VĐQG Romania - 29/11/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Municipal
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
2.25 3.10 3.10
- - -
- - -
- - -
0.89 0 0.95
-0.94 1.0 0.76
- - -
- - -
3.00 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
12
6
44%
56%
5
3
15
7
320
429
22
16
3
5
0
3
Botoşani SSC Farul
Botoşani 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu
4-2-3-1 SSC Farul
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
8
Eduard Florescu
4
Andrei Miron
4
Andrei Miron
4
Andrei Miron
4
Andrei Miron
44
Rijad Sadiku
44
Rijad Sadiku
83
Aldaír Ferreira
83
Aldaír Ferreira
83
Aldaír Ferreira
33
Gabriel Eugen David
7
D. Alibec
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
30
Narek Grigoryan
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
4
Gustavo Marins
30
Narek Grigoryan
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduard Florescu Tiền vệ |
75 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
68 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
83 Aldaír Ferreira Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Andrei Miron Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
82 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
29 Adrian Chică-Roșă Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Patricio Matricardi Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Lóránd Fülöp Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hervin Ongenda Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Alibec Tiền đạo |
14 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Narek Grigoryan Tiền vệ |
37 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Ionuț Vînă Tiền vệ |
57 | 3 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Cristian Ganea Hậu vệ |
35 | 3 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustavo Marins Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 V. Dican Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlo Casap Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexandru Buzbuchi Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Ionut Cercel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Mihai Bălașa Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Andrei Ciobanu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Charles Petro Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Pap Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Ştefan Bodişteanu Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Michael Pavlović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Junior Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Enzo López Tiền đạo |
34 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Zoran Mitrov Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Kaprof Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
84 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
SSC Farul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Nicolas Popescu Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Buta Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gabriel Iancu Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
68 Răzvan Ducan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 John Dumitra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ionuț Cojocaru Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Radaslavescu Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Rivaldinho Tiền đạo |
60 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Rareș Gabriel Munteanu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Luca Banu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Bogdan Țîru Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Botoşani
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
0 : 1
(0-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
0 : 0
(0-0)
SSC Farul
VĐQG Romania
SSC Farul
1 : 1
(0-0)
Botoşani
VĐQG Romania
SSC Farul
8 : 0
(2-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 1
(1-1)
SSC Farul
Botoşani
SSC Farul
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Botoşani
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
Botoşani FCSB |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.78 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Otelul Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Unirea Slobozia Botoşani |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Botoşani Rapid Bucuresti |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
SSC Farul
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Sănătatea Cluj SSC Farul |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 4.0 0.88 |
X
|
||
28/10/2024 |
SSC Farul Universitatea Craiova |
3 2 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27