GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 03/12/2024 12:00

SVĐ: Stadionul Mircea Chivu

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 1/2 0.87

0.87 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.70 1.90

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.79 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    22’
  • Đang cập nhật

    Raul Steau

    37’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Sherif Kallaku

  • 65’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Erico da Silva

    72’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Mircea Chivu

  • Trọng tài chính:

    I. Călin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Flavius Vladimir Stoican

  • Ngày sinh:

    24-11-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    112 (T:48, H:25, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dumitru Valentin Suciu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:29, H:20, B:23)

7

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

4

389

Tổng số đường chuyền

475

17

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Şcolar Reşiţa Sepsi

Đội hình

Şcolar Reşiţa 4-3-3

Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican

Şcolar Reşiţa VS Sepsi

4-3-3 Sepsi

Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu

1

David Dancea

14

Nicuşor Fota

14

Nicuşor Fota

14

Nicuşor Fota

14

Nicuşor Fota

6

Cristian Bocșan

6

Cristian Bocșan

6

Cristian Bocșan

6

Cristian Bocșan

6

Cristian Bocșan

6

Cristian Bocșan

10

Cosmin Gabriel Matei

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

9

Marius Cătălin Coman

9

Marius Cătălin Coman

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

59

Sherif Kallaku

Đội hình xuất phát

Şcolar Reşiţa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

David Dancea Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Ştefan Nicolae Bărboianu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Moussa Tiefing Samake Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Cristian Bocșan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nicuşor Fota Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Denis Sebastian Fărăgău Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Raul Steau Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Erico da Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Marius Cioiu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Sergiu Rimovecz Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Florian Haita Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ

49 9 8 2 1 Tiền vệ

59

Sherif Kallaku Tiền vệ

60 4 4 2 1 Tiền vệ

9

Marius Cătălin Coman Tiền đạo

17 3 1 2 1 Tiền đạo

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

35 1 5 7 1 Hậu vệ

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ

7 1 1 0 1 Tiền vệ

11

Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

82

Branislav Ňinaj Hậu vệ

54 0 1 12 1 Hậu vệ

33

Roland Csaba Niczuly Thủ môn

57 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Graţian Haruţ Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Márk Tamás Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

David Siger Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Şcolar Reşiţa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Cosmin Tucaliuc Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Robert Dumitru Jerdea Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Vlad Chera Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Elton Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ianis Fabian Doană Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Alexandru Negru Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Cătălin vlad Căpățână Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

28

Mihai Dolghi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Andrei Marian Lașcu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Giovani Ghimfus Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

6

Raul Cîmpean Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Matej Šimić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Darius Adrian Oroian Hậu vệ

56 0 1 6 1 Hậu vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Şcolar Reşiţa

Sepsi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Şcolar Reşiţa: 0T - 0H - 0B) (Sepsi: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Şcolar Reşiţa

Phong độ

Sepsi

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Şcolar Reşiţa

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Afumaţi

Şcolar Reşiţa

3 2

(2) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.81 2.25 0.80

B
T

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Şcolar Reşiţa

Unirea Ungheni

3 2

(1) (1)

0.80 -1.0 1.00

0.80 2.25 0.81

H
T

Hạng Hai Romania

07/11/2024

Viitorul Şelimbăr

Şcolar Reşiţa

0 3

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.70

T
T

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Şcolar Reşiţa

Chindia Târgovişte

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

CSM Râmnicu Vâlcea

Şcolar Reşiţa

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Sepsi

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

30/11/2024

Dinamo Bucureşti

Sepsi

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.83

H
X

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Romania

09/11/2024

CSM Iaşi

Sepsi

1 2

(1) (1)

0.92 +0 0.95

0.88 2.0 0.95

T
T

VĐQG Romania

02/11/2024

Sepsi

Petrolul 52

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Unirea Alba Iulia

Sepsi

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

3 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất