-0.98 -2 1/2 0.82
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
1.33 4.75 7.50
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.72 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.83 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
D. Olaru
Daniel Bîrligea
12’ -
Đang cập nhật
Daniel Bîrligea
14’ -
Marius Ștefănescu
David Miculescu
46’ -
Đang cập nhật
David Miculescu
57’ -
62’
Aldaír Ferreira
Jaly Mouaddib
-
63’
Zoran Mitrov
Alejandro Díez Salomón
-
Vlad Chiricheş
Baba Alhassan
68’ -
75’
Đang cập nhật
Adrian Chică-Roșă
-
83’
Jaly Mouaddib
Alejandro Díez Salomón
-
84’
Đang cập nhật
Lóránd Fülöp
-
D. Olaru
William Baeten
87’ -
89’
Đang cập nhật
Gabriel Eugen David
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
70%
30%
1
6
10
9
653
264
18
4
8
2
4
3
FCSB Botoşani
FCSB 4-3-3
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
4-3-3 Botoşani
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu
27
D. Olaru
15
Marius Ștefănescu
15
Marius Ștefănescu
15
Marius Ștefănescu
15
Marius Ștefănescu
33
R. Radunović
33
R. Radunović
33
R. Radunović
33
R. Radunović
33
R. Radunović
33
R. Radunović
44
Rijad Sadiku
29
Adrian Chică-Roșă
29
Adrian Chică-Roșă
29
Adrian Chică-Roșă
29
Adrian Chică-Roșă
5
Patricio Matricardi
5
Patricio Matricardi
5
Patricio Matricardi
5
Patricio Matricardi
5
Patricio Matricardi
83
Aldaír Ferreira
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 D. Olaru Tiền vệ |
62 | 23 | 10 | 11 | 2 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 R. Radunović Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
15 Marius Ștefănescu Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Florin Tănase Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Crețu Hậu vệ |
63 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ș. Târnovanu Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Vlad Chiricheş Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Mihai Toma Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
83 Aldaír Ferreira Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Andrei Miron Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Ştefan Bodişteanu Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Adrian Chică-Roșă Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Patricio Matricardi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Zoran Mitrov Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Charles Petro Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Junior Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Popa Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Denis Colibășanu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ionuț Panțîru Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Luis Phelipe Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
64 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Mihai Udrea Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 David Miculescu Tiền đạo |
69 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexandru Musi Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 William Baeten Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduard Florescu Tiền vệ |
76 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
84 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
10 Juan Kaprof Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
94 Eduard Pap Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
80 Lóránd Fülöp Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
70 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
45 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Enzo López Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
86 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
FCSB
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 0
(0-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
3 : 2
(1-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
0 : 1
(0-1)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
1 : 0
(0-0)
Botoşani
Cúp Quốc Gia Romania
Botoşani
0 : 2
(0-0)
FCSB
FCSB
Botoşani
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FCSB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Agricola Borcea FCSB |
1 2 (0) (2) |
0.85 +3.0 0.95 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
FCSB Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
FCSB Unirea Slobozia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -1.25 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Botoşani FCSB |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.78 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Botoşani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Argeş Botoşani |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
Botoşani FCSB |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.78 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Otelul Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18