-0.98 -1 0.82
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.57 4.00 5.25
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.20 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CFR Cluj SSC Farul
CFR Cluj 4-3-3
Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu
4-3-3 SSC Farul
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
77
Panagiotis Tachtsidis
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
17
Ionuț Justinian Larie
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
65 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgiliu Postolachi Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdul Keita Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
69 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Otto Hindrich Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yacoub Aly Abeid Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ionuț Justinian Larie Hậu vệ |
42 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Narek Grigoryan Tiền đạo |
42 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Ionuț Sebastian Cojocaru Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ionuț Daniel Vînă Tiền vệ |
64 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian George Ganea Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Gabriel Cristian Iancu Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Gabriel Radaslavescu Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
44 Mihai Alexandru Bălașa Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mihai Pînzariu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Béni NKololo Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rareș Florian Gal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Andres Sfait Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Costantin Filip Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Matija Boben Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Stipe Jurić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ciprian Ioan Deac Tiền vệ |
69 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ |
21 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rivaldo Vitor Ferreira Mosca Tiền đạo |
67 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Dan Sirbu Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bogdan Ionuț Țîru Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Andrei Virgil Ciobanu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlo Roberto Casap Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Dican Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Nicolae Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Denis Alibec Tiền đạo |
19 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
99 Albert Iustin Doicaru Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ionuț Cercel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
0 : 3
(0-1)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
5 : 1
(4-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
5 : 1
(2-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
SSC Farul
1 : 1
(0-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
3 : 1
(1-1)
SSC Farul
CFR Cluj
SSC Farul
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Botoşani CFR Cluj |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
B
|
T
|
SSC Farul
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
SSC Farul UTA Arad |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 23