VĐQG Romania - 25/01/2025 12:30
SVĐ: Stadionul Emil Alexandrescu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 0 0.87
0.97 2.25 0.73
- - -
- - -
2.70 3.00 2.75
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.92 0 0.92
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.40 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CSM Iaşi Hermannstadt
CSM Iaşi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Emil Săndoi
4-2-3-1 Hermannstadt
Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu
10
Alin Roman
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
24
Julián Augusto Marchioni
24
Julián Augusto Marchioni
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
80
Andrei Cosmin Gheorghiță
96
Silviu Nicolae Balaure
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
8
Alessandro Murgia
8
Alessandro Murgia
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
56 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Julián Augusto Marchioni Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Rares Ispas Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
42 Guilherme Araújo Soares Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Valentin Gheorghe Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jesús Fernández Collado Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Claudio Moreira da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Silviu Nicolae Balaure Tiền vệ |
100 | 13 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Ianis Stoica Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alessandro Murgia Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Florin Bejan Hậu vệ |
94 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
91 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Aurelian Ionuț Chițu Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Cătălin Vasile Căbuz Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Tiberiu Ionuţ Căpușă Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ionut Biceanu Tiền vệ |
102 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Kalifa Kujabi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tiago Lisboa Silva Gonçalves Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Vlad Ilie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Stefanovici Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 David Atanasovski Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ionuț Ailenei Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Toma Marinică Niga Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Matei Tanasă Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ionuţ Alin Pop Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marius Valerică Găman Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jovan Markovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ianis Mihart Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Robert Popescu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Dragoș Petru Iancu Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ianis Alessio Gîndilă Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ |
100 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexandru Luca Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sergiu Florin Buș Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSM Iaşi
Hermannstadt
Cúp Quốc Gia Romania
CSM Iaşi
0 : 0
(0-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
6 : 2
(4-1)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
Hermannstadt
0 : 1
(0-0)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
Hermannstadt
0 : 0
(0-0)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
1 : 3
(0-1)
Hermannstadt
CSM Iaşi
Hermannstadt
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CSM Iaşi
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Rapid Bucuresti CSM Iaşi |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Hermannstadt
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20