GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 08/12/2024 18:30

SVĐ: Arena Naţională

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.82

0.93 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.75 7.50

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.72 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • D. Olaru

    Daniel Bîrligea

    12’
  • Đang cập nhật

    Daniel Bîrligea

    14’
  • Marius Ștefănescu

    David Miculescu

    46’
  • Đang cập nhật

    David Miculescu

    57’
  • 62’

    Aldaír Ferreira

    Jaly Mouaddib

  • 63’

    Zoran Mitrov

    Alejandro Díez Salomón

  • Vlad Chiricheş

    Baba Alhassan

    68’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Adrian Chică-Roșă

  • 83’

    Jaly Mouaddib

    Alejandro Díez Salomón

  • 84’

    Đang cập nhật

    Lóránd Fülöp

  • D. Olaru

    William Baeten

    87’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Gabriel Eugen David

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Naţională

  • Trọng tài chính:

    A. Cojocaru

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ilias Charalambous

  • Ngày sinh:

    25-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    149 (T:65, H:39, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Liviu Ciobotariu

  • Ngày sinh:

    26-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    156 (T:49, H:52, B:55)

7

Phạt góc

2

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

1

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

9

653

Tổng số đường chuyền

264

18

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

3

FCSB Botoşani

Đội hình

FCSB 4-3-3

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

FCSB VS Botoşani

4-3-3 Botoşani

Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu

27

D. Olaru

15

Marius Ștefănescu

15

Marius Ștefănescu

15

Marius Ștefănescu

15

Marius Ștefănescu

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

33

R. Radunović

44

Rijad Sadiku

29

Adrian Chică-Roșă

29

Adrian Chică-Roșă

29

Adrian Chică-Roșă

29

Adrian Chică-Roșă

5

Patricio Matricardi

5

Patricio Matricardi

5

Patricio Matricardi

5

Patricio Matricardi

5

Patricio Matricardi

83

Aldaír Ferreira

Đội hình xuất phát

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

D. Olaru Tiền vệ

62 23 10 11 2 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

64 6 0 10 1 Hậu vệ

9

Daniel Bîrligea Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

33

R. Radunović Hậu vệ

64 1 3 12 0 Hậu vệ

15

Marius Ștefănescu Tiền đạo

32 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Florin Tănase Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Crețu Hậu vệ

63 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ș. Târnovanu Thủ môn

71 0 0 5 0 Thủ môn

17

Mihai Popescu Hậu vệ

16 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Vlad Chiricheş Tiền vệ

42 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Mihai Toma Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Rijad Sadiku Hậu vệ

67 3 0 10 1 Hậu vệ

83

Aldaír Ferreira Tiền vệ

36 2 0 6 0 Tiền vệ

4

Andrei Miron Hậu vệ

35 1 2 6 0 Hậu vệ

7

Ştefan Bodişteanu Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

29

Adrian Chică-Roșă Tiền đạo

17 1 1 5 0 Tiền đạo

5

Patricio Matricardi Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Zoran Mitrov Tiền vệ

35 0 2 6 0 Tiền vệ

99

Giannis Anestis Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

3

Michael Pavlović Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Charles Petro Tiền vệ

55 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Francisco Junior Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Daniel Popa Tiền đạo

32 2 3 2 0 Tiền đạo

42

Baba Alhassan Tiền vệ

47 0 3 4 0 Tiền vệ

20

Denis Colibășanu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ionuț Panțîru Hậu vệ

55 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Luis Phelipe Tiền đạo

36 1 0 3 0 Tiền đạo

8

Adrian Șut Tiền vệ

64 3 4 9 0 Tiền vệ

1

Mihai Udrea Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

11

David Miculescu Tiền đạo

69 9 1 3 0 Tiền đạo

29

Alexandru Musi Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

24

William Baeten Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

Botoşani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Eduard Florescu Tiền vệ

76 15 4 8 0 Tiền vệ

30

Alexandru Țigănașu Hậu vệ

84 1 2 15 0 Hậu vệ

10

Juan Kaprof Tiền đạo

33 2 1 5 1 Tiền đạo

94

Eduard Pap Thủ môn

57 0 0 6 0 Thủ môn

80

Lóránd Fülöp Tiền đạo

36 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Gabriel Eugen David Tiền vệ

70 4 2 10 0 Tiền vệ

64

Jaly Mouaddib Tiền đạo

45 2 2 3 0 Tiền đạo

2

Alejandro Díez Salomón Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Enzo López Tiền đạo

36 6 2 3 0 Tiền đạo

17

Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Alin Şeroni Hậu vệ

86 3 0 13 2 Hậu vệ

FCSB

Botoşani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FCSB: 4T - 0H - 1B) (Botoşani: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2024

VĐQG Romania

Botoşani

1 : 0

(0-0)

FCSB

25/02/2024

VĐQG Romania

FCSB

3 : 2

(1-0)

Botoşani

07/10/2023

VĐQG Romania

Botoşani

0 : 1

(0-1)

FCSB

19/12/2022

VĐQG Romania

FCSB

1 : 0

(0-0)

Botoşani

08/12/2022

Cúp Quốc Gia Romania

Botoşani

0 : 2

(0-0)

FCSB

Phong độ gần nhất

FCSB

Phong độ

Botoşani

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FCSB

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Agricola Borcea

FCSB

1 2

(0) (2)

0.85 +3.0 0.95

0.83 4.5 0.85

B
X

VĐQG Romania

02/12/2024

Otelul

FCSB

1 4

(0) (2)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.90

T
T

Europa League

28/11/2024

FCSB

Olympiakos Piraeus

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.98 2.5 0.88

T
X

VĐQG Romania

24/11/2024

FCSB

Unirea Slobozia

3 0

(2) (0)

0.89 -1.25 0.95

0.90 2.75 0.90

T
T

VĐQG Romania

21/11/2024

Botoşani

FCSB

1 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.78 2.25 0.91

B
X

Botoşani

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Argeş

Botoşani

0 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.76

T
T

VĐQG Romania

29/11/2024

Botoşani

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.07 2.5 0.72

B
X

VĐQG Romania

25/11/2024

Botoşani

CSM Iaşi

1 1

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.98

B
H

VĐQG Romania

21/11/2024

Botoşani

FCSB

1 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.78 2.25 0.91

T
X

VĐQG Romania

08/11/2024

Otelul

Botoşani

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất