VĐQG Romania - 05/02/2025 16:00
SVĐ: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CFR Cluj Hermannstadt
CFR Cluj 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hermannstadt
Huấn luyện viên:
77
Panagiotis Tachtsidis
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
96
Silviu Nicolae Balaure
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
5
Florin Bejan
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
9
Aurelian Ionuț Chițu
8
Alessandro Murgia
8
Alessandro Murgia
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
65 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgiliu Postolachi Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdul Keita Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
69 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Otto Hindrich Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yacoub Aly Abeid Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Silviu Nicolae Balaure Tiền vệ |
100 | 13 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Ianis Stoica Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alessandro Murgia Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Florin Bejan Hậu vệ |
94 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Ionuț Stoica Hậu vệ |
91 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Aurelian Ionuț Chițu Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Cătălin Vasile Căbuz Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Tiberiu Ionuţ Căpușă Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ionut Biceanu Tiền vệ |
102 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Kalifa Kujabi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tiago Lisboa Silva Gonçalves Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Andres Sfait Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Costantin Filip Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Matija Boben Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Stipe Jurić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ciprian Ioan Deac Tiền vệ |
69 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ |
21 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Pînzariu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Béni NKololo Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rareș Florian Gal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hermannstadt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dragoș Petru Iancu Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ianis Alessio Gîndilă Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ |
100 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexandru Luca Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sergiu Florin Buș Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ionuţ Alin Pop Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marius Valerică Găman Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jovan Markovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ianis Mihart Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Robert Popescu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CFR Cluj
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
0 : 0
(0-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
1 : 0
(0-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
1 : 0
(0-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
0 : 1
(0-0)
Hermannstadt
VĐQG Romania
Hermannstadt
2 : 3
(1-2)
CFR Cluj
CFR Cluj
Hermannstadt
0% 60% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
FCSB CFR Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.68 -0.25 0.91 |
- - - |
|||
27/01/2025 |
CFR Cluj SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Botoşani CFR Cluj |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Hermannstadt
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Hermannstadt UTA Arad |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.76 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.97 2.25 0.73 |
|||
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hermannstadt SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12