VĐQG Romania - 31/01/2025 15:00
SVĐ: Stadionul Municipal
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 3/4 0.81
- - -
- - -
- - -
2.27 3.20 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hermannstadt UTA Arad
Hermannstadt 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 UTA Arad
Huấn luyện viên:
96
Silviu Nicolae Balaure
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
8
Alessandro Murgia
8
Alessandro Murgia
10
Andrej Fábry
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
19
Valentin Ionuţ Costache
19
Valentin Ionuţ Costache
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Silviu Nicolae Balaure Tiền vệ |
100 | 13 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Ianis Stoica Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alessandro Murgia Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Florin Bejan Hậu vệ |
94 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
91 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Aurelian Ionuț Chițu Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Cătălin Vasile Căbuz Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Tiberiu Ionuţ Căpușă Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ionut Biceanu Tiền vệ |
102 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Kalifa Kujabi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tiago Lisboa Silva Gonçalves Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền đạo |
57 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Eric Johana Omondi Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Ionuţ Costache Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ibrahima Sory Conté Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Cornel Emilian Râpă Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ravy Tsouka Dozi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Aristide Mabea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristian Mihai Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ionuţ Alin Pop Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marius Valerică Găman Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jovan Markovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ianis Mihart Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Robert Popescu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Dragoș Petru Iancu Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ianis Alessio Gîndilă Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ |
100 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexandru Luca Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sergiu Florin Buș Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Răzvan Alin Trif Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermannstadt
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 1
(0-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 3
(0-1)
Hermannstadt
VĐQG Romania
UTA Arad
2 : 0
(0-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
2 : 1
(0-1)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 0
(0-0)
Hermannstadt
Hermannstadt
UTA Arad
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hermannstadt
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.97 2.25 0.73 |
|||
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
UTA Arad
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
UTA Arad FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
SSC Farul UTA Arad |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20