VĐQG Romania - 15/12/2024 18:45
SVĐ: Stadionul Central
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.82
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
5.00 3.70 1.61
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.86 1.0 0.96
- - -
- - -
5.50 2.25 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Marius Ștefănescu
D. Olaru
-
46’
Florin Tănase
Vlad Chiricheş
-
Bogdan Țîru
Carlo Casap
63’ -
72’
Đang cập nhật
Vlad Chiricheş
-
73’
D. Olaru
Luis Phelipe
-
74’
Đang cập nhật
Mihai Toma
-
D. Alibec
V. Dican
78’ -
81’
Đang cập nhật
R. Radunović
-
84’
R. Radunović
R. Radunović
-
D. Alibec
Gabriel Iancu
88’ -
V. Dican
Ionuț Larie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
50%
50%
6
5
8
9
436
415
18
21
6
7
3
2
SSC Farul FCSB
SSC Farul 4-3-3
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
4-3-3 FCSB
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
9
Rivaldinho
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
27
D. Olaru
33
R. Radunović
33
R. Radunović
33
R. Radunović
33
R. Radunović
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rivaldinho Tiền đạo |
63 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 D. Alibec Tiền đạo |
17 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ionuț Vînă Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian Ganea Tiền vệ |
38 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Gustavo Marins Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 V. Dican Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Radaslavescu Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Ionut Cercel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bogdan Țîru Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Mihai Bălașa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 D. Olaru Tiền vệ |
64 | 23 | 10 | 11 | 2 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
66 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 R. Radunović Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
15 Marius Ștefănescu Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Florin Tănase Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Crețu Hậu vệ |
65 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ș. Târnovanu Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Mihai Toma Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Narek Grigoryan Tiền đạo |
39 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Ionuț Larie Hậu vệ |
38 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Ionuț Cojocaru Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabriel Buta Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Danuleasa Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
10 Gabriel Iancu Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Andrei Ciobanu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rareș Gabriel Munteanu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Casap Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 William Baeten Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ionuț Panțîru Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 David Miculescu Tiền đạo |
71 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Luis Phelipe Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Grigoras Pantea Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Popa Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Mihai Udrea Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Alexandru Musi Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Vlad Chiricheş Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
SSC Farul
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
3 : 2
(1-2)
SSC Farul
VĐQG Romania
FCSB
2 : 1
(1-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
0 : 1
(0-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
1 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
0 : 1
(0-0)
FCSB
SSC Farul
FCSB
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SSC Farul
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
X
|
FCSB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
TSG Hoffenheim FCSB |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.92 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
FCSB Botoşani |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Agricola Borcea FCSB |
1 2 (0) (2) |
0.85 +3.0 0.95 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
FCSB Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26