0.87 -2 1/2 0.92
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
1.27 5.00 8.50
0.84 9.25 0.82
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.88 1.0 0.94
- - -
- - -
1.72 2.30 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Răzvan Andrei Tănasă
David Maftei
46’ -
Stipe Jurić
Alexandru Pop
61’ -
Samuel Teles
Vasilije Đurić
73’ -
75’
L. Bena
Vlad Alexandru Truță
-
80’
Marian Draghiceanu
Hunor Batzula
-
82’
Đang cập nhật
Hunor Batzula
-
87’
Michael Breij
Valentin Ureche
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
70%
30%
2
2
0
1
375
160
14
4
2
2
1
1
Otelul Sepsi
Otelul 4-5-1
Huấn luyện viên: Dorinel Ionel Munteanu
4-5-1 Sepsi
Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu
21
Samuel Teles
15
Francois Yabre
15
Francois Yabre
15
Francois Yabre
15
Francois Yabre
2
Milen Zhelev
2
Milen Zhelev
2
Milen Zhelev
2
Milen Zhelev
2
Milen Zhelev
9
Stipe Jurić
10
Cosmin Gabriel Matei
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
7
Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy
9
Marius Cătălin Coman
9
Marius Cătălin Coman
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
2
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Samuel Teles Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
9 Stipe Jurić Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 João Lameira Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Răzvan Andrei Tănasă Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Francois Yabre Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Milen Zhelev Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Josip Tomašević Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Cosmin Dur Bozoanca Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Martin Angha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Cojocaru Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ |
51 | 9 | 8 | 2 | 1 | Tiền vệ |
59 Sherif Kallaku Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Marius Cătălin Coman Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 Andres Dumitrescu Hậu vệ |
37 | 1 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
11 Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
82 Branislav Ňinaj Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Roland Csaba Niczuly Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
4 Denis Graţian Haruţ Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Márk Tamás Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Siger Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Vasilije Đurić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuț Neagu Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Živulić Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Juri Cisotti Tiền vệ |
59 | 10 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
27 David Maftei Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Popescu Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Alexandru Pop Tiền vệ |
60 | 14 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Mihai Adascalitei Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Frédéric Maciel Tiền vệ |
62 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Sepsi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Raul Cîmpean Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Matej Šimić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Darius Adrian Oroian Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Szilárd Gyenge Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Giovani Ghimfus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mihajlo Nešković Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Otelul
Sepsi
VĐQG Romania
Otelul
2 : 0
(2-0)
Sepsi
VĐQG Romania
Otelul
2 : 3
(1-1)
Sepsi
VĐQG Romania
Sepsi
1 : 1
(0-1)
Otelul
Otelul
Sepsi
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Otelul
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Otelul |
2 4 (2) (2) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sepsi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sepsi Rapid Bucuresti |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Şcolar Reşiţa Sepsi |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.5 0.87 |
0.87 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sepsi SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18