GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hermannstadt

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

Sân vận động: Stadionul Municipal

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

CSM Iaşi

CSM Iaşi

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

0-0

05/02

0-0

05/02

CFR Cluj

CFR Cluj

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

0-0

31/01

0-0

31/01

Hermannstadt

Hermannstadt

UTA Arad

UTA Arad

0 : 0

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

0-0

0.81 -0.25 0.76

25/01

0-0

25/01

CSM Iaşi

CSM Iaşi

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

0-0

0.88 +0 0.87

0.97 2.25 0.73

0.97 2.25 0.73

17/01

9-2

17/01

FCSB

FCSB

Hermannstadt

Hermannstadt

1 : 1

0 : 1

Hermannstadt

Hermannstadt

9-2

-0.89 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

0.84 2.5 0.98

21/12

4-2

21/12

Hermannstadt

Hermannstadt

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

4-2

0.80 -0.25 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/12

3-8

18/12

CSM Iaşi

CSM Iaşi

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

3-8

0.95 -0.25 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

13/12

3-3

13/12

Botoşani

Botoşani

Hermannstadt

Hermannstadt

1 : 2

1 : 1

Hermannstadt

Hermannstadt

3-3

-0.99 -0.25 0.87

0.84 2.0 -0.99

0.84 2.0 -0.99

09/12

2-5

09/12

Hermannstadt

Hermannstadt

Otelul

Otelul

1 : 0

1 : 0

Otelul

Otelul

2-5

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

0.82 1.75 1.00

03/12

6-1

03/12

Hermannstadt

Hermannstadt

SSC Farul

SSC Farul

1 : 1

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

6-1

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.5 0.90

0.88 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

96

Silviu Nicolae Balaure Hậu vệ

102 13 12 7 1 29 Hậu vệ

10

Cristian Daniel Neguţ Tiền vệ

55 5 5 8 0 30 Tiền vệ

51

Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ

106 4 3 5 0 24 Hậu vệ

17

Dragoș Petru Iancu Tiền vệ

76 4 2 5 0 23 Tiền vệ

5

Florin Bejan Hậu vệ

96 3 1 13 0 34 Hậu vệ

97

Alexandru Daniel Jipa Tiền vệ

43 2 2 0 0 23 Tiền vệ

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

125 2 1 17 1 37 Hậu vệ

27

Marius Valerică Găman Hậu vệ

52 2 1 3 0 36 Hậu vệ

31

Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn

99 0 0 0 0 30 Thủ môn

29

Ionut Biceanu Tiền vệ

104 0 0 4 0 31 Tiền vệ