VĐQG Romania - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Municipal
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.00 3.25 3.40
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
V. Selimović
37’ -
41’
Ionut Cercel
Gabriel Buta
-
V. Selimović
F. Bejan
46’ -
48’
Đang cập nhật
Gabriel Buta
-
57’
Đang cập nhật
Narek Grigoryan
-
59’
Eduard Radaslavescu
Ionuț Cojocaru
-
C. Biceanu
S. Buș
64’ -
74’
Gustavo Marins
Gabriel Danuleasa
-
89’
Đang cập nhật
Ionuț Larie
-
S. Balaure
N. Antwi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
49%
51%
3
2
10
10
513
548
12
10
2
3
4
2
Hermannstadt SSC Farul
Hermannstadt 3-5-2
Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu
3-5-2 SSC Farul
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
96
S. Balaure
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
4
Ionuț Stoica
25
C. Căbuz
25
C. Căbuz
25
C. Căbuz
25
C. Căbuz
25
C. Căbuz
8
A. Murgia
8
A. Murgia
9
Rivaldinho
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 S. Balaure Tiền vệ |
98 | 13 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Ianis Stoica Tiền vệ |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Murgia Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
89 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Chițu Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 C. Căbuz Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 T. Căpușă Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 V. Selimović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 C. Biceanu Tiền vệ |
100 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Ivanov Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Tiago Gonçalves Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rivaldinho Tiền đạo |
65 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Narek Grigoryan Tiền đạo |
40 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Ionuț Vînă Tiền vệ |
62 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian Ganea Tiền vệ |
39 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Gustavo Marins Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 V. Dican Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Radaslavescu Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Mihai Bălașa Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Bogdan Țîru Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ionut Cercel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 S. Buș Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 D. Iancu Tiền vệ |
71 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 F. Bejan Hậu vệ |
92 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
6 K. Kujabi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 A. Luca Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 R. Popescu Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 I. Mihart Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 A. Oroian Hậu vệ |
98 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 R. Deaconu Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 I. Pop Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 N. Antwi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 V. Muțiu Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Carlo Casap Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Alexandru Stoian Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Gabriel Danuleasa Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Andrei Ciobanu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Iustin Doicaru Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ionuț Cojocaru Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Ionuț Larie Hậu vệ |
40 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Gabriel Iancu Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabriel Buta Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Costyn Gheorghe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermannstadt
SSC Farul
Cúp Quốc Gia Romania
Hermannstadt
1 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
3 : 2
(1-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
SSC Farul
1 : 1
(1-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
0 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
Hermannstadt
4 : 0
(1-0)
SSC Farul
Hermannstadt
SSC Farul
0% 40% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hermannstadt
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
SSC Farul
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16