GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 15/12/2024 18:45

SVĐ: Stadionul Central

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.82

0.91 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.70 1.61

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.86 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.25 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Marius Ștefănescu

    D. Olaru

  • 46’

    Florin Tănase

    Vlad Chiricheş

  • Bogdan Țîru

    Carlo Casap

    63’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Vlad Chiricheş

  • 73’

    D. Olaru

    Luis Phelipe

  • 74’

    Đang cập nhật

    Mihai Toma

  • D. Alibec

    V. Dican

    78’
  • 81’

    Đang cập nhật

    R. Radunović

  • 84’

    R. Radunović

    R. Radunović

  • D. Alibec

    Gabriel Iancu

    88’
  • V. Dican

    Ionuț Larie

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Central

  • Trọng tài chính:

    G. Găman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gheorghe Hagi

  • Ngày sinh:

    05-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:68, H:44, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilias Charalambous

  • Ngày sinh:

    25-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:39, B:45)

4

Phạt góc

9

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

6

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

9

436

Tổng số đường chuyền

415

18

Dứt điểm

21

6

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

2

SSC Farul FCSB

Đội hình

SSC Farul 4-3-3

Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi

SSC Farul VS FCSB

4-3-3 FCSB

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

9

Rivaldinho

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

11

Cristian Ganea

27

D. Olaru

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

9

Daniel Bîrligea

Đội hình xuất phát

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rivaldinho Tiền đạo

63 11 3 5 0 Tiền đạo

7

D. Alibec Tiền đạo

17 8 5 5 0 Tiền đạo

8

Ionuț Vînă Tiền vệ

60 3 5 8 1 Tiền vệ

11

Cristian Ganea Tiền vệ

38 3 4 4 1 Tiền vệ

4

Gustavo Marins Hậu vệ

50 1 0 8 0 Hậu vệ

6

V. Dican Tiền vệ

19 1 0 4 0 Tiền vệ

20

Eduard Radaslavescu Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

67 0 0 2 0 Thủ môn

2

Ionut Cercel Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Bogdan Țîru Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Mihai Bălașa Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

D. Olaru Tiền vệ

64 23 10 11 2 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

66 6 0 10 1 Hậu vệ

8

Adrian Șut Tiền vệ

66 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

33

R. Radunović Hậu vệ

66 1 3 12 0 Hậu vệ

15

Marius Ștefănescu Tiền đạo

34 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Florin Tănase Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Crețu Hậu vệ

65 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ș. Târnovanu Thủ môn

73 0 0 5 0 Thủ môn

17

Mihai Popescu Hậu vệ

18 0 0 0 1 Hậu vệ

22

Mihai Toma Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Narek Grigoryan Tiền đạo

39 4 5 3 1 Tiền đạo

17

Ionuț Larie Hậu vệ

38 8 0 9 0 Hậu vệ

27

Ionuț Cojocaru Tiền đạo

23 4 3 2 0 Tiền đạo

16

Gabriel Buta Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Gabriel Danuleasa Hậu vệ

38 0 0 0 1 Hậu vệ

10

Gabriel Iancu Tiền đạo

15 1 1 2 0 Tiền đạo

77

Andrei Ciobanu Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Rareș Gabriel Munteanu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Carlo Casap Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

68

Răzvan Ducan Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

57 1 0 0 0 Tiền vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

William Baeten Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Ionuț Panțîru Hậu vệ

57 0 0 0 0 Hậu vệ

11

David Miculescu Tiền đạo

71 9 1 3 0 Tiền đạo

70

Luis Phelipe Tiền đạo

38 1 0 3 0 Tiền đạo

42

Baba Alhassan Tiền vệ

49 0 3 4 0 Tiền vệ

28

Grigoras Pantea Hậu vệ

40 0 0 6 1 Hậu vệ

19

Daniel Popa Tiền đạo

34 2 3 2 0 Tiền đạo

1

Mihai Udrea Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

29

Alexandru Musi Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Vlad Chiricheş Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

SSC Farul

FCSB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SSC Farul: 0T - 1H - 4B) (FCSB: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

VĐQG Romania

FCSB

3 : 2

(1-2)

SSC Farul

27/04/2024

VĐQG Romania

FCSB

2 : 1

(1-0)

SSC Farul

31/03/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

0 : 1

(0-0)

FCSB

05/02/2024

VĐQG Romania

FCSB

1 : 1

(0-0)

SSC Farul

17/09/2023

VĐQG Romania

SSC Farul

0 : 1

(0-0)

FCSB

Phong độ gần nhất

SSC Farul

Phong độ

FCSB

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SSC Farul

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

08/12/2024

CSM Iaşi

SSC Farul

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.5 0.90

T
X

VĐQG Romania

29/11/2024

Botoşani

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Romania

22/11/2024

SSC Farul

Otelul

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.0 0.82

B
X

VĐQG Romania

10/11/2024

Unirea Slobozia

SSC Farul

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.83

0.83 2.25 0.85

T
X

FCSB

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

TSG Hoffenheim

FCSB

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.92 2.75 0.87

T
X

VĐQG Romania

08/12/2024

FCSB

Botoşani

2 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Agricola Borcea

FCSB

1 2

(0) (2)

0.85 +3.0 0.95

0.83 4.5 0.85

B
X

VĐQG Romania

02/12/2024

Otelul

FCSB

1 4

(0) (2)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.90

T
T

Europa League

28/11/2024

FCSB

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.98 2.5 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất