- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sepsi SSC Farul
Sepsi 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 SSC Farul
Huấn luyện viên:
10
Cosmin Gabriel Matei
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
9
Marius Cătălin Coman
9
Marius Cătălin Coman
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
17
Ionuț Justinian Larie
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
53 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền vệ |
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marius Cătălin Coman Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
39 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Graţian Haruţ Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Márk Tamás Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Siger Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ionuț Justinian Larie Hậu vệ |
42 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Narek Grigoryan Tiền đạo |
42 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Ionuț Sebastian Cojocaru Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ionuț Daniel Vînă Tiền vệ |
64 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian George Ganea Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Gabriel Cristian Iancu Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Gabriel Radaslavescu Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
44 Mihai Alexandru Bălașa Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Matej Šimić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Darius Adrian Oroian Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Giovani Ghimfus Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mihajlo Nešković Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dan Sirbu Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bogdan Ionuț Țîru Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Andrei Virgil Ciobanu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlo Roberto Casap Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Dican Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Nicolae Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Denis Alibec Tiền đạo |
19 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
99 Albert Iustin Doicaru Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ionuț Cercel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rivaldo Vitor Ferreira Mosca Tiền đạo |
67 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Sepsi
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
2 : 1
(1-0)
Sepsi
VĐQG Romania
SSC Farul
1 : 4
(0-3)
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
1 : 1
(1-1)
SSC Farul
VĐQG Romania
Sepsi
0 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
2 : 1
(1-1)
Sepsi
Sepsi
SSC Farul
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sepsi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Botoşani Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.93 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Sepsi Otelul |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
|||
17/01/2025 |
Unirea Slobozia Sepsi |
3 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
SSC Farul
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
SSC Farul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.68 -0.25 0.91 |
- - - |
|||
27/01/2025 |
CFR Cluj SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
20/01/2025 |
SSC Farul UTA Arad |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17