GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 17/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Oţelul

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/2 0.92

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.00 8.50

0.84 9.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.88 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.30 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Răzvan Andrei Tănasă

    David Maftei

    46’
  • Stipe Jurić

    Alexandru Pop

    61’
  • Samuel Teles

    Vasilije Đurić

    73’
  • 75’

    L. Bena

    Vlad Alexandru Truță

  • 80’

    Marian Draghiceanu

    Hunor Batzula

  • 82’

    Đang cập nhật

    Hunor Batzula

  • 87’

    Michael Breij

    Valentin Ureche

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 17/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Oţelul

  • Trọng tài chính:

    V. Flueran

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dorinel Ionel Munteanu

  • Ngày sinh:

    25-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    84 (T:29, H:29, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dumitru Valentin Suciu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:29, H:20, B:23)

9

Phạt góc

1

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

2

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

160

14

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Otelul Sepsi

Đội hình

Otelul 4-5-1

Huấn luyện viên: Dorinel Ionel Munteanu

Otelul VS Sepsi

4-5-1 Sepsi

Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu

21

Samuel Teles

15

Francois Yabre

15

Francois Yabre

15

Francois Yabre

15

Francois Yabre

2

Milen Zhelev

2

Milen Zhelev

2

Milen Zhelev

2

Milen Zhelev

2

Milen Zhelev

9

Stipe Jurić

10

Cosmin Gabriel Matei

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy

9

Marius Cătălin Coman

9

Marius Cătălin Coman

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

2

Andres Dumitrescu

59

Sherif Kallaku

Đội hình xuất phát

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Samuel Teles Tiền vệ

60 4 3 10 1 Tiền vệ

9

Stipe Jurić Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

66

João Lameira Tiền vệ

42 2 0 5 0 Tiền vệ

17

Răzvan Andrei Tănasă Tiền vệ

59 1 1 5 0 Tiền vệ

15

Francois Yabre Hậu vệ

42 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Milen Zhelev Hậu vệ

56 0 3 10 0 Hậu vệ

22

Josip Tomašević Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Cosmin Dur Bozoanca Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

71

Victor Bogaciuc Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Martin Angha Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

M. Cojocaru Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Gabriel Matei Tiền vệ

51 9 8 2 1 Tiền vệ

59

Sherif Kallaku Tiền vệ

63 4 4 2 1 Tiền vệ

9

Marius Cătălin Coman Tiền đạo

20 3 1 2 1 Tiền đạo

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

37 1 5 7 1 Hậu vệ

7

Omar Sayed Mohamed Mahmoud El Sawy Tiền vệ

9 1 1 0 1 Tiền vệ

11

Dimitri Joseph Oberlin Mfomo Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

82

Branislav Ňinaj Hậu vệ

55 0 1 12 1 Hậu vệ

33

Roland Csaba Niczuly Thủ môn

59 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Graţian Haruţ Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Márk Tamás Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

David Siger Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Vasilije Đurić Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ionuț Neagu Tiền vệ

48 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Diego Živulić Tiền vệ

62 3 2 12 0 Tiền vệ

30

Juri Cisotti Tiền vệ

59 10 5 14 0 Tiền vệ

27

David Maftei Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

32

Iustin Popescu Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

11

Alexandru Pop Tiền vệ

60 14 3 3 1 Tiền vệ

26

Mihai Adascalitei Tiền vệ

57 0 1 11 0 Tiền vệ

7

Frédéric Maciel Tiền vệ

62 9 8 4 1 Tiền vệ

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Raul Cîmpean Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Sebastian Arpad Mailat Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marian Liviu Drăghiceanu Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dorian Babunski Hristovski Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Matej Šimić Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Darius Adrian Oroian Hậu vệ

59 0 1 6 1 Hậu vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

Giovani Ghimfus Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

Otelul

Sepsi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Otelul: 1T - 1H - 1B) (Sepsi: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Romania

Otelul

2 : 0

(2-0)

Sepsi

12/12/2023

VĐQG Romania

Otelul

2 : 3

(1-1)

Sepsi

07/08/2023

VĐQG Romania

Sepsi

1 : 1

(0-1)

Otelul

Phong độ gần nhất

Otelul

Phong độ

Sepsi

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Otelul

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

14/12/2024

Otelul

UTA Arad

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.0 0.83

B
H

VĐQG Romania

09/12/2024

Hermannstadt

Otelul

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

CSM Râmnicu Vâlcea

Otelul

2 4

(2) (2)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Romania

02/12/2024

Otelul

FCSB

1 4

(0) (2)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.90

B
T

VĐQG Romania

22/11/2024

SSC Farul

Otelul

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.0 0.82

T
X

Sepsi

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Craiova

Sepsi

2 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Romania

06/12/2024

Sepsi

Rapid Bucuresti

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Şcolar Reşiţa

Sepsi

3 1

(1) (0)

0.89 +0.5 0.87

0.87 2.5 0.91

B
T

VĐQG Romania

30/11/2024

Dinamo Bucureşti

Sepsi

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.83

H
X

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất