VĐQG Romania - 17/01/2025 18:00
SVĐ: Arena Naţională
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -2 3/4 0.74
0.84 2.5 0.98
- - -
- - -
1.43 3.86 5.17
0.87 8.75 0.83
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.82
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.00 2.23 5.17
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Ianis Stoica
A. Chițu
-
David Miculescu
Alexandru Băluță
46’ -
Đang cập nhật
Joyskim Dawa
49’ -
Đang cập nhật
Siyabonga Ngezana
53’ -
64’
Đang cập nhật
A. Murgia
-
74’
Ianis Stoica
R. Popescu
-
Mihai Toma
Alexandru Musi
77’ -
Florin Tănase
Marius Ștefănescu
78’ -
81’
A. Murgia
A. Oroian
-
R. Radunović
Valentin Crețu
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
69%
31%
0
5
11
7
661
305
24
1
8
1
4
2
FCSB Hermannstadt
FCSB 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
4-1-4-1 Hermannstadt
Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu
11
David Raul Miculescu
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
96
Silviu Nicolae Balaure
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
8
Alessandro Murgia
8
Alessandro Murgia
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Raul Miculescu Tiền vệ |
74 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
69 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Malcom Edjouma Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ |
69 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Birligea Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Risto Radunović Hậu vệ |
68 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Florin Lucian Tănase Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Iulian Crețu Hậu vệ |
67 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Silviu Nicolae Balaure Tiền vệ |
99 | 13 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Ianis Stoica Tiền đạo |
37 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alessandro Murgia Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Florin Bejan Hậu vệ |
93 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
90 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Aurelian Ionuț Chițu Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Cătălin Vasile Căbuz Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Tiberiu Ionuţ Căpușă Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ionut Biceanu Tiền vệ |
101 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Kalifa Kujabi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tiago Lisboa Silva Gonçalves Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gregory Pantea Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 David Enagnon Kiki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexandru Marian Musi Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Marius Ştefănescu Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Juri Cisotti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ |
60 | 10 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Alexandru Luca Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sergiu Florin Buș Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ionuţ Alin Pop Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marius Valerică Găman Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jovan Markovic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ianis Mihart Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Robert Popescu Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Dragoș Petru Iancu Tiền vệ |
72 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ianis Alessio Gîndilă Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ |
99 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FCSB
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
2 : 0
(0-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
3 : 0
(2-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
2 : 2
(1-1)
FCSB
VĐQG Romania
Hermannstadt
0 : 1
(0-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
2 : 2
(1-1)
Hermannstadt
FCSB
Hermannstadt
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FCSB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
FCSB Botoşani |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Hermannstadt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18