VĐQG Romania - 08/12/2024 11:30
SVĐ: Stadionul Francisc von Neumann
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.88 2.25 0.81
- - -
- - -
1.95 3.10 3.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
2.75 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Constantin Toma
-
26’
Constantin Toma
Dmytro Pospelov
-
Đang cập nhật
Jordan Attah Kadiri
40’ -
44’
Đang cập nhật
Christ Afalna
-
Lamine Ghezali
Valentin Costache
45’ -
46’
Constantin Toma
Daniel Marius Serbanica
-
56’
Đang cập nhật
Marius Antoche
-
58’
Florin Purece
Florinel Valentin Ibrian
-
Đang cập nhật
Ibrahima Conté
59’ -
62’
Adnan Aganović
Laurentiu Vlasceanu
-
63’
Đang cập nhật
Daniel Marius Serbanica
-
Đang cập nhật
Ravy Tsouka
65’ -
Cornel Râpă
João Pedro
67’ -
71’
Florin Purece
Sekou Camara
-
78’
Sekou Camara
Laurentiu Vlasceanu
-
82’
Jordan Gele
Alexandru Dinu
-
Dániel Zsóri
Eric Omondi
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
54%
46%
5
3
9
11
429
374
18
17
6
9
2
1
UTA Arad Unirea Slobozia
UTA Arad 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mircea Rednic
4-1-4-1 Unirea Slobozia
Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea
10
Andrej Fábry
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
24
Eric Omondi
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
24
Eric Omondi
60
Dmytro Pospelov
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
30
Florin Purece
30
Florin Purece
20
Ovidiu Perianu
20
Ovidiu Perianu
20
Ovidiu Perianu
11
Jordan Gele
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền vệ |
52 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Eric Omondi Tiền vệ |
44 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Costache Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Ibrahima Conté Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Jordan Attah Kadiri Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 Cornel Râpă Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ravy Tsouka Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Aleksander Mitrovic Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Mabea Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Dmytro Pospelov Hậu vệ |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Gele Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Purece Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ovidiu Perianu Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Constantin Toma Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marius Antoche Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ionut Coada Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Christ Afalna Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Razvan Alin Trif Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 João Pedro Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dániel Zsóri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Zé Pedro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Hrezdac Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Adrian Dragos Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ștefan Pacionel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexandru Dinu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Stefan Krell Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Andrei Dorobantu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sekou Camara Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Laurentiu Vlasceanu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Ilie Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mihaita Lemnaru Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Daniel Marius Serbanica Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Paolo Medina Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
UTA Arad
Unirea Slobozia
VĐQG Romania
Unirea Slobozia
0 : 1
(0-0)
UTA Arad
UTA Arad
Unirea Slobozia
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
UTA Arad
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
UTA Arad Universitatea Craiova |
1 2 (1) (0) |
0.92 0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rapid Bucuresti UTA Arad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Dinamo Bucureşti UTA Arad |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Unirea Slobozia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FCSB Unirea Slobozia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -1.25 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Unirea Slobozia Botoşani |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Otelul Unirea Slobozia |
0 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20