Cúp Quốc Gia Romania - 03/12/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Municipal
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.88 2.5 0.90
- - -
- - -
1.95 3.30 3.40
0.82 9 0.98
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.83 1.0 0.95
- - -
- - -
2.50 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
55’
Đang cập nhật
Eduard Radaslavescu
-
62’
Nicolas Popescu
Luca Banu
-
Đang cập nhật
C. Neguț
66’ -
A. Oroian
S. Balaure
71’ -
73’
Rivaldinho
D. Alibec
-
K. Kujabi
R. Deaconu
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
55%
45%
3
2
1
1
380
310
9
8
2
3
1
1
Hermannstadt SSC Farul
Hermannstadt 4-4-2
Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu
4-4-2 SSC Farul
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
10
C. Neguț
11
S. Buș
11
S. Buș
11
S. Buș
11
S. Buș
11
S. Buș
11
S. Buș
11
S. Buș
11
S. Buș
5
F. Bejan
5
F. Bejan
9
Rivaldinho
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
6
V. Dican
6
V. Dican
6
V. Dican
6
V. Dican
6
V. Dican
6
V. Dican
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 C. Neguț Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
51 A. Oroian Hậu vệ |
94 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 F. Bejan Hậu vệ |
88 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 D. Iancu Tiền vệ |
67 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 S. Buș Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 K. Kujabi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Selimović Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 C. Biceanu Tiền vệ |
96 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Tiago Gonçalves Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 T. Căpușă Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 V. Muțiu Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rivaldinho Tiền đạo |
61 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ionuț Vînă Tiền vệ |
58 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Gabriel Iancu Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 V. Dican Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustavo Marins Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Radaslavescu Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Bogdan Țîru Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Aioanei Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Gabriel Buta Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
85 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
96 S. Balaure Hậu vệ |
94 | 13 | 12 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 R. Deaconu Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Mihart Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 I. Pop Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 A. Ivanov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
45 R. Popescu Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Chițu Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 A. Luca Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Mihai Bălașa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Luca Banu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ionuț Cojocaru Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Ionuț Larie Hậu vệ |
36 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Casap Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Alibec Tiền đạo |
15 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Robert Cristian Mustaca Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Cristian Ganea Hậu vệ |
36 | 3 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Hermannstadt
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
3 : 2
(1-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
SSC Farul
1 : 1
(1-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
0 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
Hermannstadt
4 : 0
(1-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
0 : 0
(0-0)
Hermannstadt
Hermannstadt
SSC Farul
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hermannstadt
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Universitatea Craiova Hermannstadt |
3 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Rapid Bucuresti Hermannstadt |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Unirea Ungheni Hermannstadt |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
SSC Farul
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Sănătatea Cluj SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 4.0 0.88 |
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19