VĐQG Romania - 20/12/2024 17:00
SVĐ: Stadionul Municipal
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.82 2.0 0.85
- - -
- - -
3.20 3.20 2.10
0.84 8.75 0.86
- - -
- - -
-0.83 0 0.70
0.82 0.75 0.93
- - -
- - -
4.00 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Florin Ştefan
6’ -
Bogdan Oteliță
Darius Oroian
21’ -
Đang cập nhật
Sota Mino
43’ -
46’
V. Raţă
A. Miranyan
-
66’
Vladislav Blanuta
Robert Silaghi
-
Đang cập nhật
Dávid Sigér
70’ -
Mihajlo Nešković
Stefan Hajdin
74’ -
86’
Đang cập nhật
Lucas Masoero
-
Dimitri Oberlin
Marius Coman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
12
32%
68%
3
0
5
12
271
567
3
26
0
6
1
0
Sepsi Universitatea Cluj
Sepsi 4-4-2
Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu
4-4-2 Universitatea Cluj
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
10
Cosmin Matei
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
11
Dimitri Oberlin
13
Denis Ciobotariu
13
Denis Ciobotariu
10
Dan Nistor
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
27
A. Chipciu
27
A. Chipciu
77
Vladislav Blanuta
77
Vladislav Blanuta
77
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Matei Tiền đạo |
51 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Florin Ştefan Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Denis Ciobotariu Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
37 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Dimitri Oberlin Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mihajlo Nešković Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bogdan Oteliță Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sota Mino Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Roland Niczuly Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Haruț Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Dávid Sigér Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nistor Tiền vệ |
74 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền vệ |
45 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Chipciu Hậu vệ |
94 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 Vladislav Blanuta Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Ovidiu Bic Tiền vệ |
92 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Masoero Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
26 Dorinel Oancea Hậu vệ |
75 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 V. Raţă Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 E. Gertmonas Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Iulian Cristea Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Gabriel Simion Tiền vệ |
88 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Darius Oroian Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
98 Hunor Botond Gedő Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marian Draghiceanu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Michael Breij Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Davide Popșa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Stefan Hajdin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marius Coman Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Răzvan Oaidă Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Andrei Gorcea Thủ môn |
103 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
23 Ovidiu Popescu Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Miranyan Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Lasure Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Franck Tchassem Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bogdan Mitrea Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Robert Silaghi Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sepsi
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
3 : 0
(1-0)
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
0 : 0
(0-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 0
(0-0)
Sepsi
Cúp Quốc Gia Romania
Sepsi
0 : 0
(0-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Sepsi
2 : 1
(1-0)
Universitatea Cluj
Sepsi
Universitatea Cluj
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sepsi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sepsi Rapid Bucuresti |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Sepsi |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.5 0.87 |
0.87 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Universitatea Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Universitatea Cluj FCSB |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 19
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 35
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 22
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 41