GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 27/01/2025 18:00

SVĐ: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.82

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 5.25

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Dr. Constantin Rădulescu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dan Vasile Petrescu

  • Ngày sinh:

    22-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    211 (T:101, H:53, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gheorghe Hagi

  • Ngày sinh:

    05-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:68, H:44, B:47)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

CFR Cluj SSC Farul

Đội hình

CFR Cluj 4-3-3

Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu

CFR Cluj VS SSC Farul

4-3-3 SSC Farul

Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi

77

Panagiotis Tachtsidis

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

17

Ionuț Justinian Larie

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

Đội hình xuất phát

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ

65 9 5 13 1 Tiền vệ

9

Louis Munteanu Tiền đạo

24 5 1 4 0 Tiền đạo

17

Meriton Korenica Tiền đạo

30 3 2 0 0 Tiền đạo

93

Virgiliu Postolachi Tiền đạo

21 3 1 2 0 Tiền đạo

45

Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ

68 2 1 4 0 Hậu vệ

18

Abdul Keita Tiền vệ

48 1 1 5 0 Tiền vệ

4

Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

82

Alin Fica Tiền vệ

69 0 1 4 0 Tiền vệ

89

Otto Hindrich Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

5

Daniel Graovac Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yacoub Aly Abeid Hậu vệ

38 0 0 0 1 Hậu vệ

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ionuț Justinian Larie Hậu vệ

42 8 0 9 0 Hậu vệ

30

Narek Grigoryan Tiền đạo

42 4 5 3 1 Tiền đạo

27

Ionuț Sebastian Cojocaru Tiền đạo

27 4 3 2 0 Tiền đạo

8

Ionuț Daniel Vînă Tiền vệ

64 3 5 8 1 Tiền vệ

11

Cristian George Ganea Hậu vệ

41 3 4 4 1 Hậu vệ

10

Gabriel Cristian Iancu Tiền đạo

19 1 1 2 0 Tiền đạo

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

61 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Eduard Gabriel Radaslavescu Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

71 0 0 2 0 Thủ môn

15

Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ

42 0 0 0 1 Hậu vệ

44

Mihai Alexandru Bălașa Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Mihai Pînzariu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

96

Béni NKololo Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

1

Rareș Florian Gal Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Andres Sfait Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Robert Costantin Filip Tiền vệ

64 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ

29 2 2 1 0 Tiền vệ

42

Matija Boben Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

99

Stipe Jurić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ciprian Ioan Deac Tiền vệ

69 5 18 6 1 Tiền vệ

13

Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ

21 0 4 3 0 Hậu vệ

88

Damjan Đoković Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Răzvan Ducan Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

9

Rivaldo Vitor Ferreira Mosca Tiền đạo

67 11 3 5 0 Tiền đạo

22

Dan Sirbu Hậu vệ

58 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bogdan Ionuț Țîru Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Andrei Virgil Ciobanu Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Carlo Roberto Casap Tiền vệ

34 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Victor Dican Tiền vệ

23 1 0 4 0 Tiền vệ

16

Gabriel Nicolae Buta Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Denis Alibec Tiền đạo

19 8 5 5 0 Tiền đạo

99

Albert Iustin Doicaru Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Ionuț Cercel Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

CFR Cluj

SSC Farul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CFR Cluj: 3T - 1H - 1B) (SSC Farul: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

0 : 3

(0-1)

CFR Cluj

18/05/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

5 : 1

(4-0)

SSC Farul

19/04/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

5 : 1

(2-0)

CFR Cluj

02/03/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

1 : 1

(0-0)

CFR Cluj

30/10/2023

VĐQG Romania

CFR Cluj

3 : 1

(1-1)

SSC Farul

Phong độ gần nhất

CFR Cluj

Phong độ

SSC Farul

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CFR Cluj

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

19/01/2025

Botoşani

CFR Cluj

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

B
H

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

T
X

VĐQG Romania

15/12/2024

Unirea Slobozia

CFR Cluj

1 1

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.99 2.25 0.83

B
X

VĐQG Romania

09/12/2024

Universitatea Cluj

CFR Cluj

3 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.85 2.0 0.80

B
T

SSC Farul

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

20/01/2025

SSC Farul

UTA Arad

1 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.88

B
X

VĐQG Romania

21/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

UTA Arad

SSC Farul

1 5

(1) (4)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Romania

15/12/2024

SSC Farul

FCSB

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

T
X

VĐQG Romania

08/12/2024

CSM Iaşi

SSC Farul

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất