GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 19/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.77

0.85 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.70 1.57

0.86 9.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.20 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Mohammed Kamara

  • 42’

    Đang cập nhật

    Kader Keita

  • Đang cập nhật

    Timotej Jambor

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Matei Cristian Ilie

  • Luka Gojković

    Xian Emmers

    61’
  • 63’

    Peter Godly Michael

    Damjan Đoković

  • 78’

    Andrei Artean

    Alin Fica

  • 81’

    Đang cập nhật

    Alin Fica

  • 85’

    Matei Cristian Ilie

    Léo Bolgado

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Valentin Stănescu

  • Trọng tài chính:

    S. Kovacs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marius Ninel Şumudică

  • Ngày sinh:

    04-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    161 (T:61, H:45, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dan Vasile Petrescu

  • Ngày sinh:

    22-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    211 (T:101, H:53, B:57)

8

Phạt góc

1

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

2

374

Tổng số đường chuyền

282

8

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Rapid Bucuresti CFR Cluj

Đội hình

Rapid Bucuresti 4-3-3

Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică

Rapid Bucuresti VS CFR Cluj

4-3-3 CFR Cluj

Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu

11

Borisav Burmaz

7

Claudiu Micovschi

7

Claudiu Micovschi

7

Claudiu Micovschi

7

Claudiu Micovschi

23

C. Manea

23

C. Manea

23

C. Manea

23

C. Manea

23

C. Manea

23

C. Manea

77

Panagiotis Tachtsidis

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

7

Mohammed Kamara

99

Peter Godly Michael

99

Peter Godly Michael

Đội hình xuất phát

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

41 7 1 0 0 Tiền đạo

4

M. Käit Tiền vệ

70 3 3 7 1 Tiền vệ

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

23

C. Manea Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Claudiu Micovschi Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Luka Gojković Tiền vệ

18 0 1 0 1 Tiền vệ

18

Timotej Jambor Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

99

Bogdan Ungureanu Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Cătălin Vulturar Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Constantin Grameni Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ

62 9 5 13 1 Tiền vệ

10

Ciprian Deac Tiền đạo

66 5 18 6 1 Tiền đạo

99

Peter Godly Michael Tiền đạo

47 3 4 1 0 Tiền đạo

45

Mário Camora Hậu vệ

65 2 1 4 0 Hậu vệ

7

Mohammed Kamara Tiền vệ

20 2 1 8 2 Tiền vệ

18

Kader Keita Tiền vệ

45 1 1 5 0 Tiền vệ

27

Matei Cristian Ilie Hậu vệ

46 1 0 3 1 Hậu vệ

89

Ottó Hindrich Thủ môn

70 0 0 1 0 Thủ môn

23

Flavius Iacob Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Daniel Graovac Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Andrei Artean Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

A. Borza Hậu vệ

56 1 2 1 1 Hậu vệ

55

R. Pop Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Cristian Săpunaru Hậu vệ

99 5 3 14 0 Hậu vệ

16

Marian Aioani Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

5

A. Pașcanu Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Florent Hasani Tiền vệ

40 1 3 1 0 Tiền vệ

47

Christopher Braun Hậu vệ

62 3 1 6 0 Hậu vệ

10

Claudiu Petrila Tiền vệ

50 9 11 4 0 Tiền vệ

25

Xian Emmers Tiền vệ

59 2 0 4 0 Tiền vệ

CFR Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Léo Bolgado Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Meriton Korenica Tiền đạo

27 3 2 0 0 Tiền đạo

19

Vasile Mogoș Hậu vệ

65 0 1 3 0 Hậu vệ

9

Louis Munteanu Tiền đạo

21 5 1 4 0 Tiền đạo

12

Mihai Pinzariu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

88

Damjan Đoković Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

93

V. Postolachi Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

3

Aly Abeid Hậu vệ

35 0 0 0 1 Hậu vệ

82

Alin Fica Tiền vệ

66 0 1 4 0 Tiền vệ

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Bucuresti: 1T - 2H - 2B) (CFR Cluj: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

1 : 1

(0-0)

Rapid Bucuresti

20/07/2024

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

2 : 2

(0-1)

CFR Cluj

05/05/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

3 : 2

(2-1)

Rapid Bucuresti

06/04/2024

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

1 : 4

(0-4)

CFR Cluj

10/02/2024

VĐQG Romania

CFR Cluj

0 : 1

(0-1)

Rapid Bucuresti

Phong độ gần nhất

Rapid Bucuresti

Phong độ

CFR Cluj

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Bucuresti

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

T
X

VĐQG Romania

06/12/2024

Sepsi

Rapid Bucuresti

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Afumaţi

Rapid Bucuresti

0 3

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.82 3.0 0.77

T
H

VĐQG Romania

29/11/2024

Rapid Bucuresti

Petrolul 52

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

VĐQG Romania

23/11/2024

CFR Cluj

Rapid Bucuresti

1 1

(0) (0)

0.93 -0.25 0.90

0.77 2.0 0.88

T
H

CFR Cluj

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

15/12/2024

Unirea Slobozia

CFR Cluj

1 1

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.99 2.25 0.83

B
X

VĐQG Romania

09/12/2024

Universitatea Cluj

CFR Cluj

3 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.85 2.0 0.80

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Ceahlaul Piatra Neamt

CFR Cluj

1 2

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.85 2.5 0.90

B
T

VĐQG Romania

01/12/2024

Universitatea Craiova

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.93

T
X

VĐQG Romania

23/11/2024

CFR Cluj

Rapid Bucuresti

1 1

(0) (0)

0.93 -0.25 0.90

0.77 2.0 0.88

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 1

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 12

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 27

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất