VĐQG Romania - 03/02/2025 18:00
SVĐ: Stadionul Farul
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.68 -1 3/4 0.91
- - -
- - -
- - -
2.06 3.10 3.72
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SSC Farul Petrolul 52
SSC Farul 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Petrolul 52
Huấn luyện viên:
17
Ionuț Justinian Larie
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
11
Cristian George Ganea
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
8
Ionuț Daniel Vînă
7
Gheorghe Teodor Grozav
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ionuț Justinian Larie Hậu vệ |
42 | 8 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Narek Grigoryan Tiền đạo |
42 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Ionuț Sebastian Cojocaru Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ionuț Daniel Vînă Tiền vệ |
64 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian George Ganea Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Gabriel Cristian Iancu Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Gabriel Radaslavescu Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
44 Mihai Alexandru Bălașa Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marian Fernando Huja Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ |
55 | 0 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raul Bălbărău Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dan Sirbu Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bogdan Ionuț Țîru Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Andrei Virgil Ciobanu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlo Roberto Casap Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Dican Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Nicolae Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Denis Alibec Tiền đạo |
19 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
99 Albert Iustin Doicaru Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ionuț Cercel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rivaldo Vitor Ferreira Mosca Tiền đạo |
67 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Denis Răzvan Radu Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Alin Marius Boțogan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Bogdan Marian Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Stancovici Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ali Sühan Demirel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Paraschiv Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Oscar Linnér Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
SSC Farul
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 1
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
3 : 1
(1-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
3 : 2
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
2 : 0
(1-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 3
(0-2)
SSC Farul
SSC Farul
Petrolul 52
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SSC Farul
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
CFR Cluj SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
20/01/2025 |
SSC Farul UTA Arad |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Petrolul 52
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Petrolul 52 Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Otelul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.08 |
0.82 1.75 1.00 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 16