GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

SSC Farul

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2016

Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi

Sân vận động: Stadionul Farul

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

SSC Farul

SSC Farul

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

06/02

0-0

06/02

Sepsi

Sepsi

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

0-0

03/02

0-0

03/02

SSC Farul

SSC Farul

Petrolul 52

Petrolul 52

0 : 0

0 : 0

Petrolul 52

Petrolul 52

0-0

0.68 -0.25 0.91

27/01

0-0

27/01

CFR Cluj

CFR Cluj

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

0-0

-0.98 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.82

0.87 2.5 0.82

20/01

12-3

20/01

SSC Farul

SSC Farul

UTA Arad

UTA Arad

1 : 1

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

12-3

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

21/12

4-2

21/12

Hermannstadt

Hermannstadt

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

4-2

0.80 -0.25 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/12

4-3

18/12

UTA Arad

UTA Arad

SSC Farul

SSC Farul

1 : 5

1 : 4

SSC Farul

SSC Farul

4-3

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

15/12

4-9

15/12

SSC Farul

SSC Farul

FCSB

FCSB

1 : 1

0 : 1

FCSB

FCSB

4-9

-0.98 +0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

08/12

6-5

08/12

CSM Iaşi

CSM Iaşi

SSC Farul

SSC Farul

2 : 2

1 : 0

SSC Farul

SSC Farul

6-5

-0.95 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

0.97 2.25 0.89

03/12

6-1

03/12

Hermannstadt

Hermannstadt

SSC Farul

SSC Farul

1 : 1

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

6-1

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.5 0.90

0.88 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Ionuț Justinian Larie Hậu vệ

121 12 2 19 0 38 Hậu vệ

24

Constantin Grameni Tiền vệ

129 11 9 11 0 23 Tiền vệ

14

Dragoș Ionuț Nedelcu Tiền vệ

90 4 1 17 0 28 Tiền vệ

3

Mihai Popescu Hậu vệ

83 2 4 22 1 32 Hậu vệ

22

Dan Sirbu Hậu vệ

101 1 6 11 0 22 Hậu vệ

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

91 1 1 1 0 22 Tiền vệ

4

Gustavo Henrique Marins Silva Hậu vệ

61 1 0 9 0 23 Hậu vệ

15

Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ

47 0 0 0 1 22 Hậu vệ

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

114 0 0 2 0 32 Thủ môn

18

Nicolae Luca Banu Tiền vệ

24 0 0 1 0 20 Tiền vệ