GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 18/12/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Emil Alexandrescu

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 3.20

0.81 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.87

0.70 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Florin Ilie

    7’
  • 41’

    Đang cập nhật

    A. Ivanov

  • Đang cập nhật

    Billel Omrani

    49’
  • Valentin Gheorghe

    Tailson

    58’
  • 61’

    A. Ivanov

    A. Murgia

  • 73’

    C. Biceanu

    S. Balaure

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Emil Alexandrescu

  • Trọng tài chính:

    A. Cojocaru

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emil Săndoi

  • Ngày sinh:

    01-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:30, H:34, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marius Constantin Măldărăşanu

  • Ngày sinh:

    19-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    149 (T:61, H:48, B:40)

3

Phạt góc

8

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

390

8

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

CSM Iaşi Hermannstadt

Đội hình

CSM Iaşi 3-4-3

Huấn luyện viên: Emil Săndoi

CSM Iaşi VS Hermannstadt

3-4-3 Hermannstadt

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

10

Alin Roman

20

Ștefan Ștefanovici

20

Ștefan Ștefanovici

20

Ștefan Ștefanovici

42

Guilherme Soares

42

Guilherme Soares

42

Guilherme Soares

42

Guilherme Soares

20

Ștefan Ștefanovici

20

Ștefan Ștefanovici

20

Ștefan Ștefanovici

51

A. Oroian

30

N. Antwi

30

N. Antwi

30

N. Antwi

30

N. Antwi

45

R. Popescu

45

R. Popescu

45

R. Popescu

45

R. Popescu

45

R. Popescu

45

R. Popescu

Đội hình xuất phát

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alin Roman Tiền vệ

53 11 11 4 1 Tiền vệ

37

Mihai Bordeianu Tiền vệ

48 5 1 15 1 Tiền vệ

24

Julian Marchioni Tiền vệ

50 2 2 6 0 Tiền vệ

20

Ștefan Ștefanovici Hậu vệ

60 2 0 2 0 Hậu vệ

42

Guilherme Soares Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Nicolás Samayoa Hậu vệ

52 1 0 6 1 Hậu vệ

11

Valentin Gheorghe Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

88

Jesús Fernández Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

33

David Atanaskoski Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Florin Ilie Hậu vệ

60 0 0 4 0 Hậu vệ

57

Billel Omrani Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

A. Oroian Hậu vệ

97 4 3 5 0 Hậu vệ

5

F. Bejan Hậu vệ

91 3 1 13 0 Hậu vệ

11

S. Buș Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

45

R. Popescu Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

30

N. Antwi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

29

C. Biceanu Tiền vệ

99 0 0 4 0 Tiền vệ

66

T. Căpușă Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

24

A. Ivanov Tiền vệ

20 0 0 3 1 Tiền vệ

31

V. Muțiu Thủ môn

93 0 0 0 0 Thủ môn

6

K. Kujabi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

V. Selimović Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Cătălin Itu Tiền vệ

47 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Shayon Harrison Tiền đạo

54 7 1 4 0 Tiền đạo

5

Samuel Oum Gouet Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Umar Mohammed Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Andrei Gheorghita Tiền đạo

57 4 3 6 0 Tiền đạo

70

David Popa Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Robert Mišković Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ionut Ailenei Thủ môn

54 0 0 3 0 Thủ môn

99

Tailson Tiền đạo

22 2 0 3 0 Tiền đạo

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

S. Balaure Hậu vệ

97 13 12 7 1 Hậu vệ

15

Tiago Gonçalves Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

I. Pop Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

77

R. Deaconu Tiền vệ

21 2 3 0 0 Tiền vệ

17

D. Iancu Tiền vệ

70 2 2 5 0 Tiền vệ

7

Ianis Stoica Tiền đạo

35 7 3 2 0 Tiền đạo

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

88 2 1 7 0 Hậu vệ

9

A. Chițu Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

8

A. Murgia Tiền vệ

51 4 2 7 1 Tiền vệ

CSM Iaşi

Hermannstadt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CSM Iaşi: 1T - 1H - 3B) (Hermannstadt: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

6 : 2

(4-1)

CSM Iaşi

06/05/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

0 : 1

(0-0)

CSM Iaşi

24/11/2023

VĐQG Romania

Hermannstadt

0 : 0

(0-0)

CSM Iaşi

23/07/2023

VĐQG Romania

CSM Iaşi

1 : 3

(0-1)

Hermannstadt

12/08/2021

Hạng Hai Romania

Hermannstadt

2 : 1

(0-0)

CSM Iaşi

Phong độ gần nhất

CSM Iaşi

Phong độ

Hermannstadt

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CSM Iaşi

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X

VĐQG Romania

08/12/2024

CSM Iaşi

SSC Farul

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Sănătatea Cluj

CSM Iaşi

1 2

(1) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.77 2.75 0.86

B
T

VĐQG Romania

30/11/2024

SCM Gloria Buzau

CSM Iaşi

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.96

B
H

VĐQG Romania

25/11/2024

Botoşani

CSM Iaşi

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.98

T
H

Hermannstadt

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

13/12/2024

Botoşani

Hermannstadt

1 2

(1) (1)

1.01 -0.25 0.87

0.84 2.0 1.01

T
T

VĐQG Romania

09/12/2024

Hermannstadt

Otelul

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.5 0.90

B
X

VĐQG Romania

30/11/2024

Unirea Slobozia

Hermannstadt

1 2

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.0 0.94

T
T

VĐQG Romania

23/11/2024

Hermannstadt

Universitatea Cluj

2 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất