GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 03/02/2025 18:00

SVĐ: Stadionul Farul

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 -1 3/4 0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.06 3.10 3.72

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Farul

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SSC Farul Petrolul 52

Đội hình

SSC Farul 4-3-3

Huấn luyện viên:

SSC Farul VS Petrolul 52

4-3-3 Petrolul 52

Huấn luyện viên:

17

Ionuț Justinian Larie

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

11

Cristian George Ganea

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

8

Ionuț Daniel Vînă

7

Gheorghe Teodor Grozav

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

Đội hình xuất phát

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ionuț Justinian Larie Hậu vệ

42 8 0 9 0 Hậu vệ

30

Narek Grigoryan Tiền đạo

42 4 5 3 1 Tiền đạo

27

Ionuț Sebastian Cojocaru Tiền đạo

27 4 3 2 0 Tiền đạo

8

Ionuț Daniel Vînă Tiền vệ

64 3 5 8 1 Tiền vệ

11

Cristian George Ganea Hậu vệ

41 3 4 4 1 Hậu vệ

10

Gabriel Cristian Iancu Tiền đạo

19 1 1 2 0 Tiền đạo

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

61 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Eduard Gabriel Radaslavescu Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

71 0 0 2 0 Thủ môn

15

Gabriel Leonard Danuleasa Hậu vệ

42 0 0 0 1 Hậu vệ

44

Mihai Alexandru Bălașa Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ

62 13 2 6 0 Tiền vệ

19

Alexandru Tudorie Tiền đạo

21 5 1 0 0 Tiền đạo

17

Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ

44 4 0 1 0 Tiền vệ

2

Marian Fernando Huja Hậu vệ

50 3 0 9 0 Hậu vệ

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tommi Jyry Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ

55 0 5 11 0 Tiền vệ

23

Tidiane Keita Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Raul Bălbărău Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yohan Roche Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dan Sirbu Hậu vệ

58 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bogdan Ionuț Țîru Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Andrei Virgil Ciobanu Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Carlo Roberto Casap Tiền vệ

34 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Victor Dican Tiền vệ

23 1 0 4 0 Tiền vệ

16

Gabriel Nicolae Buta Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Denis Alibec Tiền đạo

19 8 5 5 0 Tiền đạo

99

Albert Iustin Doicaru Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Ionuț Cercel Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

68

Răzvan Ducan Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

9

Rivaldo Vitor Ferreira Mosca Tiền đạo

67 11 3 5 0 Tiền đạo

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Denis Răzvan Radu Hậu vệ

53 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Alin Marius Boțogan Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mario Bratu Tiền vệ

42 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Bogdan Marian Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

33

Victor Stancovici Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alexandru Mateiu Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Ali Sühan Demirel Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

David Paraschiv Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Oscar Linnér Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

9

Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo

35 6 1 3 0 Tiền đạo

SSC Farul

Petrolul 52

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SSC Farul: 3T - 1H - 1B) (Petrolul 52: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Romania

Petrolul 52

1 : 1

(0-0)

SSC Farul

10/12/2023

VĐQG Romania

SSC Farul

3 : 1

(1-0)

Petrolul 52

06/08/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

3 : 2

(0-0)

SSC Farul

18/02/2023

VĐQG Romania

SSC Farul

2 : 0

(1-0)

Petrolul 52

16/09/2022

VĐQG Romania

Petrolul 52

1 : 3

(0-2)

SSC Farul

Phong độ gần nhất

SSC Farul

Phong độ

Petrolul 52

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SSC Farul

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

27/01/2025

CFR Cluj

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.83

VĐQG Romania

20/01/2025

SSC Farul

UTA Arad

1 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.88

B
X

VĐQG Romania

21/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

UTA Arad

SSC Farul

1 5

(1) (4)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Romania

15/12/2024

SSC Farul

FCSB

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

T
X

Petrolul 52

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

27/01/2025

Petrolul 52

Botoşani

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.83

VĐQG Romania

18/01/2025

Otelul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.08

0.82 1.75 1.00

H
X

VĐQG Romania

22/12/2024

Petrolul 52

Unirea Slobozia

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.0 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất