VĐQG Romania - 09/12/2024 15:30
SVĐ: Stadionul Municipal
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.96
0.82 1.75 1.00
- - -
- - -
2.75 2.62 2.70
0.91 9 0.83
- - -
- - -
0.86 0 0.84
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.75 1.83 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Chițu
D. Iancu
26’ -
27’
Đang cập nhật
Jonathan Cissé
-
Đang cập nhật
A. Ivanov
34’ -
Đang cập nhật
S. Balaure
41’ -
A. Murgia
A. Murgia
45’ -
46’
Jonathan Cissé
Samy Bourard
-
60’
Frédéric Maciel
M. Cojocaru
-
Đang cập nhật
C. Neguț
67’ -
Đang cập nhật
T. Căpușă
68’ -
C. Neguț
K. Kujabi
70’ -
75’
Miguel Silva
Răzvan Andrei Tănasă
-
A. Ivanov
C. Biceanu
80’ -
S. Balaure
N. Antwi
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
47%
53%
5
3
12
15
380
405
13
12
4
5
2
0
Hermannstadt Otelul
Hermannstadt 4-4-2
Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu
4-4-2 Otelul
Huấn luyện viên: Dorinel Ionel Munteanu
96
S. Balaure
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
8
A. Murgia
8
A. Murgia
11
Alexandru Pop
6
Jonathan Cissé
6
Jonathan Cissé
6
Jonathan Cissé
6
Jonathan Cissé
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 S. Balaure Tiền vệ |
95 | 13 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 C. Neguț Tiền đạo |
53 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Murgia Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 D. Iancu Tiền vệ |
68 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
86 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Chițu Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 C. Căbuz Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 T. Căpușă Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 V. Selimović Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Tiago Gonçalves Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Ivanov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandru Pop Tiền đạo |
58 | 14 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Juri Cisotti Tiền đạo |
57 | 10 | 5 | 14 | 0 | Tiền đạo |
7 Frédéric Maciel Tiền đạo |
61 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền đạo |
21 Samuel Teles Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
31 Diego Živulić Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
66 João Lameira Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Miguel Silva Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Popescu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 I. Pop Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 A. Luca Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ianis Stoica Tiền đạo |
34 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
51 A. Oroian Hậu vệ |
95 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 C. Biceanu Tiền vệ |
97 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 R. Popescu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 F. Bejan Hậu vệ |
89 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 K. Kujabi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 V. Muțiu Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 S. Buș Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 N. Antwi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 R. Deaconu Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Samy Bourard Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Cosmin Dur Bozoanca Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Vasilije Đurić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Cojocaru Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 David Maftei Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mihai Adascalitei Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Răzvan Andrei Tănasă Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Josip Tomašević Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Valerio Gallo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Stipe Jurić Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Martin Angha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hermannstadt
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
1 : 0
(0-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Otelul
1 : 0
(1-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
4 : 1
(2-1)
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
1 : 1
(0-0)
Hermannstadt
Hermannstadt
Otelul
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hermannstadt
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Universitatea Craiova Hermannstadt |
3 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Rapid Bucuresti Hermannstadt |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
Otelul
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Otelul |
2 4 (2) (2) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Otelul CFR Cluj |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Otelul Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24