VĐQG Romania - 02/12/2024 15:30
SVĐ: Cluj Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
1.61 3.60 5.00
0.96 9.5 0.75
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.93 1.0 0.82
- - -
- - -
2.30 2.10 6.00
-0.99 4.5 0.81
- - -
- - -
-
-
29’
Razvan Alin Trif
Jordan Attah Kadiri
-
Radu Boboc
Dorinel Oancea
41’ -
Robert Silaghi
Vladislav Blanuta
46’ -
52’
Đang cập nhật
Ravy Tsouka
-
Jasper van der Werff
Bogdan Mitrea
53’ -
63’
Đang cập nhật
Andrej Fábry
-
A. Miranyan
Franck Tchassem
68’ -
70’
Lamine Ghezali
Agustín Vuletich
-
72’
Đang cập nhật
Florent Poulolo
-
79’
Andrej Fábry
Denis Hrezdac
-
Đang cập nhật
A. Chipciu
81’ -
82’
Đang cập nhật
Cristian Mihai
-
Đang cập nhật
V. Raţă
86’ -
88’
Eric Omondi
Raoul Cristea
-
90’
Đang cập nhật
Aleksander Mitrovic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
71%
29%
2
6
9
16
585
242
23
9
7
3
0
4
Universitatea Cluj UTA Arad
Universitatea Cluj 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
4-2-3-1 UTA Arad
Huấn luyện viên: Mircea Rednic
10
Dan Nistor
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
27
A. Chipciu
27
A. Chipciu
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
93
Mamadou Thiam
10
Andrej Fábry
29
Razvan Alin Trif
29
Razvan Alin Trif
29
Razvan Alin Trif
29
Razvan Alin Trif
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
24
Eric Omondi
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nistor Tiền vệ |
71 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền vệ |
42 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Chipciu Hậu vệ |
91 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
94 Ovidiu Bic Tiền vệ |
90 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Masoero Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Robert Silaghi Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Radu Boboc Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ovidiu Popescu Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Miranyan Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 E. Gertmonas Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền vệ |
50 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Eric Omondi Tiền vệ |
43 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Attah Kadiri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 Cornel Râpă Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Razvan Alin Trif Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ravy Tsouka Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Robert Popa Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Mabea Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Cristian Mihai Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Franck Tchassem Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 V. Raţă Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Mitrea Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Sfait Mario Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Lasure Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Gabriel Simion Tiền vệ |
85 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Vladislav Blanuta Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrei Gorcea Thủ môn |
100 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
19 Răzvan Oaidă Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dorinel Oancea Hậu vệ |
72 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Denis Hrezdac Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dániel Zsóri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Aleksander Mitrovic Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Adrian Dragos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexandru Cîmpanu Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ibrahima Conté Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Universitatea Cluj
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
0 : 0
(0-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
0 : 0
(0-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 3
(1-2)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
0 : 1
(0-0)
Universitatea Cluj
Cúp Quốc Gia Romania
Universitatea Cluj
1 : 0
(1-0)
UTA Arad
Universitatea Cluj
UTA Arad
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Universitatea Cluj FCSB |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Botoşani Universitatea Cluj |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Universitatea Cluj Otelul |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.86 1.5 0.91 |
T
|
T
|
UTA Arad
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
UTA Arad Universitatea Craiova |
1 2 (1) (0) |
0.92 0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rapid Bucuresti UTA Arad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Dinamo Bucureşti UTA Arad |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
CSM Iaşi UTA Arad |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
UTA Arad SCM Gloria Buzau |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 21