GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 02/02/2025 18:00

SVĐ: Arena Naţională

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 -1 3/4 0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.02 3.10 3.48

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Naţională

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FCSB CFR Cluj

Đội hình

FCSB 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

FCSB VS CFR Cluj

4-1-4-1 CFR Cluj

Huấn luyện viên:

11

David Raul Miculescu

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

77

Panagiotis Tachtsidis

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

45

Mário Jorge Malico Paulino

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

93

Virgiliu Postolachi

Đội hình xuất phát

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Raul Miculescu Tiền vệ

76 9 1 3 0 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

71 6 0 10 1 Hậu vệ

18

Malcom Edjouma Tiền vệ

35 4 4 4 0 Tiền vệ

8

Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ

71 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Birligea Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

33

Risto Radunović Hậu vệ

70 1 3 12 0 Hậu vệ

30

Siyabonga Ngezana Hậu vệ

63 1 1 8 0 Hậu vệ

7

Florin Lucian Tănase Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Iulian Crețu Hậu vệ

69 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ștefan Târnovanu Thủ môn

78 0 0 5 0 Thủ môn

22

Mihai Toma Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ

65 9 5 13 1 Tiền vệ

9

Louis Munteanu Tiền đạo

24 5 1 4 0 Tiền đạo

17

Meriton Korenica Tiền đạo

30 3 2 0 0 Tiền đạo

93

Virgiliu Postolachi Tiền đạo

21 3 1 2 0 Tiền đạo

45

Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ

68 2 1 4 0 Hậu vệ

18

Abdul Keita Tiền vệ

48 1 1 5 0 Tiền vệ

4

Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

82

Alin Fica Tiền vệ

69 0 1 4 0 Tiền vệ

89

Otto Hindrich Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

5

Daniel Graovac Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yacoub Aly Abeid Hậu vệ

38 0 0 0 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

David Enagnon Kiki Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Alexandru Marian Musi Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Mihai Popescu Hậu vệ

22 0 0 0 1 Hậu vệ

15

Marius Ştefănescu Tiền đạo

38 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Juri Cisotti Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Baba Alhassan Tiền vệ

53 0 3 4 0 Tiền vệ

25

Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ

61 10 8 11 0 Tiền vệ

38

Lukáš Zima Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

28

Gregory Pantea Hậu vệ

44 0 0 6 1 Hậu vệ

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Béni NKololo Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

1

Rareș Florian Gal Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Andres Sfait Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Robert Costantin Filip Tiền vệ

64 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ

29 2 2 1 0 Tiền vệ

42

Matija Boben Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

99

Stipe Jurić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ciprian Ioan Deac Tiền vệ

69 5 18 6 1 Tiền vệ

13

Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ

21 0 4 3 0 Hậu vệ

88

Damjan Đoković Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

12

Mihai Pînzariu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

FCSB

CFR Cluj

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FCSB: 2T - 2H - 1B) (CFR Cluj: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

2 : 2

(1-0)

FCSB

11/05/2024

VĐQG Romania

FCSB

0 : 1

(0-0)

CFR Cluj

14/04/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

0 : 1

(0-1)

FCSB

10/12/2023

VĐQG Romania

CFR Cluj

1 : 1

(1-1)

FCSB

06/08/2023

VĐQG Romania

FCSB

1 : 0

(0-0)

CFR Cluj

Phong độ gần nhất

FCSB

Phong độ

CFR Cluj

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FCSB

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

FCSB

Manchester United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Romania

26/01/2025

UTA Arad

FCSB

0 0

(0) (0)

0.93 +0.75 0.91

0.93 2.5 0.75

Europa League

23/01/2025

Qarabağ

FCSB

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.96

VĐQG Romania

17/01/2025

FCSB

Hermannstadt

1 1

(0) (1)

1.12 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

B
X

VĐQG Romania

23/12/2024

CSM Iaşi

FCSB

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

T
X

CFR Cluj

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

27/01/2025

CFR Cluj

SSC Farul

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.83

VĐQG Romania

19/01/2025

Botoşani

CFR Cluj

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

B
H

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

T
X

VĐQG Romania

15/12/2024

Unirea Slobozia

CFR Cluj

1 1

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.99 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất