0.66 1/4 0.93
- - -
- - -
- - -
2.92 3.00 2.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Botoşani Sepsi
Botoşani 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sepsi
Huấn luyện viên:
44
Rijad Sadiku
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
83
Aldaír Caputo Ferreira
83
Aldaír Caputo Ferreira
12
Adams Friday
12
Adams Friday
12
Adams Friday
10
Juan Cruz Kaprof
10
Cosmin Gabriel Matei
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
9
Marius Cătălin Coman
9
Marius Cătălin Coman
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Juan Cruz Kaprof Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
83 Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Adams Friday Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
88 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Stefan Bodisteanu Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlovič Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Enriko Papa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
53 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền vệ |
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marius Cătălin Coman Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
39 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Graţian Haruţ Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Márk Tamás Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Siger Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
91 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Enzo López Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Alin Ciobanu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
75 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Adrian Pap Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 John Charles Petro Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduard Marian Florescu Tiền vệ |
81 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Giovani Ghimfus Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mihajlo Nešković Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Matej Šimić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Darius Adrian Oroian Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Botoşani
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
3 : 0
(1-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 2
(0-2)
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
5 : 2
(2-2)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 1
(1-1)
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
7 : 0
(2-0)
Botoşani
Botoşani
Sepsi
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Botoşani
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Petrolul 52 Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Botoşani CFR Cluj |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
B
|
T
|
Sepsi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Sepsi Otelul |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
|||
17/01/2025 |
Unirea Slobozia Sepsi |
3 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9