GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 26/01/2025 15:00

SVĐ: Stadionul Municipal

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.85 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 4.75

0.88 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.78 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.00 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dumitru Valentin Suciu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:29, H:20, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ovidiu Nicusor Burca

  • Ngày sinh:

    16-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:20, H:19, B:22)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sepsi Otelul

Đội hình

Sepsi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu

Sepsi VS Otelul

4-2-3-1 Otelul

Huấn luyện viên: Ovidiu Nicusor Burca

10

Cosmin Gabriel Matei

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

9

Marius Cătălin Coman

9

Marius Cătălin Coman

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

59

Sherif Kallaku

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

Đội hình xuất phát

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ

53 9 8 2 1 Tiền vệ

59

Sherif Kallaku Tiền vệ

65 4 4 2 1 Tiền vệ

9

Marius Cătălin Coman Tiền đạo

23 3 1 2 1 Tiền đạo

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

39 1 5 7 1 Hậu vệ

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ

10 1 1 0 1 Tiền vệ

11

Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

82

Branislav Ňinaj Hậu vệ

56 0 1 12 1 Hậu vệ

33

Roland Csaba Niczuly Thủ môn

61 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Graţian Haruţ Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Márk Tamás Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

David Siger Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ

63 4 3 10 1 Tiền vệ

66

João Pedro Santos Lameira Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

17

Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ

62 1 1 5 0 Tiền vệ

27

David Iulian Maftei Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ

54 0 1 11 0 Hậu vệ

32

Iustin Alin Popescu Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

4

Martin Angha-Lötscher Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nikola Stevanović Hậu vệ

20 0 0 2 3 Hậu vệ

97

Albert Hofman Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alexandru Cristian Stan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Raul Cîmpean Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Matej Šimić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Darius Adrian Oroian Hậu vệ

62 0 1 6 1 Hậu vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

19

Giovani Ghimfus Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ahmed Bani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jonathan Cissé Hậu vệ

46 4 0 8 1 Hậu vệ

11

Andreas Burcea Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jakob Novak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ

65 9 8 4 1 Tiền vệ

14

Andrei Rus Hậu vệ

51 0 0 5 1 Hậu vệ

1

Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

71

Victor Bogaciuc Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ionuţ Neagu Tiền vệ

51 0 0 2 0 Tiền vệ

15

François Yabré Tobasegnou Hậu vệ

44 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Milen Zhelev Hậu vệ

58 0 3 10 0 Hậu vệ

Sepsi

Otelul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sepsi: 1T - 2H - 1B) (Otelul: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/12/2024

Cúp Quốc Gia Romania

Otelul

0 : 0

(0-0)

Sepsi

30/08/2024

VĐQG Romania

Otelul

2 : 0

(2-0)

Sepsi

12/12/2023

VĐQG Romania

Otelul

2 : 3

(1-1)

Sepsi

07/08/2023

VĐQG Romania

Sepsi

1 : 1

(0-1)

Otelul

Phong độ gần nhất

Sepsi

Phong độ

Otelul

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sepsi

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

17/01/2025

Unirea Slobozia

Sepsi

3 2

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.75 2.0 0.92

B
T

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Craiova

Sepsi

2 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Romania

06/12/2024

Sepsi

Rapid Bucuresti

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

T
X

Otelul

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

18/01/2025

Otelul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.08

0.82 1.75 1.00

H
X

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Otelul

UTA Arad

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.0 0.83

B
H

VĐQG Romania

09/12/2024

Hermannstadt

Otelul

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất