GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 06/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Municipal

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.91

0.95 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 2.80 2.70

0.87 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.90

0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Clinton N'Jie

    Borisav Burmaz

  • 45’

    Đang cập nhật

    Jakub Hromada

  • 62’

    Jakub Hromada

    Mihajlo Nešković

  • Florin Ştefan

    Mihai Alexandru Dobre

    66’
  • Andres Dumitrescu

    Omar El Sawy

    74’
  • 78’

    Đang cập nhật

    A. Pașcanu

  • Đang cập nhật

    Dávid Sigér

    80’
  • Cosmin Matei

    Constantin Grameni

    81’
  • 82’

    Aaron-Salem Boupendza

    Florent Hasani

  • Dimitri Oberlin

    Stefan Hajdin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

    H. Feșnic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dumitru Valentin Suciu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:29, H:20, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marius Ninel Şumudică

  • Ngày sinh:

    04-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    161 (T:61, H:45, B:55)

3

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

5

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

12

384

Tổng số đường chuyền

529

13

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

1

Sepsi Rapid Bucuresti

Đội hình

Sepsi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu

Sepsi VS Rapid Bucuresti

4-2-3-1 Rapid Bucuresti

Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică

10

Cosmin Matei

7

Omar El Sawy

7

Omar El Sawy

7

Omar El Sawy

7

Omar El Sawy

13

Denis Ciobotariu

13

Denis Ciobotariu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

3

Florin Ştefan

10

Claudiu Petrila

24

A. Borza

24

A. Borza

24

A. Borza

14

Jakub Hromada

14

Jakub Hromada

14

Jakub Hromada

14

Jakub Hromada

24

A. Borza

24

A. Borza

24

A. Borza

Đội hình xuất phát

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Matei Tiền vệ

49 9 8 2 1 Tiền vệ

3

Florin Ştefan Tiền vệ

49 5 3 8 1 Tiền vệ

13

Denis Ciobotariu Hậu vệ

60 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

35 1 5 7 1 Hậu vệ

7

Omar El Sawy Tiền vệ

8 1 1 0 1 Tiền vệ

11

Dimitri Oberlin Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

82

Branislav Niňaj Hậu vệ

54 0 1 12 1 Hậu vệ

5

Sota Mino Tiền vệ

17 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Roland Niczuly Thủ môn

57 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Haruț Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Dávid Sigér Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Claudiu Petrila Tiền đạo

48 9 11 4 0 Tiền đạo

19

Razvan Onea Tiền vệ

87 2 3 9 0 Tiền vệ

5

A. Pașcanu Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

24

A. Borza Tiền vệ

54 1 2 1 1 Tiền vệ

14

Jakub Hromada Tiền vệ

19 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Tobias Christensen Tiền vệ

11 0 2 0 0 Tiền vệ

23

C. Manea Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Marian Aioani Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Clinton N'Jie Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Aaron-Salem Boupendza Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Michael Breij Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền đạo

19 1 0 2 0 Tiền đạo

25

Bogdan Oteliță Hậu vệ

44 0 2 4 0 Hậu vệ

17

Darius Oroian Hậu vệ

57 0 1 6 1 Hậu vệ

14

Stefan Hajdin Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Sherif Kallaku Tiền vệ

61 4 4 2 1 Tiền vệ

6

Raul Cîmpean Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

9

Marius Coman Tiền đạo

18 3 1 2 1 Tiền đạo

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

28

Luka Gojković Tiền vệ

16 0 1 0 1 Tiền vệ

7

Claudiu Micovschi Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

20

Constantin Grameni Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Rareș Pop Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Florent Hasani Tiền đạo

39 1 3 1 0 Tiền đạo

25

Xian Emmers Tiền vệ

57 2 0 4 0 Tiền vệ

47

Christopher Braun Hậu vệ

60 3 1 6 0 Hậu vệ

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

39 7 1 0 0 Tiền đạo

36

Filip Blažek Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Cristian Săpunaru Hậu vệ

97 5 3 14 0 Hậu vệ

99

Bogdan Ungureanu Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

Sepsi

Rapid Bucuresti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sepsi: 2T - 3H - 0B) (Rapid Bucuresti: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/08/2024

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

2 : 2

(2-1)

Sepsi

10/05/2024

VĐQG Romania

Sepsi

3 : 2

(3-1)

Rapid Bucuresti

15/04/2024

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

0 : 1

(0-0)

Sepsi

10/11/2023

VĐQG Romania

Sepsi

0 : 0

(0-0)

Rapid Bucuresti

14/07/2023

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

0 : 0

(0-0)

Sepsi

Phong độ gần nhất

Sepsi

Phong độ

Rapid Bucuresti

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sepsi

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Şcolar Reşiţa

Sepsi

3 1

(1) (0)

0.89 +0.5 0.87

0.87 2.5 0.91

B
T

VĐQG Romania

30/11/2024

Dinamo Bucureşti

Sepsi

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.83

H
X

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Romania

09/11/2024

CSM Iaşi

Sepsi

1 2

(1) (1)

0.92 +0 0.95

0.88 2.0 0.95

T
T

VĐQG Romania

02/11/2024

Sepsi

Petrolul 52

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.82

B
X

Rapid Bucuresti

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Afumaţi

Rapid Bucuresti

0 3

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.82 3.0 0.77

T
H

VĐQG Romania

29/11/2024

Rapid Bucuresti

Petrolul 52

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

VĐQG Romania

23/11/2024

CFR Cluj

Rapid Bucuresti

1 1

(0) (0)

0.93 -0.25 0.90

0.77 2.0 0.88

T
H

VĐQG Romania

09/11/2024

Rapid Bucuresti

UTA Arad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.86 2.25 0.96

T
X

VĐQG Romania

04/11/2024

Rapid Bucuresti

Hermannstadt

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.93 2.5 0.93

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất