GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 25/01/2025 12:30

SVĐ: Stadionul Emil Alexandrescu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.87

0.97 2.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.00 2.75

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

0.74 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Emil Alexandrescu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emil Săndoi

  • Ngày sinh:

    01-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:30, H:34, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marius Constantin Măldărăşanu

  • Ngày sinh:

    19-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    149 (T:61, H:48, B:40)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

CSM Iaşi Hermannstadt

Đội hình

CSM Iaşi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Emil Săndoi

CSM Iaşi VS Hermannstadt

4-2-3-1 Hermannstadt

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

10

Alin Roman

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

24

Julián Augusto Marchioni

24

Julián Augusto Marchioni

99

Tailson Pinto Gonçalves

99

Tailson Pinto Gonçalves

99

Tailson Pinto Gonçalves

80

Andrei Cosmin Gheorghiță

96

Silviu Nicolae Balaure

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

8

Alessandro Murgia

8

Alessandro Murgia

Đội hình xuất phát

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alin Roman Tiền vệ

56 11 11 4 1 Tiền vệ

80

Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ

60 4 3 6 0 Tiền vệ

24

Julián Augusto Marchioni Tiền vệ

53 2 2 6 0 Tiền vệ

99

Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo

25 2 0 3 0 Tiền đạo

27

Rares Ispas Hậu vệ

46 1 3 7 0 Hậu vệ

42

Guilherme Araújo Soares Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ

54 1 0 6 1 Hậu vệ

11

Valentin Gheorghe Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

88

Jesús Fernández Collado Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

4

Claudio Moreira da Silva Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Silviu Nicolae Balaure Tiền vệ

100 13 12 7 1 Tiền vệ

7

Ianis Stoica Tiền đạo

38 7 3 2 0 Tiền đạo

8

Alessandro Murgia Tiền vệ

54 4 2 7 1 Tiền vệ

5

Florin Bejan Hậu vệ

94 3 1 13 0 Hậu vệ

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

91 2 1 7 0 Hậu vệ

9

Aurelian Ionuț Chițu Tiền đạo

24 2 1 1 0 Tiền đạo

25

Cătălin Vasile Căbuz Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

66

Tiberiu Ionuţ Căpușă Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ionut Biceanu Tiền vệ

102 0 0 4 0 Tiền vệ

6

Kalifa Kujabi Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tiago Lisboa Silva Gonçalves Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Vlad Ilie Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Stefan Stefanovici Hậu vệ

63 2 0 2 0 Hậu vệ

33

David Atanasovski Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Umar Mohammed Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ionuț Ailenei Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

12

Toma Marinică Niga Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

77

Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ

63 0 0 4 0 Hậu vệ

21

Matei Tanasă Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ionuţ Alin Pop Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

27

Marius Valerică Găman Hậu vệ

52 2 1 3 0 Hậu vệ

16

Jovan Markovic Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ianis Mihart Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Robert Popescu Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Dragoș Petru Iancu Tiền vệ

73 2 2 5 0 Tiền vệ

31

Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn

96 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ianis Alessio Gîndilă Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ

100 4 3 5 0 Hậu vệ

33

Alexandru Luca Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sergiu Florin Buș Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

CSM Iaşi

Hermannstadt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CSM Iaşi: 1T - 2H - 2B) (Hermannstadt: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/12/2024

Cúp Quốc Gia Romania

CSM Iaşi

0 : 0

(0-0)

Hermannstadt

31/08/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

6 : 2

(4-1)

CSM Iaşi

06/05/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

0 : 1

(0-0)

CSM Iaşi

24/11/2023

VĐQG Romania

Hermannstadt

0 : 0

(0-0)

CSM Iaşi

23/07/2023

VĐQG Romania

CSM Iaşi

1 : 3

(0-1)

Hermannstadt

Phong độ gần nhất

CSM Iaşi

Phong độ

Hermannstadt

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CSM Iaşi

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

20/01/2025

Rapid Bucuresti

CSM Iaşi

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.99 2.75 0.87

T
T

VĐQG Romania

23/12/2024

CSM Iaşi

FCSB

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X

VĐQG Romania

08/12/2024

CSM Iaşi

SSC Farul

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

B
T

Hermannstadt

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

17/01/2025

FCSB

Hermannstadt

1 1

(0) (1)

1.12 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

T
X

VĐQG Romania

21/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Botoşani

Hermannstadt

1 2

(1) (1)

1.01 -0.25 0.87

0.84 2.0 1.01

T
T

VĐQG Romania

09/12/2024

Hermannstadt

Otelul

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất