VĐQG Romania - 08/12/2024 14:30
SVĐ: Stadionul Emil Alexandrescu
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.97 2.25 0.89
- - -
- - -
2.30 3.00 2.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.74 0 -0.89
-0.89 1.0 0.74
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Florian Kamberi
23’ -
Đang cập nhật
Guilherme Soares
28’ -
46’
Mihai Bălașa
Bogdan Țîru
-
61’
Andrei Ciobanu
Rivaldinho
-
65’
Đang cập nhật
Carlo Casap
-
69’
Đang cập nhật
Rivaldinho
-
Samuel Oum Gouet
Billel Omrani
71’ -
Đang cập nhật
Alin Roman
79’ -
86’
Carlo Casap
Ionuț Larie
-
87’
Đang cập nhật
D. Alibec
-
Florian Kamberi
Ștefan Ștefanovici
88’ -
90’
D. Alibec
Gabriel Iancu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
39%
61%
4
2
11
7
308
495
18
12
4
6
1
3
CSM Iaşi SSC Farul
CSM Iaşi 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Emil Săndoi
4-1-4-1 SSC Farul
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
10
Alin Roman
42
Guilherme Soares
42
Guilherme Soares
42
Guilherme Soares
42
Guilherme Soares
37
Mihai Bordeianu
42
Guilherme Soares
42
Guilherme Soares
42
Guilherme Soares
42
Guilherme Soares
37
Mihai Bordeianu
7
D. Alibec
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
11
Cristian Ganea
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
51 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
37 Mihai Bordeianu Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Gheorghita Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Florian Kamberi Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
42 Guilherme Soares Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Samayoa Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Valentin Gheorghe Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jesús Fernández Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Florin Ilie Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 David Atanaskoski Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Oum Gouet Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Alibec Tiền đạo |
16 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Narek Grigoryan Tiền đạo |
38 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Ionuț Vînă Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian Ganea Hậu vệ |
37 | 3 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustavo Marins Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 V. Dican Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlo Casap Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Ionut Cercel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Mihai Bălașa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Andrei Ciobanu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Billel Omrani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Robert Mišković Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Cătălin Itu Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Matei Tanasa Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Toma Niga Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Tailson Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Goncalo Teixeira Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 David Popa Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ștefan Ștefanovici Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Shayon Harrison Tiền đạo |
52 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Julian Marchioni Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rivaldinho Tiền đạo |
62 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ionuț Larie Hậu vệ |
37 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Buta Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ionuț Cojocaru Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Bogdan Țîru Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Aioanei Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gabriel Iancu Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Radaslavescu Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
2 : 0
(2-0)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
2 : 3
(0-3)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
1 : 3
(1-2)
CSM Iaşi
CSM Iaşi
SSC Farul
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CSM Iaşi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Sănătatea Cluj CSM Iaşi |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
CSM Iaşi Sepsi |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
CSM Iaşi Otelul |
2 1 (0) (1) |
0.99 +0 0.89 |
0.88 2.0 0.77 |
T
|
T
|
SSC Farul
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 17