GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 01/02/2025 12:30

SVĐ: Stadionul Municipal

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 1/4 0.93

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.92 3.00 2.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Botoşani Sepsi

Đội hình

Botoşani 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Botoşani VS Sepsi

4-2-3-1 Sepsi

Huấn luyện viên:

44

Rijad Sadiku

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

83

Aldaír Caputo Ferreira

83

Aldaír Caputo Ferreira

12

Adams Friday

12

Adams Friday

12

Adams Friday

10

Juan Cruz Kaprof

10

Cosmin Gabriel Matei

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

9

Marius Cătălin Coman

9

Marius Cătălin Coman

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

59

Sherif Kallaku

Đội hình xuất phát

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Rijad Sadiku Hậu vệ

72 3 0 10 1 Hậu vệ

10

Juan Cruz Kaprof Tiền vệ

38 2 1 5 1 Tiền vệ

83

Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ

41 2 0 6 0 Tiền vệ

12

Adams Friday Hậu vệ

43 1 2 0 1 Hậu vệ

30

Alexandru Țigănașu Hậu vệ

88 1 2 15 0 Hậu vệ

7

Stefan Bodisteanu Tiền vệ

24 1 2 2 0 Tiền vệ

29

Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo

22 1 1 5 0 Tiền đạo

26

Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

99

Giannis Anestis Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

3

Michael Pavlovič Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

67

Enriko Papa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ

53 9 8 2 1 Tiền vệ

59

Sherif Kallaku Tiền vệ

65 4 4 2 1 Tiền vệ

9

Marius Cătălin Coman Tiền đạo

23 3 1 2 1 Tiền đạo

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

39 1 5 7 1 Hậu vệ

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ

10 1 1 0 1 Tiền vệ

11

Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

82

Branislav Ňinaj Hậu vệ

56 0 1 12 1 Hậu vệ

33

Roland Csaba Niczuly Thủ môn

61 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Graţian Haruţ Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Márk Tamás Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

David Siger Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Alin Şeroni Hậu vệ

91 3 0 13 2 Hậu vệ

9

Enzo López Tiền đạo

41 6 2 3 0 Tiền đạo

13

Alin Ciobanu Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

64

Jaly Mouaddib Tiền đạo

50 2 2 3 0 Tiền đạo

33

Gabriel Eugen David Tiền vệ

75 4 2 10 0 Tiền vệ

17

Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Eduard Adrian Pap Thủ môn

62 0 0 6 0 Thủ môn

2

Alejandro Díez Salomón Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

28

John Charles Petro Tiền vệ

60 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Eduard Marian Florescu Tiền vệ

81 15 4 8 0 Tiền vệ

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Giovani Ghimfus Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

6

Raul Cîmpean Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Matej Šimić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Darius Adrian Oroian Hậu vệ

62 0 1 6 1 Hậu vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Botoşani

Sepsi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Botoşani: 0T - 1H - 4B) (Sepsi: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Romania

Sepsi

3 : 0

(1-0)

Botoşani

29/02/2024

VĐQG Romania

Botoşani

1 : 2

(0-2)

Sepsi

23/10/2023

VĐQG Romania

Sepsi

5 : 2

(2-2)

Botoşani

20/02/2023

VĐQG Romania

Botoşani

1 : 1

(1-1)

Sepsi

17/09/2022

VĐQG Romania

Sepsi

7 : 0

(2-0)

Botoşani

Phong độ gần nhất

Botoşani

Phong độ

Sepsi

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Botoşani

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

27/01/2025

Petrolul 52

Botoşani

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.83

VĐQG Romania

19/01/2025

Botoşani

CFR Cluj

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

T
H

VĐQG Romania

23/12/2024

UTA Arad

Botoşani

2 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.10 2.5 0.70

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Ceahlaul Piatra Neamt

Botoşani

0 1

(0) (1)

0.84 +0.5 0.90

0.82 2.25 0.82

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Botoşani

Hermannstadt

1 2

(1) (1)

1.01 -0.25 0.87

0.84 2.0 1.01

B
T

Sepsi

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

26/01/2025

Sepsi

Otelul

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.0 0.93

VĐQG Romania

17/01/2025

Unirea Slobozia

Sepsi

3 2

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.75 2.0 0.92

B
T

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Craiova

Sepsi

2 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất