VĐQG Romania - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Stadionul 1 Mai
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 -0.95
0.99 2.25 0.83
- - -
- - -
4.50 3.25 1.72
0.81 9.5 0.89
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.70 0.75 -0.88
- - -
- - -
5.50 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Dmytro Pospelov
Dmytro Pospelov
33’ -
Đang cập nhật
Dmytro Pospelov
34’ -
Đang cập nhật
Dmytro Pospelov
35’ -
36’
Đang cập nhật
Dan Petrescu
-
38’
Đang cập nhật
Simão Rocha
-
51’
Simão Rocha
Vasile Mogoș
-
Đang cập nhật
Ionut Coada
61’ -
62’
Đang cập nhật
Louis Munteanu
-
Florin Purece
Sekou Camara
63’ -
Đang cập nhật
Dmytro Pospelov
65’ -
67’
Alexandru Păun
Mohammed Kamara
-
Laurentiu Vlasceanu
Dmytro Yusov
72’ -
81’
Đang cập nhật
Léo Bolgado
-
Adnan Aganović
Filip Ilie
84’ -
90’
Đang cập nhật
Dan Petrescu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
34%
66%
2
1
17
18
234
432
7
14
2
3
0
1
Unirea Slobozia CFR Cluj
Unirea Slobozia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea
4-2-3-1 CFR Cluj
Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu
60
Dmytro Pospelov
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
30
Florin Purece
30
Florin Purece
20
Ovidiu Perianu
20
Ovidiu Perianu
20
Ovidiu Perianu
11
Jordan Gele
9
Louis Munteanu
88
Damjan Đoković
88
Damjan Đoković
88
Damjan Đoković
88
Damjan Đoković
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
11
Alexandru Păun
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Dmytro Pospelov Hậu vệ |
19 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Gele Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Purece Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ovidiu Perianu Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Constantin Toma Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandru Dinu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Ionut Coada Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Laurentiu Vlasceanu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 V. Postolachi Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexandru Păun Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Bolgado Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Simão Rocha Hậu vệ |
19 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Ottó Hindrich Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Paolo Medina Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Sekou Camara Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Ștefan Pacionel Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Stefan Krell Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Dmytro Yusov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Filip Ilie Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andrei Dorobantu Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mihaita Lemnaru Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Beni Nkololo Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrei Artean Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Godly Michael Tiền đạo |
46 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kader Keita Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Rareș Gal Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mohammed Kamara Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
61 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
19 Vasile Mogoș Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Ciprian Deac Tiền vệ |
65 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
45 Mário Camora Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Robert Filip Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
3 : 0
(1-0)
Unirea Slobozia
Unirea Slobozia
CFR Cluj
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Unirea Slobozia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FCSB Unirea Slobozia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -1.25 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Unirea Slobozia Botoşani |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
X
|
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
CFR Cluj Rapid Bucuresti |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/11/2024 |
Otelul CFR Cluj |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 1
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 28
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 29