VĐQG Romania - 10/11/2024 19:00
SVĐ: Cluj Arena
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.89
-0.98 2.0 0.83
- - -
- - -
3.20 2.87 2.50
0.88 9 0.94
- - -
- - -
-0.95 0 0.73
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
4.00 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gabriel Simion
23’ -
27’
Octavian Popescu
Alexandru Musi
-
30’
Alexandru Musi
Daniel Bîrligea
-
44’
Đang cập nhật
Valentin Crețu
-
Alexandru Bota
Vladislav Blanuta
46’ -
51’
David Miculescu
Daniel Bîrligea
-
A. Miranyan
Franck Tchassem
59’ -
67’
Malcom Edjouma
William Baeten
-
73’
Đang cập nhật
Adrian Șut
-
75’
Đang cập nhật
Daniel Bîrligea
-
Đang cập nhật
Iulian Cristea
76’ -
Gabriel Simion
Dorin Marian Codrea
78’ -
Radu Boboc
Vladislav Blanuta
85’ -
88’
Daniel Bîrligea
Alexandru Băluță
-
Đang cập nhật
A. Chipciu
89’ -
Đang cập nhật
Dan Nistor
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
55%
45%
2
5
17
16
449
376
10
9
6
4
3
3
Universitatea Cluj FCSB
Universitatea Cluj 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
4-2-3-1 FCSB
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
10
Dan Nistor
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
27
A. Chipciu
27
A. Chipciu
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
93
Mamadou Thiam
11
David Miculescu
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
9
Daniel Bîrligea
10
Octavian Popescu
10
Octavian Popescu
8
Adrian Șut
8
Adrian Șut
8
Adrian Șut
18
Malcom Edjouma
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nistor Tiền vệ |
69 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền vệ |
40 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Chipciu Hậu vệ |
90 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
94 Ovidiu Bic Tiền vệ |
88 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Masoero Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
23 Ovidiu Popescu Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Miranyan Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 E. Gertmonas Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Iulian Cristea Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Gabriel Simion Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Miculescu Tiền vệ |
63 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Malcom Edjouma Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Octavian Popescu Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Șut Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Bîrligea Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 R. Radunović Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Marius Ștefănescu Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Crețu Hậu vệ |
59 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ș. Târnovanu Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Radu Boboc Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Andrei Gorcea Thủ môn |
98 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Robert Silaghi Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Vladislav Blanuta Tiền đạo |
15 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Răzvan Oaidă Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dorinel Oancea Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Franck Tchassem Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Lasure Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 V. Raţă Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Mitrea Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Andrei Vlad Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 D. Olaru Tiền vệ |
57 | 23 | 10 | 11 | 2 | Tiền vệ |
24 William Baeten Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Popa Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Alexandru Musi Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandru Băluță Tiền vệ |
59 | 10 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Cluj
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
1 : 1
(0-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
0 : 0
(0-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
2 : 2
(2-1)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
2 : 1
(2-0)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
1 : 1
(0-1)
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
FCSB
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Cluj
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Botoşani Universitatea Cluj |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Universitatea Cluj Otelul |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.86 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Unirea Slobozia Universitatea Cluj |
2 2 (2) (0) |
1.11 0.25 0.78 |
0.98 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
CSM Iaşi Universitatea Cluj |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.80 2.25 0.89 |
X
|
FCSB
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
FCSB Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Craiova FCSB |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Dinamo Bucureşti FCSB |
0 4 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
FCSB Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Rangers FCSB |
4 0 (2) (0) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.94 3.0 0.85 |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 24
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 30