Cúp Quốc Gia Romania - 03/12/2024 12:00
SVĐ: Stadionul Mircea Chivu
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/2 0.87
0.87 2.5 0.91
- - -
- - -
3.30 3.70 1.90
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
22’ -
Đang cập nhật
Raul Steau
37’ -
50’
Đang cập nhật
Sherif Kallaku
-
65’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Erico da Silva
72’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
45%
55%
4
6
1
4
389
475
17
11
6
4
1
0
Şcolar Reşiţa Sepsi
Şcolar Reşiţa 4-3-3
Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican
4-3-3 Sepsi
Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu
1
David Dancea
14
Nicuşor Fota
14
Nicuşor Fota
14
Nicuşor Fota
14
Nicuşor Fota
6
Cristian Bocșan
6
Cristian Bocșan
6
Cristian Bocșan
6
Cristian Bocșan
6
Cristian Bocșan
6
Cristian Bocșan
10
Cosmin Gabriel Matei
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
9
Marius Cătălin Coman
9
Marius Cătălin Coman
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 David Dancea Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ştefan Nicolae Bărboianu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Moussa Tiefing Samake Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cristian Bocșan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nicuşor Fota Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Denis Sebastian Fărăgău Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raul Steau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Erico da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marius Cioiu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sergiu Rimovecz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Florian Haita Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
49 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền vệ |
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marius Cătălin Coman Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
35 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Graţian Haruţ Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Márk Tamás Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Siger Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Şcolar Reşiţa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cosmin Tucaliuc Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Robert Dumitru Jerdea Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vlad Chera Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Elton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ianis Fabian Doană Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexandru Negru Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Cătălin vlad Căpățână Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mihai Dolghi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrei Marian Lașcu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Giovani Ghimfus Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mihajlo Nešković Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Matej Šimić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Darius Adrian Oroian Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Şcolar Reşiţa
Sepsi
Şcolar Reşiţa
Sepsi
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Şcolar Reşiţa
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Afumaţi Şcolar Reşiţa |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Unirea Ungheni |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Şcolar Reşiţa Chindia Târgovişte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Şcolar Reşiţa |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sepsi
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sepsi SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
CSM Iaşi Sepsi |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sepsi Petrolul 52 |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Unirea Alba Iulia Sepsi |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19