VĐQG Romania - 27/01/2025 15:00
SVĐ: Stadionul Ilie Oană
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/2 0.97
0.83 2.0 0.83
- - -
- - -
1.85 3.30 4.33
0.87 9 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.89 0.75 0.89
- - -
- - -
2.62 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petrolul 52 Botoşani
Petrolul 52 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Adrian Mutu
4-1-4-1 Botoşani
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu
7
Gheorghe Teodor Grozav
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
44
Rijad Sadiku
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
83
Aldaír Caputo Ferreira
83
Aldaír Caputo Ferreira
12
Adams Friday
12
Adams Friday
12
Adams Friday
10
Juan Cruz Kaprof
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marian Fernando Huja Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ |
55 | 0 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raul Bălbărău Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Juan Cruz Kaprof Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
83 Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Adams Friday Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
88 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Stefan Bodisteanu Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlovič Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Enriko Papa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Denis Răzvan Radu Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Alin Marius Boțogan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Bogdan Marian Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Stancovici Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ali Sühan Demirel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Paraschiv Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Oscar Linnér Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
75 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Adrian Pap Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 John Charles Petro Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduard Marian Florescu Tiền vệ |
81 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
91 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Enzo López Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Alin Ciobanu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Petrolul 52
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
0 : 2
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 2
(1-1)
Botoşani
VĐQG Romania
Petrolul 52
2 : 1
(0-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 1
(1-1)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 0
(0-0)
Botoşani
Petrolul 52
Botoşani
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Petrolul 52
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Otelul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.08 |
0.82 1.75 1.00 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Botoşani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Botoşani CFR Cluj |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
FCSB Botoşani |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19