GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 05/02/2025 16:00

SVĐ: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Dr. Constantin Rădulescu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

CFR Cluj Hermannstadt

Đội hình

CFR Cluj 4-3-3

Huấn luyện viên:

CFR Cluj VS Hermannstadt

4-3-3 Hermannstadt

Huấn luyện viên:

77

Panagiotis Tachtsidis

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

96

Silviu Nicolae Balaure

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

9

Aurelian Ionuț Chițu

8

Alessandro Murgia

8

Alessandro Murgia

Đội hình xuất phát

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ

65 9 5 13 1 Tiền vệ

9

Louis Munteanu Tiền đạo

24 5 1 4 0 Tiền đạo

17

Meriton Korenica Tiền đạo

30 3 2 0 0 Tiền đạo

93

Virgiliu Postolachi Tiền đạo

21 3 1 2 0 Tiền đạo

45

Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ

68 2 1 4 0 Hậu vệ

18

Abdul Keita Tiền vệ

48 1 1 5 0 Tiền vệ

4

Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

82

Alin Fica Tiền vệ

69 0 1 4 0 Tiền vệ

89

Otto Hindrich Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

5

Daniel Graovac Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yacoub Aly Abeid Hậu vệ

38 0 0 0 1 Hậu vệ

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Silviu Nicolae Balaure Tiền vệ

100 13 12 7 1 Tiền vệ

7

Ianis Stoica Tiền đạo

38 7 3 2 0 Tiền đạo

8

Alessandro Murgia Tiền vệ

54 4 2 7 1 Tiền vệ

5

Florin Bejan Hậu vệ

94 3 1 13 0 Hậu vệ

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

91 2 1 7 0 Hậu vệ

9

Aurelian Ionuț Chițu Tiền đạo

24 2 1 1 0 Tiền đạo

25

Cătălin Vasile Căbuz Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

66

Tiberiu Ionuţ Căpușă Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ionut Biceanu Tiền vệ

102 0 0 4 0 Tiền vệ

6

Kalifa Kujabi Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tiago Lisboa Silva Gonçalves Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Andres Sfait Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Robert Costantin Filip Tiền vệ

64 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ

29 2 2 1 0 Tiền vệ

42

Matija Boben Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

99

Stipe Jurić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ciprian Ioan Deac Tiền vệ

69 5 18 6 1 Tiền vệ

13

Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ

21 0 4 3 0 Hậu vệ

88

Damjan Đoković Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

12

Mihai Pînzariu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

96

Béni NKololo Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

1

Rareș Florian Gal Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Dragoș Petru Iancu Tiền vệ

73 2 2 5 0 Tiền vệ

31

Vlad Ionuț Muțiu Thủ môn

96 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ianis Alessio Gîndilă Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Alexandru Laurențiu Oroian Hậu vệ

100 4 3 5 0 Hậu vệ

33

Alexandru Luca Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sergiu Florin Buș Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Ionuţ Alin Pop Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

27

Marius Valerică Găman Hậu vệ

52 2 1 3 0 Hậu vệ

16

Jovan Markovic Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ianis Mihart Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Robert Popescu Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

CFR Cluj

Hermannstadt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CFR Cluj: 2T - 1H - 2B) (Hermannstadt: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

0 : 0

(0-0)

CFR Cluj

08/03/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

1 : 0

(0-0)

Hermannstadt

06/11/2023

VĐQG Romania

Hermannstadt

1 : 0

(0-0)

CFR Cluj

20/12/2022

VĐQG Romania

CFR Cluj

0 : 1

(0-0)

Hermannstadt

30/11/2022

VĐQG Romania

Hermannstadt

2 : 3

(1-2)

CFR Cluj

Phong độ gần nhất

CFR Cluj

Phong độ

Hermannstadt

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

1.2
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CFR Cluj

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

02/02/2025

FCSB

CFR Cluj

0 0

(0) (0)

0.68 -0.25 0.91

- - -

VĐQG Romania

27/01/2025

CFR Cluj

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.83

VĐQG Romania

19/01/2025

Botoşani

CFR Cluj

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

B
H

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

T
X

Hermannstadt

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

31/01/2025

Hermannstadt

UTA Arad

0 0

(0) (0)

0.81 -0.25 0.76

- - -

VĐQG Romania

25/01/2025

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.97 2.25 0.73

VĐQG Romania

17/01/2025

FCSB

Hermannstadt

1 1

(0) (1)

1.12 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

T
X

VĐQG Romania

21/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất