Sepsi
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Bernd Storck
Sân vận động: Stadionul Municipal
17/01
Unirea Slobozia
Sepsi
3 : 2
2 : 0
Sepsi
1.00 +0 0.80
0.75 2.0 0.92
0.75 2.0 0.92
20/12
Sepsi
Universitatea Cluj
0 : 0
0 : 0
Universitatea Cluj
0.97 +0.25 0.87
0.82 2.0 0.85
0.82 2.0 0.85
14/12
Universitatea Craiova
Sepsi
2 : 1
1 : 1
Sepsi
0.90 -0.75 0.95
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
06/12
Sepsi
Rapid Bucuresti
2 : 0
0 : 0
Rapid Bucuresti
0.85 +0 0.91
0.95 2.25 0.93
0.95 2.25 0.93
03/12
Şcolar Reşiţa
Sepsi
3 : 1
1 : 0
Sepsi
0.89 +0.5 0.87
0.87 2.5 0.91
0.87 2.5 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
97 | 18 | 12 | 7 | 1 | 34 | Tiền vệ |
6 Nicolae Ionuț Păun Tiền vệ |
125 | 13 | 3 | 31 | 3 | 26 | Tiền vệ |
96 Gabriel Debeljuh Tiền đạo |
37 | 11 | 1 | 2 | 0 | 29 | Tiền đạo |
13 Denis Ciobotariu Hậu vệ |
110 | 6 | 1 | 10 | 0 | 27 | Hậu vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
152 | 1 | 3 | 31 | 2 | 31 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
186 | 0 | 0 | 18 | 1 | 30 | Thủ môn |
98 Hunor Botond Gedő Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
90 Norbert Kocsis Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Iustin Ciprian Grigore Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Paul Valentin Popa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |