VĐQG Romania - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.84 2.0 0.90
- - -
- - -
1.70 3.40 4.50
0.94 9.5 0.87
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
2.50 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Valentin Dumitru Munteanu
-
Alexandru Păun
Meriton Korenica
21’ -
45’
Đang cập nhật
Alexandru Pop
-
Damjan Đoković
Kader Keita
46’ -
Beni Nkololo
Louis Munteanu
49’ -
59’
Frédéric Maciel
Mihai Adascalitei
-
Alexandru Păun
Panagiotis Tachtsidis
70’ -
Aly Abeid
Mário Camora
75’ -
77’
Stipe Jurić
M. Cojocaru
-
78’
Samuel Teles
João Lameira
-
82’
Đang cập nhật
Juri Cisotti
-
Meriton Korenica
Beni Nkololo
83’ -
89’
Răzvan Andrei Tănasă
Albert Hofman
-
Meriton Korenica
Ciprian Deac
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
45%
55%
4
1
9
12
373
442
12
12
4
6
1
0
CFR Cluj Otelul
CFR Cluj 4-3-3
Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu
4-3-3 Otelul
Huấn luyện viên: Dorinel Ionel Munteanu
9
Louis Munteanu
88
Damjan Đoković
88
Damjan Đoković
88
Damjan Đoković
88
Damjan Đoković
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Pop
6
Jonathan Cissé
6
Jonathan Cissé
6
Jonathan Cissé
6
Jonathan Cissé
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
21
Samuel Teles
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 V. Postolachi Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexandru Păun Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Bolgado Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Vasile Mogoș Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Ottó Hindrich Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandru Pop Tiền đạo |
61 | 14 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Juri Cisotti Tiền vệ |
60 | 10 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
7 Frédéric Maciel Tiền đạo |
63 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền đạo |
21 Samuel Teles Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
31 Diego Živulić Tiền vệ |
63 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Stipe Jurić Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 David Maftei Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Silva Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Popescu Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ciprian Deac Tiền vệ |
67 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
63 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
45 Mário Camora Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Robert Filip Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rareș Gal Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Flavius Iacob Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Godly Michael Tiền đạo |
48 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrei Artean Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Matija Boben Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
96 Beni Nkololo Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kader Keita Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 João Lameira Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuț Neagu Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Cojocaru Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Cosmin Dur Bozoanca Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Josip Tomašević Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Răzvan Andrei Tănasă Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Valerio Gallo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Albert Hofman Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mihai Adascalitei Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
0 : 1
(0-1)
CFR Cluj
VĐQG Romania
Otelul
2 : 2
(1-1)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
0 : 0
(0-0)
Otelul
CFR Cluj
Otelul
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Otelul
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Otelul |
2 4 (2) (2) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 13