0.90 -1 1/4 0.95
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
1.66 3.75 4.75
0.88 9 0.86
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.40 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sepsi Otelul
Sepsi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu
4-2-3-1 Otelul
Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca
10
Cosmin Gabriel Matei
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
9
Marius Cătălin Coman
9
Marius Cătălin Coman
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
21
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
53 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền vệ |
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marius Cătălin Coman Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
39 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Graţian Haruţ Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Márk Tamás Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Siger Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 João Pedro Santos Lameira Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 David Iulian Maftei Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Alin Popescu Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Angha-Lötscher Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
97 Albert Hofman Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexandru Cristian Stan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Matej Šimić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Darius Adrian Oroian Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Giovani Ghimfus Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mihajlo Nešković Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ahmed Bani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Andreas Burcea Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jakob Novak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ |
65 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuţ Neagu Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 François Yabré Tobasegnou Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Milen Zhelev Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Sepsi
Otelul
Cúp Quốc Gia Romania
Otelul
0 : 0
(0-0)
Sepsi
VĐQG Romania
Otelul
2 : 0
(2-0)
Sepsi
VĐQG Romania
Otelul
2 : 3
(1-1)
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
1 : 1
(0-1)
Otelul
Sepsi
Otelul
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sepsi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Unirea Slobozia Sepsi |
3 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sepsi Rapid Bucuresti |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Otelul
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Otelul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.08 |
0.82 1.75 1.00 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15