GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 29/11/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Municipal

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.95

-0.94 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andrei Miron

    21’
  • Eduard Florescu

    Francisco Junior

    63’
  • 74’

    Andrei Ciobanu

    Eduard Radaslavescu

  • Hervin Ongenda

    Jaly Mouaddib

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

    I. Coza

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Liviu Ciobotariu

  • Ngày sinh:

    26-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    156 (T:49, H:52, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gheorghe Hagi

  • Ngày sinh:

    05-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:68, H:44, B:47)

12

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

5

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

7

320

Tổng số đường chuyền

429

22

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

3

Botoşani SSC Farul

Đội hình

Botoşani 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu

Botoşani VS SSC Farul

4-2-3-1 SSC Farul

Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi

8

Eduard Florescu

4

Andrei Miron

4

Andrei Miron

4

Andrei Miron

4

Andrei Miron

44

Rijad Sadiku

44

Rijad Sadiku

83

Aldaír Ferreira

83

Aldaír Ferreira

83

Aldaír Ferreira

33

Gabriel Eugen David

7

D. Alibec

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

30

Narek Grigoryan

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

4

Gustavo Marins

30

Narek Grigoryan

Đội hình xuất phát

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Eduard Florescu Tiền vệ

75 15 4 8 0 Tiền vệ

33

Gabriel Eugen David Tiền vệ

68 4 2 10 0 Tiền vệ

44

Rijad Sadiku Hậu vệ

65 3 0 10 1 Hậu vệ

83

Aldaír Ferreira Tiền vệ

34 2 0 6 0 Tiền vệ

4

Andrei Miron Hậu vệ

34 1 2 6 0 Hậu vệ

30

Alexandru Țigănașu Hậu vệ

82 1 2 15 0 Hậu vệ

29

Adrian Chică-Roșă Tiền đạo

15 1 1 5 0 Tiền đạo

5

Patricio Matricardi Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

80

Lóránd Fülöp Tiền vệ

34 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Hervin Ongenda Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

99

Giannis Anestis Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

D. Alibec Tiền đạo

14 8 5 5 0 Tiền đạo

30

Narek Grigoryan Tiền vệ

37 4 5 3 1 Tiền vệ

8

Ionuț Vînă Tiền vệ

57 3 5 8 1 Tiền vệ

11

Cristian Ganea Hậu vệ

35 3 4 4 1 Hậu vệ

4

Gustavo Marins Hậu vệ

47 1 0 8 0 Hậu vệ

6

V. Dican Tiền vệ

16 1 0 4 0 Tiền vệ

23

Carlo Casap Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Alexandru Buzbuchi Thủ môn

64 0 0 2 0 Thủ môn

2

Ionut Cercel Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Mihai Bălașa Hậu vệ

14 0 0 3 1 Hậu vệ

77

Andrei Ciobanu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Charles Petro Tiền vệ

53 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Eduard Pap Thủ môn

55 0 0 6 0 Thủ môn

7

Ştefan Bodişteanu Tiền vệ

17 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Michael Pavlović Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Francisco Junior Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Enzo López Tiền đạo

34 6 2 3 0 Tiền đạo

2

Alejandro Díez Salomón Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Zoran Mitrov Tiền vệ

33 0 2 6 0 Tiền vệ

10

Juan Kaprof Tiền đạo

31 2 1 5 1 Tiền đạo

32

Alin Şeroni Hậu vệ

84 3 0 13 2 Hậu vệ

64

Jaly Mouaddib Tiền đạo

43 2 2 3 0 Tiền đạo

SSC Farul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Nicolas Popescu Tiền vệ

54 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Gabriel Buta Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Gabriel Iancu Tiền đạo

12 1 1 2 0 Tiền đạo

68

Răzvan Ducan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

95

John Dumitra Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ionuț Cojocaru Tiền đạo

20 4 3 2 0 Tiền đạo

20

Eduard Radaslavescu Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Rivaldinho Tiền đạo

60 11 3 5 0 Tiền đạo

26

Rareș Gabriel Munteanu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Luca Banu Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Bogdan Țîru Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

Botoşani

SSC Farul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Botoşani: 1T - 3H - 1B) (SSC Farul: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Romania

SSC Farul

0 : 1

(0-0)

Botoşani

08/03/2024

VĐQG Romania

Botoşani

0 : 0

(0-0)

SSC Farul

05/11/2023

VĐQG Romania

SSC Farul

1 : 1

(0-0)

Botoşani

04/12/2022

VĐQG Romania

SSC Farul

8 : 0

(2-0)

Botoşani

08/08/2022

VĐQG Romania

Botoşani

1 : 1

(1-1)

SSC Farul

Phong độ gần nhất

Botoşani

Phong độ

SSC Farul

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Botoşani

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

25/11/2024

Botoşani

CSM Iaşi

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.98

B
H

VĐQG Romania

21/11/2024

Botoşani

FCSB

1 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.78 2.25 0.91

T
X

VĐQG Romania

08/11/2024

Otelul

Botoşani

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.81

T
X

VĐQG Romania

04/11/2024

Unirea Slobozia

Botoşani

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.95

0.73 2.0 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Botoşani

Rapid Bucuresti

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

SSC Farul

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

22/11/2024

SSC Farul

Otelul

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.0 0.82

B
X

VĐQG Romania

10/11/2024

Unirea Slobozia

SSC Farul

0 1

(0) (1)

0.95 +0 0.83

0.83 2.25 0.85

T
X

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Cluj

SSC Farul

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.25 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Sănătatea Cluj

SSC Farul

1 1

(0) (0)

- - -

0.90 4.0 0.88

X

VĐQG Romania

28/10/2024

SSC Farul

Universitatea Craiova

3 2

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất