- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CSM Iaşi UTA Arad
CSM Iaşi 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 UTA Arad
Huấn luyện viên:
10
Alin Roman
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
24
Julián Augusto Marchioni
24
Julián Augusto Marchioni
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
80
Andrei Cosmin Gheorghiță
10
Andrej Fábry
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
19
Valentin Ionuţ Costache
19
Valentin Ionuţ Costache
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
56 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Julián Augusto Marchioni Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Rares Ispas Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
42 Guilherme Araújo Soares Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Valentin Gheorghe Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jesús Fernández Collado Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Claudio Moreira da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền đạo |
57 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Eric Johana Omondi Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Ionuţ Costache Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ibrahima Sory Conté Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Cornel Emilian Râpă Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ravy Tsouka Dozi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Aristide Mabea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristian Mihai Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ionuț Ailenei Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Toma Marinică Niga Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Matei Tanasă Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Vlad Ilie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Stefanovici Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 David Atanasovski Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Răzvan Alin Trif Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
UTA Arad
Cúp Quốc Gia Romania
CSM Iaşi
1 : 1
(1-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
0 : 0
(0-0)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
0 : 2
(0-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
CSM Iaşi
1 : 0
(0-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 0
(1-0)
CSM Iaşi
CSM Iaşi
UTA Arad
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CSM Iaşi
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Universitatea Craiova CSM Iaşi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.97 2.25 0.73 |
|||
20/01/2025 |
Rapid Bucuresti CSM Iaşi |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
UTA Arad
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Hermannstadt UTA Arad |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.76 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
UTA Arad FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
SSC Farul UTA Arad |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18