GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 30/11/2024 18:30

SVĐ: Stadion Dinamo

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.90

0.92 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.10 2.70

0.90 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.91

0.73 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Raul Opruț

    33’
  • Đang cập nhật

    Branislav Niňaj

    38’
  • 46’

    Bogdan Oteliță

    Omar El Sawy

  • 49’

    Đang cập nhật

    Marius Coman

  • Kennedy Boateng

    Răzvan Patriche

    74’
  • Cătălin Cîrjan

    Ahmed Bani

    80’
  • 81’

    Marius Coman

    Stefan Hajdin

  • 90’

    Đang cập nhật

    Michael Breij

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

    S. Kovacs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Željko Kopić

  • Ngày sinh:

    10-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:38, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dumitru Valentin Suciu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:29, H:20, B:23)

2

Phạt góc

6

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

4

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

6

522

Tổng số đường chuyền

349

10

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

1

Dinamo Bucureşti Sepsi

Đội hình

Dinamo Bucureşti 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Željko Kopić

Dinamo Bucureşti VS Sepsi

4-2-3-1 Sepsi

Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu

7

Dennis Politic

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

10

Cătălin Cîrjan

10

Cătălin Cîrjan

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

19

Hakim Abdallah

10

Cosmin Matei

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

13

Denis Ciobotariu

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

13

Denis Ciobotariu

Đội hình xuất phát

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dennis Politic Tiền vệ

45 11 3 13 0 Tiền vệ

19

Hakim Abdallah Tiền đạo

51 7 5 2 1 Tiền đạo

10

Cătălin Cîrjan Tiền vệ

18 4 1 2 0 Tiền vệ

8

Eddy Gnahoré Tiền vệ

34 3 1 2 0 Tiền vệ

17

Georgi Milanov Tiền vệ

31 2 4 2 0 Tiền vệ

4

Kennedy Boateng Hậu vệ

14 2 1 2 0 Hậu vệ

3

Raul Opruț Hậu vệ

16 1 0 3 1 Hậu vệ

28

Josué Homawoo Hậu vệ

42 0 1 9 1 Hậu vệ

73

Alexandru Roșca Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

27

Maxime Sivis Hậu vệ

15 0 0 3 1 Hậu vệ

33

Patrick Olsen Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cosmin Matei Tiền vệ

48 9 8 2 1 Tiền vệ

13

Denis Ciobotariu Hậu vệ

59 3 1 5 0 Hậu vệ

9

Marius Coman Tiền đạo

16 3 1 2 1 Tiền đạo

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

34 1 5 7 1 Hậu vệ

11

Dimitri Oberlin Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Bogdan Oteliță Tiền vệ

42 0 2 4 0 Tiền vệ

82

Branislav Niňaj Hậu vệ

53 0 1 12 1 Hậu vệ

5

Sota Mino Tiền vệ

16 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Roland Niczuly Thủ môn

56 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Haruț Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Andrei Mărginean Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Răzvan Patriche Hậu vệ

58 1 1 7 1 Hậu vệ

22

Ahmed Bani Tiền vệ

56 3 5 7 0 Tiền vệ

18

Alberto Soro Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Andrei Florescu Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Alexandru Stoian Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

98

Cristian Costin Hậu vệ

59 1 2 4 0 Hậu vệ

30

Raul Rotund Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Antonio Alexandru Bordușanu Tiền vệ

40 0 1 2 0 Tiền vệ

21

Petru Neagu Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Cristian Licsandru Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

24

A. Caragea Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marian Draghiceanu Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Stefan Hajdin Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Davide Popșa Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Dávid Sigér Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Michael Breij Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Darius Oroian Hậu vệ

55 0 1 6 1 Hậu vệ

55

Nir Bardea Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Omar El Sawy Tiền vệ

6 1 1 0 1 Tiền vệ

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Dinamo Bucureşti

Sepsi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Bucureşti: 0T - 2H - 3B) (Sepsi: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Romania

Sepsi

1 : 1

(1-0)

Dinamo Bucureşti

04/12/2023

VĐQG Romania

Sepsi

2 : 1

(2-0)

Dinamo Bucureşti

31/07/2023

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

0 : 3

(0-1)

Sepsi

08/11/2022

Cúp Quốc Gia Romania

Dinamo Bucureşti

2 : 3

(0-1)

Sepsi

20/03/2022

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

0 : 0

(0-0)

Sepsi

Phong độ gần nhất

Dinamo Bucureşti

Phong độ

Sepsi

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Bucureşti

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

24/11/2024

Petrolul 52

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 1.75 0.95

T
X

VĐQG Romania

08/11/2024

Dinamo Bucureşti

CFR Cluj

1 1

(1) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

T
H

VĐQG Romania

02/11/2024

Dinamo Bucureşti

UTA Arad

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.87 2.0 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Dinamo Bucureşti

FCSB

0 4

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.92 2.25 0.90

B
T

VĐQG Romania

26/10/2024

Hermannstadt

Dinamo Bucureşti

0 2

(0) (1)

0.95 +0 0.93

0.90 2.25 0.90

T
X

Sepsi

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Romania

09/11/2024

CSM Iaşi

Sepsi

1 2

(1) (1)

0.92 +0 0.95

0.88 2.0 0.95

T
T

VĐQG Romania

02/11/2024

Sepsi

Petrolul 52

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Unirea Alba Iulia

Sepsi

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Romania

25/10/2024

CFR Cluj

Sepsi

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất