GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 06/02/2025 16:00

SVĐ: Stadionul Municipal

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sepsi SSC Farul

Đội hình

Sepsi 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sepsi VS SSC Farul

4-2-3-1 SSC Farul

Huấn luyện viên:

10

Cosmin Gabriel Matei

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

9

Marius Cătălin Coman

9

Marius Cătălin Coman

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

59

Sherif Kallaku

17

Ionuț Justinian Larie

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

Đội hình xuất phát

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ

53 9 8 2 1 Tiền vệ

59

Sherif Kallaku Tiền vệ

65 4 4 2 1 Tiền vệ

9

Marius Cătălin Coman Tiền đạo

23 3 1 2 1 Tiền đạo

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

39 1 5 7 1 Hậu vệ

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ

10 1 1 0 1 Tiền vệ

11

Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

82

Branislav Ňinaj Hậu vệ

56 0 1 12 1 Hậu vệ

33

Roland Csaba Niczuly Thủ môn

61 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Graţian Haruţ Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Márk Tamás Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

David Siger Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ionuț Justinian Larie Hậu vệ

42 8 0 9 0 Hậu vệ

30

Narek Grigoryan Tiền đạo

42 4 5 3 1 Tiền đạo

27

Ionuț Sebastian Cojocaru Tiền đạo

27 4 3 2 0 Tiền đạo

8

Ionuț Daniel Vînă Tiền vệ

64 3 5 8 1 Tiền vệ

11

Cristian George Ganea Hậu vệ

41 3 4 4 1 Hậu vệ

10

Gabriel Cristian Iancu Tiền đạo

19 1 1 2 0 Tiền đạo

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

61 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Eduard Gabriel Radaslavescu Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

71 0 0 2 0 Thủ môn

15

Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ

42 0 0 0 1 Hậu vệ

44

Mihai Alexandru Bălașa Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Matej Šimić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Darius Adrian Oroian Hậu vệ

62 0 1 6 1 Hậu vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

19

Giovani Ghimfus Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

6

Raul Cîmpean Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dan Sirbu Hậu vệ

58 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bogdan Ionuț Țîru Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Andrei Virgil Ciobanu Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Carlo Roberto Casap Tiền vệ

34 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Victor Dican Tiền vệ

23 1 0 4 0 Tiền vệ

16

Gabriel Nicolae Buta Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Denis Alibec Tiền đạo

19 8 5 5 0 Tiền đạo

99

Albert Iustin Doicaru Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Ionuț Cercel Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

68

Răzvan Ducan Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

9

Rivaldo Vitor Ferreira Mosca Tiền đạo

67 11 3 5 0 Tiền đạo

Sepsi

SSC Farul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sepsi: 1T - 1H - 3B) (SSC Farul: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

2 : 1

(1-0)

Sepsi

03/05/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

1 : 4

(0-3)

Sepsi

05/04/2024

VĐQG Romania

Sepsi

1 : 1

(1-1)

SSC Farul

19/02/2024

VĐQG Romania

Sepsi

0 : 1

(0-0)

SSC Farul

30/09/2023

VĐQG Romania

SSC Farul

2 : 1

(1-1)

Sepsi

Phong độ gần nhất

Sepsi

Phong độ

SSC Farul

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sepsi

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

01/02/2025

Botoşani

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.93

- - -

VĐQG Romania

26/01/2025

Sepsi

Otelul

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.0 0.93

VĐQG Romania

17/01/2025

Unirea Slobozia

Sepsi

3 2

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.75 2.0 0.92

B
T

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

T
X

SSC Farul

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

03/02/2025

SSC Farul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.68 -0.25 0.91

- - -

VĐQG Romania

27/01/2025

CFR Cluj

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.83

VĐQG Romania

20/01/2025

SSC Farul

UTA Arad

1 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.88

B
X

VĐQG Romania

21/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

UTA Arad

SSC Farul

1 5

(1) (4)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất