Cúp Quốc Gia Romania - 18/12/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Francisc von Neumann
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.75 3.90 4.00
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
2.30 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Ionuț Cojocaru
-
10’
Đang cập nhật
Carlo Casap
-
20’
Đang cập nhật
Ionuț Cojocaru
-
28’
Đang cập nhật
Gabriel Buta
-
30’
Đang cập nhật
Gustavo Marins
-
Đang cập nhật
Zé Pedro
32’ -
Đang cập nhật
Lamine Ghezali
33’ -
45’
Đang cập nhật
Eduard Radaslavescu
-
João Pedro
Eric Omondi
46’ -
55’
Carlo Casap
Bogdan Țîru
-
65’
Đang cập nhật
Bogdan Țîru
-
70’
Andrei Ciobanu
Iustin Doicaru
-
74’
Đang cập nhật
Iustin Doicaru
-
Raoul Cristea
Adrian Dragos
76’ -
79’
Đang cập nhật
Gabriel Buta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
46%
54%
6
5
2
4
369
433
8
18
6
11
2
0
UTA Arad SSC Farul
UTA Arad 4-3-3
Huấn luyện viên: Mircea Rednic
4-3-3 SSC Farul
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
8
João Pedro
25
Ravy Tsouka
25
Ravy Tsouka
25
Ravy Tsouka
25
Ravy Tsouka
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
9
Jordan Attah Kadiri
17
Ionuț Larie
80
Nicolas Popescu
80
Nicolas Popescu
80
Nicolas Popescu
20
Eduard Radaslavescu
20
Eduard Radaslavescu
20
Eduard Radaslavescu
20
Eduard Radaslavescu
20
Eduard Radaslavescu
10
Gabriel Iancu
10
Gabriel Iancu
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Pedro Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Denis Hrezdac Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ibrahima Conté Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Jordan Attah Kadiri Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
25 Ravy Tsouka Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Razvan Alin Trif Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Zé Pedro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kouya Mabea Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Raoul Cristea Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ionuț Larie Hậu vệ |
39 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Ionuț Cojocaru Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gabriel Iancu Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustavo Marins Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Eduard Radaslavescu Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlo Casap Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Andrei Ciobanu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Danuleasa Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Gabriel Buta Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền vệ |
54 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Costache Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Dániel Zsóri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Eric Omondi Tiền đạo |
46 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền đạo |
31 Cornel Râpă Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aleksander Mitrovic Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandru Stoian Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Bogdan Țîru Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Mihai Bălașa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 V. Dican Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Rivaldinho Tiền đạo |
64 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Ionut Cercel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuț Vînă Tiền vệ |
61 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
UTA Arad
SSC Farul
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 1
(1-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
UTA Arad
0 : 0
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
2 : 2
(1-2)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
0 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
2 : 0
(1-0)
UTA Arad
UTA Arad
SSC Farul
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UTA Arad
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
UTA Arad Universitatea Craiova |
1 2 (1) (0) |
0.92 0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
SSC Farul
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 16