VĐQG Romania - 17/01/2025 15:00
SVĐ: Stadionul 1 Mai
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.80
0.75 2.0 0.92
- - -
- - -
2.90 2.90 2.35
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.78 0.75 0.97
- - -
- - -
3.75 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Christ Afalna
Jordan Gele
8’ -
Đang cập nhật
Christ Afalna
28’ -
46’
Sherif Kallaku
Mihajlo Nešković
-
51’
Dávid Sigér
Omar El Sawy
-
Florin Purece
Marius Lupu
58’ -
69’
Đang cập nhật
Dimitri Oberlin
-
Adnan Aganović
Filip Blažek
70’ -
Laurentiu Vlasceanu
Florinel Valentin Ibrian
78’ -
80’
Marius Coman
Dorian Babunski
-
81’
Đang cập nhật
Cosmin Matei
-
Christ Afalna
Dmytro Yusov
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
49%
51%
4
1
9
8
380
395
11
23
4
7
0
6
Unirea Slobozia Sepsi
Unirea Slobozia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea
4-1-4-1 Sepsi
Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu
11
Jordan Gele
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
10
Cosmin Gabriel Matei
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
9
Marius Cătălin Coman
9
Marius Cătălin Coman
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jordan Gele Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Flavius Purece Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Paolo Medina Etienne Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandru Ionuț Dinu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Marius Paul Antoche Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Daniel Șerbănică Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ionuț Coadă Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Christ Nkama Afalna Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Laurențiu Constantin Vlăsceanu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
52 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền vệ |
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
64 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marius Cătălin Coman Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Graţian Haruţ Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Márk Tamás Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Siger Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Andrei-Cristian Dorobanțu Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mihăiţă Lemnaru Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Blažek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Constantin Adrian Toma Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Ilie Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Bărbuţ Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Marius Lupu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ștefan Cristinel Pacionel Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Stefan Krell Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Dmitriy Yusov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Matej Šimić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Darius Adrian Oroian Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Giovani Ghimfus Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mihajlo Nešković Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Unirea Slobozia
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
0 : 1
(0-0)
Unirea Slobozia
Unirea Slobozia
Sepsi
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Unirea Slobozia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FCSB Unirea Slobozia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -1.25 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sepsi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sepsi Rapid Bucuresti |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Sepsi |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.5 0.87 |
0.87 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 16