GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 03/12/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Municipal

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.88 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.30 3.40

0.82 9 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.83 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 55’

    Đang cập nhật

    Eduard Radaslavescu

  • 62’

    Nicolas Popescu

    Luca Banu

  • Đang cập nhật

    C. Neguț

    66’
  • A. Oroian

    S. Balaure

    71’
  • 73’

    Rivaldinho

    D. Alibec

  • K. Kujabi

    R. Deaconu

    83’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

    R. Vidican

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marius Constantin Măldărăşanu

  • Ngày sinh:

    19-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    149 (T:61, H:48, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gheorghe Hagi

  • Ngày sinh:

    05-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:68, H:44, B:47)

6

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

380

Tổng số đường chuyền

310

9

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Hermannstadt SSC Farul

Đội hình

Hermannstadt 4-4-2

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

Hermannstadt VS SSC Farul

4-4-2 SSC Farul

Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi

10

C. Neguț

11

S. Buș

11

S. Buș

11

S. Buș

11

S. Buș

11

S. Buș

11

S. Buș

11

S. Buș

11

S. Buș

5

F. Bejan

5

F. Bejan

9

Rivaldinho

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

6

V. Dican

6

V. Dican

6

V. Dican

6

V. Dican

6

V. Dican

6

V. Dican

Đội hình xuất phát

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

C. Neguț Tiền vệ

52 5 5 8 0 Tiền vệ

51

A. Oroian Hậu vệ

94 4 3 5 0 Hậu vệ

5

F. Bejan Hậu vệ

88 3 1 13 0 Hậu vệ

17

D. Iancu Tiền vệ

67 2 2 5 0 Tiền vệ

11

S. Buș Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

6

K. Kujabi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

2

V. Selimović Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

29

C. Biceanu Tiền vệ

96 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Tiago Gonçalves Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

66

T. Căpușă Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

31

V. Muțiu Thủ môn

90 0 0 0 0 Thủ môn

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rivaldinho Tiền đạo

61 11 3 5 0 Tiền đạo

8

Ionuț Vînă Tiền vệ

58 3 5 8 1 Tiền vệ

10

Gabriel Iancu Tiền đạo

13 1 1 2 0 Tiền đạo

6

V. Dican Tiền vệ

17 1 0 4 0 Tiền vệ

4

Gustavo Marins Hậu vệ

48 1 0 8 0 Hậu vệ

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

55 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Eduard Radaslavescu Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Bogdan Țîru Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

13

M. Aioanei Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Răzvan Ducan Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

16

Gabriel Buta Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

85 2 1 7 0 Hậu vệ

96

S. Balaure Hậu vệ

94 13 12 7 1 Hậu vệ

77

R. Deaconu Tiền vệ

18 2 3 0 0 Tiền vệ

23

I. Mihart Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

22

I. Pop Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

24

A. Ivanov Tiền vệ

17 0 0 3 1 Tiền vệ

45

R. Popescu Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

9

A. Chițu Tiền đạo

18 2 1 1 0 Tiền đạo

33

A. Luca Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Mihai Bălașa Hậu vệ

15 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Luca Banu Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ionuț Cojocaru Tiền đạo

21 4 3 2 0 Tiền đạo

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

65 0 0 2 0 Thủ môn

17

Ionuț Larie Hậu vệ

36 8 0 9 0 Hậu vệ

23

Carlo Casap Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

7

D. Alibec Tiền đạo

15 8 5 5 0 Tiền đạo

19

Robert Cristian Mustaca Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Cristian Ganea Hậu vệ

36 3 4 4 1 Hậu vệ

Hermannstadt

SSC Farul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hermannstadt: 1T - 2H - 2B) (SSC Farul: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

3 : 2

(1-0)

Hermannstadt

11/11/2023

VĐQG Romania

SSC Farul

1 : 1

(1-0)

Hermannstadt

15/07/2023

VĐQG Romania

Hermannstadt

0 : 1

(0-0)

SSC Farul

10/12/2022

VĐQG Romania

Hermannstadt

4 : 0

(1-0)

SSC Farul

15/08/2022

VĐQG Romania

SSC Farul

0 : 0

(0-0)

Hermannstadt

Phong độ gần nhất

Hermannstadt

Phong độ

SSC Farul

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hermannstadt

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

30/11/2024

Unirea Slobozia

Hermannstadt

1 2

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.0 0.94

T
T

VĐQG Romania

23/11/2024

Hermannstadt

Universitatea Cluj

2 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.94

T
T

VĐQG Romania

09/11/2024

Universitatea Craiova

Hermannstadt

3 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Romania

04/11/2024

Rapid Bucuresti

Hermannstadt

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.93 2.5 0.93

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Unirea Ungheni

Hermannstadt

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

SSC Farul

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

29/11/2024

Botoşani

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Romania

22/11/2024

SSC Farul

Otelul

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.0 0.82

B
X

VĐQG Romania

10/11/2024

Unirea Slobozia

SSC Farul

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.83

0.83 2.25 0.85

T
X

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Cluj

SSC Farul

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.25 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Sănătatea Cluj

SSC Farul

1 1

(0) (0)

- - -

0.90 4.0 0.88

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất