GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 27/01/2025 15:00

SVĐ: Stadionul Ilie Oană

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.83 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.30 4.33

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.89 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.95 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ilie Oană

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adrian Mutu

  • Ngày sinh:

    08-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    120 (T:54, H:30, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Liviu Ciobotariu

  • Ngày sinh:

    26-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    156 (T:49, H:52, B:55)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Petrolul 52 Botoşani

Đội hình

Petrolul 52 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Adrian Mutu

Petrolul 52 VS Botoşani

4-1-4-1 Botoşani

Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu

7

Gheorghe Teodor Grozav

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

44

Rijad Sadiku

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

30

Alexandru Țigănașu

83

Aldaír Caputo Ferreira

83

Aldaír Caputo Ferreira

12

Adams Friday

12

Adams Friday

12

Adams Friday

10

Juan Cruz Kaprof

Đội hình xuất phát

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ

62 13 2 6 0 Tiền vệ

19

Alexandru Tudorie Tiền đạo

21 5 1 0 0 Tiền đạo

17

Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ

44 4 0 1 0 Tiền vệ

2

Marian Fernando Huja Hậu vệ

50 3 0 9 0 Hậu vệ

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tommi Jyry Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ

55 0 5 11 0 Tiền vệ

23

Tidiane Keita Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Raul Bălbărău Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yohan Roche Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Rijad Sadiku Hậu vệ

72 3 0 10 1 Hậu vệ

10

Juan Cruz Kaprof Tiền vệ

38 2 1 5 1 Tiền vệ

83

Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ

41 2 0 6 0 Tiền vệ

12

Adams Friday Hậu vệ

43 1 2 0 1 Hậu vệ

30

Alexandru Țigănașu Hậu vệ

88 1 2 15 0 Hậu vệ

7

Stefan Bodisteanu Tiền vệ

24 1 2 2 0 Tiền vệ

29

Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo

22 1 1 5 0 Tiền đạo

26

Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

99

Giannis Anestis Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

3

Michael Pavlovič Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

67

Enriko Papa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Denis Răzvan Radu Hậu vệ

53 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Alin Marius Boțogan Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mario Bratu Tiền vệ

42 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Bogdan Marian Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

33

Victor Stancovici Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alexandru Mateiu Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Ali Sühan Demirel Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

David Paraschiv Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Oscar Linnér Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

9

Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo

35 6 1 3 0 Tiền đạo

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

64

Jaly Mouaddib Tiền đạo

50 2 2 3 0 Tiền đạo

33

Gabriel Eugen David Tiền vệ

75 4 2 10 0 Tiền vệ

17

Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Eduard Adrian Pap Thủ môn

62 0 0 6 0 Thủ môn

2

Alejandro Díez Salomón Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

28

John Charles Petro Tiền vệ

60 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Eduard Marian Florescu Tiền vệ

81 15 4 8 0 Tiền vệ

32

Alin Şeroni Hậu vệ

91 3 0 13 2 Hậu vệ

9

Enzo López Tiền đạo

41 6 2 3 0 Tiền đạo

13

Alin Ciobanu Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Petrolul 52

Botoşani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrolul 52: 3T - 1H - 1B) (Botoşani: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Romania

Botoşani

0 : 2

(0-0)

Petrolul 52

29/04/2024

VĐQG Romania

Petrolul 52

1 : 2

(1-1)

Botoşani

24/11/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

2 : 1

(0-0)

Botoşani

24/07/2023

VĐQG Romania

Botoşani

1 : 1

(1-1)

Petrolul 52

29/04/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

1 : 0

(0-0)

Botoşani

Phong độ gần nhất

Petrolul 52

Phong độ

Botoşani

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrolul 52

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

18/01/2025

Otelul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.08

0.82 1.75 1.00

H
X

VĐQG Romania

22/12/2024

Petrolul 52

Unirea Slobozia

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.0 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

B
T

VĐQG Romania

07/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.97 2.25 0.79

T
X

Botoşani

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

19/01/2025

Botoşani

CFR Cluj

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

T
H

VĐQG Romania

23/12/2024

UTA Arad

Botoşani

2 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.10 2.5 0.70

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Ceahlaul Piatra Neamt

Botoşani

0 1

(0) (1)

0.84 +0.5 0.90

0.82 2.25 0.82

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Botoşani

Hermannstadt

1 2

(1) (1)

1.01 -0.25 0.87

0.84 2.0 1.01

B
T

VĐQG Romania

08/12/2024

FCSB

Botoşani

2 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.93 2.75 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất