0.68 -1 3/4 0.91
- - -
- - -
- - -
2.02 3.10 3.48
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FCSB CFR Cluj
FCSB 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 CFR Cluj
Huấn luyện viên:
11
David Raul Miculescu
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
77
Panagiotis Tachtsidis
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Raul Miculescu Tiền vệ |
76 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
71 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Malcom Edjouma Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ |
71 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Birligea Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Risto Radunović Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Florin Lucian Tănase Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Iulian Crețu Hậu vệ |
69 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
65 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgiliu Postolachi Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdul Keita Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
69 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Otto Hindrich Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yacoub Aly Abeid Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 David Enagnon Kiki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexandru Marian Musi Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Marius Ştefănescu Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Juri Cisotti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ |
61 | 10 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Gregory Pantea Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Béni NKololo Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rareș Florian Gal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Andres Sfait Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Costantin Filip Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Matija Boben Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Stipe Jurić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ciprian Ioan Deac Tiền vệ |
69 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ |
21 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Pînzariu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FCSB
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
2 : 2
(1-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
0 : 1
(0-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
0 : 1
(0-1)
FCSB
VĐQG Romania
CFR Cluj
1 : 1
(1-1)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
1 : 0
(0-0)
CFR Cluj
FCSB
CFR Cluj
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FCSB
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
FCSB Manchester United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
UTA Arad FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.96 |
|||
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
CFR Cluj SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Botoşani CFR Cluj |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19