GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 13/12/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Municipal

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 3/4 0.87

0.84 2.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.24 3.0 2.95

0.9 9.0 0.77

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.83

0.79 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.13 1.85 4.00

0.91 4.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hervin Ongenda

    Adrian Chică-Roșă

    16’
  • 31’

    C. Neguț

    S. Buș

  • 42’

    S. Balaure

    A. Chițu

  • 45’

    Đang cập nhật

    V. Selimović

  • Eduard Florescu

    Aldaír Ferreira

    58’
  • 71’

    A. Murgia

    C. Biceanu

  • 74’

    A. Chițu

    S. Balaure

  • Rijad Sadiku

    Lóránd Fülöp

    77’
  • 79’

    V. Selimović

    N. Antwi

  • 80’

    A. Chițu

    F. Bejan

  • Đang cập nhật

    Alejandro Díez Salomón

    85’
  • Đang cập nhật

    Aldaír Ferreira

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

    S. Kovacs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bogdan Ioan Andone

  • Ngày sinh:

    07-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    89 (T:30, H:23, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marius Constantin Măldărăşanu

  • Ngày sinh:

    19-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    149 (T:61, H:48, B:40)

3

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

11

489

Tổng số đường chuyền

524

11

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Botoşani Hermannstadt

Đội hình

Botoşani 3-4-3

Huấn luyện viên: Bogdan Ioan Andone

Botoşani VS Hermannstadt

3-4-3 Hermannstadt

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

8

Eduard Florescu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

7

Ştefan Bodişteanu

7

Ştefan Bodişteanu

7

Ştefan Bodişteanu

7

Ştefan Bodişteanu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

96

S. Balaure

17

D. Iancu

17

D. Iancu

17

D. Iancu

9

A. Chițu

9

A. Chițu

9

A. Chițu

9

A. Chițu

9

A. Chițu

8

A. Murgia

8

A. Murgia

Đội hình xuất phát

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Eduard Florescu Tiền vệ

77 15 4 8 0 Tiền vệ

44

Rijad Sadiku Hậu vệ

68 3 0 10 1 Hậu vệ

4

Andrei Miron Hậu vệ

36 1 2 6 0 Hậu vệ

30

Alexandru Țigănașu Tiền vệ

85 1 2 15 0 Tiền vệ

7

Ştefan Bodişteanu Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

29

Adrian Chică-Roșă Tiền đạo

18 1 1 5 0 Tiền đạo

5

Patricio Matricardi Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

26

Hervin Ongenda Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

99

Giannis Anestis Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

2

Alejandro Díez Salomón Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Charles Petro Tiền vệ

56 0 0 1 0 Tiền vệ

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

S. Balaure Tiền vệ

96 13 12 7 1 Tiền vệ

10

C. Neguț Tiền đạo

54 5 5 8 0 Tiền đạo

8

A. Murgia Tiền vệ

50 4 2 7 1 Tiền vệ

17

D. Iancu Tiền vệ

69 2 2 5 0 Tiền vệ

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

87 2 1 7 0 Hậu vệ

9

A. Chițu Tiền đạo

20 2 1 1 0 Tiền đạo

25

C. Căbuz Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

66

T. Căpușă Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

2

V. Selimović Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

24

A. Ivanov Tiền vệ

19 0 0 3 1 Tiền vệ

15

Tiago Gonçalves Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Enzo López Tiền đạo

37 6 2 3 0 Tiền đạo

6

Daniel Celea Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Juan Kaprof Tiền đạo

34 2 1 5 1 Tiền đạo

32

Alin Şeroni Hậu vệ

87 3 0 13 2 Hậu vệ

11

Zoran Mitrov Tiền vệ

36 0 2 6 0 Tiền vệ

33

Gabriel Eugen David Tiền vệ

71 4 2 10 0 Tiền vệ

64

Jaly Mouaddib Tiền đạo

46 2 2 3 0 Tiền đạo

3

Michael Pavlović Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

83

Aldaír Ferreira Tiền đạo

37 2 0 6 0 Tiền đạo

80

Lóránd Fülöp Tiền đạo

37 1 0 0 0 Tiền đạo

94

Eduard Pap Thủ môn

58 0 0 6 0 Thủ môn

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

R. Deaconu Tiền vệ

20 2 3 0 0 Tiền vệ

23

I. Mihart Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

31

V. Muțiu Thủ môn

92 0 0 0 0 Thủ môn

30

N. Antwi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

A. Luca Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

6

K. Kujabi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

S. Buș Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

22

I. Pop Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

29

C. Biceanu Tiền vệ

98 0 0 4 0 Tiền vệ

5

F. Bejan Hậu vệ

90 3 1 13 0 Hậu vệ

51

A. Oroian Hậu vệ

96 4 3 5 0 Hậu vệ

45

R. Popescu Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

Botoşani

Hermannstadt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Botoşani: 0T - 3H - 2B) (Hermannstadt: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

2 : 1

(0-1)

Botoşani

19/04/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

1 : 1

(0-0)

Botoşani

28/01/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

2 : 0

(1-0)

Botoşani

04/09/2023

VĐQG Romania

Botoşani

2 : 2

(1-2)

Hermannstadt

01/04/2023

VĐQG Romania

Hermannstadt

1 : 1

(0-0)

Botoşani

Phong độ gần nhất

Botoşani

Phong độ

Hermannstadt

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Botoşani

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

08/12/2024

FCSB

Botoşani

2 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 2.75 0.93

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Argeş

Botoşani

0 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.76

T
T

VĐQG Romania

29/11/2024

Botoşani

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.07 2.5 0.72

B
X

VĐQG Romania

25/11/2024

Botoşani

CSM Iaşi

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.98

B
H

VĐQG Romania

21/11/2024

Botoşani

FCSB

1 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.78 2.25 0.91

T
X

Hermannstadt

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

09/12/2024

Hermannstadt

Otelul

1 0

(1) (0)

0.94 +0 0.96

0.82 1.75 1.00

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Hermannstadt

SSC Farul

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.5 0.90

B
X

VĐQG Romania

30/11/2024

Unirea Slobozia

Hermannstadt

1 2

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.0 0.94

T
T

VĐQG Romania

23/11/2024

Hermannstadt

Universitatea Cluj

2 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.94

T
T

VĐQG Romania

09/11/2024

Universitatea Craiova

Hermannstadt

3 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất