GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Sepsi

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Bernd Storck

Sân vận động: Stadionul Municipal

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Sepsi

Sepsi

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

0-0

01/02

0-0

01/02

Botoşani

Botoşani

Sepsi

Sepsi

0 : 0

0 : 0

Sepsi

Sepsi

0-0

0.66 +0.25 0.93

26/01

0-0

26/01

Sepsi

Sepsi

Otelul

Otelul

0 : 0

0 : 0

Otelul

Otelul

0-0

0.90 -0.75 0.95

0.84 2.0 0.98

0.84 2.0 0.98

17/01

5-8

17/01

Unirea Slobozia

Unirea Slobozia

Sepsi

Sepsi

3 : 2

2 : 0

Sepsi

Sepsi

5-8

1.00 +0 0.80

0.75 2.0 0.92

0.75 2.0 0.92

20/12

2-12

20/12

Sepsi

Sepsi

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

0 : 0

0 : 0

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

2-12

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

0.82 2.0 0.85

17/12

9-1

17/12

Otelul

Otelul

Sepsi

Sepsi

0 : 0

0 : 0

Sepsi

Sepsi

9-1

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

14/12

5-3

14/12

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

Sepsi

Sepsi

2 : 1

1 : 1

Sepsi

Sepsi

5-3

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

06/12

3-2

06/12

Sepsi

Sepsi

Rapid Bucuresti

Rapid Bucuresti

2 : 0

0 : 0

Rapid Bucuresti

Rapid Bucuresti

3-2

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

0.95 2.25 0.93

03/12

7-3

03/12

Şcolar Reşiţa

Şcolar Reşiţa

Sepsi

Sepsi

3 : 1

1 : 0

Sepsi

Sepsi

7-3

0.89 +0.5 0.87

0.87 2.5 0.91

0.87 2.5 0.91

30/11

2-6

30/11

Dinamo Bucureşti

Dinamo Bucureşti

Sepsi

Sepsi

1 : 1

1 : 0

Sepsi

Sepsi

2-6

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.83

0.92 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ

97 18 12 7 1 34 Tiền vệ

6

Nicolae Ionuț Păun Tiền vệ

125 13 3 31 3 26 Tiền vệ

96

Gabriel Debeljuh Tiền đạo

37 11 1 2 0 29 Tiền đạo

13

Denis Ciobotariu Hậu vệ

110 6 1 10 0 27 Hậu vệ

82

Branislav Ňinaj Hậu vệ

152 1 3 31 2 31 Hậu vệ

33

Roland Csaba Niczuly Thủ môn

186 0 0 18 1 30 Thủ môn

98

Hunor Botond Gedő Thủ môn

43 0 0 0 0 21 Thủ môn

90

Norbert Kocsis Tiền đạo

12 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Iustin Ciprian Grigore Tiền đạo

7 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Paul Valentin Popa Hậu vệ

7 0 0 0 0 20 Hậu vệ