GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 23/11/2024 15:00

SVĐ: Stadionul Municipal

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.97

0.92 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 2.90 2.25

0.94 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.81 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.90 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ianis Stoica

    3’
  • Valerică Găman

    Ovidiu Popescu

    10’
  • Đang cập nhật

    Tiago Goncalves

    22’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Iulian Cristea

  • 45’

    Đang cập nhật

    Radu Boboc

  • 46’

    Dorin Marian Codrea

    V. Raţă

  • Đang cập nhật

    Silviu Balaure

    54’
  • 57’

    Radu Boboc

    Dorinel Oancea

  • Aurelian Chițu

    Ianis Stoica

    62’
  • Silviu Balaure

    Ionuț Biceanu

    65’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Daniel Lasure

  • 71’

    Daniel Lasure

    A. Miranyan

  • Đang cập nhật

    Tiberiu Căpuşă

    75’
  • 90’

    Đang cập nhật

    A. Miranyan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

    I. Coza

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marius Constantin Măldărăşanu

  • Ngày sinh:

    19-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    149 (T:61, H:48, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ioan Ovidiu Sabău

  • Ngày sinh:

    12-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    84 (T:38, H:25, B:21)

2

Phạt góc

5

29%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

71%

4

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

12

290

Tổng số đường chuyền

722

7

Dứt điểm

19

6

Dứt điểm trúng đích

5

6

Việt vị

2

Hermannstadt Universitatea Cluj

Đội hình

Hermannstadt 3-4-3

Huấn luyện viên: Marius Constantin Măldărăşanu

Hermannstadt VS Universitatea Cluj

3-4-3 Universitatea Cluj

Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău

96

Silviu Balaure

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

27

Valerică Găman

27

Valerică Găman

27

Valerică Găman

27

Valerică Găman

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

5

Florin Bejan

10

Dan Nistor

5

Lucas Masoero

5

Lucas Masoero

5

Lucas Masoero

5

Lucas Masoero

77

Vladislav Blanuta

77

Vladislav Blanuta

94

Ovidiu Bic

94

Ovidiu Bic

94

Ovidiu Bic

93

Mamadou Thiam

Đội hình xuất phát

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Silviu Balaure Tiền đạo

92 13 12 7 1 Tiền đạo

7

Ianis Stoica Tiền đạo

32 7 3 2 0 Tiền đạo

8

Alessandro Murgia Tiền vệ

47 4 2 7 1 Tiền vệ

5

Florin Bejan Hậu vệ

86 3 1 13 0 Hậu vệ

27

Valerică Găman Hậu vệ

50 2 1 3 0 Hậu vệ

4

Ionuț Stoica Hậu vệ

83 2 1 7 0 Hậu vệ

9

Aurelian Chițu Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

25

Cătălin Căbuz Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

30

Nana Antwi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Antoni Ivanov Tiền vệ

15 0 0 3 1 Tiền vệ

15

Tiago Goncalves Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dan Nistor Tiền vệ

70 24 14 9 0 Tiền vệ

93

Mamadou Thiam Tiền vệ

41 13 3 3 0 Tiền vệ

77

Vladislav Blanuta Tiền đạo

16 5 2 2 0 Tiền đạo

94

Ovidiu Bic Tiền vệ

89 3 8 13 0 Tiền vệ

5

Lucas Masoero Hậu vệ

45 2 0 12 1 Hậu vệ

24

Radu Boboc Hậu vệ

16 1 1 2 0 Hậu vệ

30

E. Gertmonas Thủ môn

30 0 0 3 0 Thủ môn

6

Iulian Cristea Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Lasure Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Dorin Marian Codrea Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Răzvan Oaidă Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hermannstadt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ronaldo Deaconu Tiền vệ

16 2 3 0 0 Tiền vệ

31

Vlad Muțiu Thủ môn

88 0 0 0 0 Thủ môn

10

Cristian Neguț Tiền vệ

50 5 5 8 0 Tiền vệ

33

Alexandru Luca Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sergiu Buş Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Dragoș Petru Iancu Tiền vệ

65 2 2 5 0 Tiền vệ

66

Tiberiu Căpuşă Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kalifa Kujabi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Alexandru Oroian Hậu vệ

92 4 3 5 0 Hậu vệ

22

Ionuţ Pop Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

29

Ionuț Biceanu Tiền vệ

94 0 0 4 0 Tiền vệ

45

Robert Popescu Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Bogdan Mitrea Hậu vệ

53 2 0 6 1 Hậu vệ

11

A. Miranyan Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Andrei Gorcea Thủ môn

99 0 1 7 0 Thủ môn

7

Robert Silaghi Tiền vệ

48 1 3 2 0 Tiền vệ

20

Alexandru Bota Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Denis Moldovan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

26

Dorinel Oancea Hậu vệ

71 1 3 10 0 Hậu vệ

22

V. Raţă Tiền vệ

16 0 1 3 0 Tiền vệ

9

Adel Bettaieb Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Franck Tchassem Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ovidiu Popescu Tiền vệ

15 1 0 4 0 Tiền vệ

Hermannstadt

Universitatea Cluj

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hermannstadt: 0T - 2H - 3B) (Universitatea Cluj: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

3 : 1

(3-1)

Hermannstadt

07/04/2024

VĐQG Romania

Hermannstadt

1 : 1

(1-0)

Universitatea Cluj

03/04/2024

Cúp Quốc Gia Romania

Universitatea Cluj

1 : 0

(0-0)

Hermannstadt

20/01/2024

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

2 : 1

(0-0)

Hermannstadt

28/08/2023

VĐQG Romania

Hermannstadt

2 : 2

(1-2)

Universitatea Cluj

Phong độ gần nhất

Hermannstadt

Phong độ

Universitatea Cluj

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hermannstadt

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

09/11/2024

Universitatea Craiova

Hermannstadt

3 1

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Romania

04/11/2024

Rapid Bucuresti

Hermannstadt

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.93 2.5 0.93

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Unirea Ungheni

Hermannstadt

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Romania

26/10/2024

Hermannstadt

Dinamo Bucureşti

0 2

(0) (1)

0.95 +0 0.93

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Romania

18/10/2024

SCM Gloria Buzau

Hermannstadt

3 0

(1) (0)

0.94 0.0 0.86

0.98 2.25 0.8

B
T

Universitatea Cluj

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

10/11/2024

Universitatea Cluj

FCSB

1 2

(0) (1)

0.75 +0.25 1.12

1.02 2.0 0.83

B
T

VĐQG Romania

03/11/2024

Universitatea Cluj

SSC Farul

1 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Romania

28/10/2024

Botoşani

Universitatea Cluj

1 2

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.90 2.0 0.92

T
T

VĐQG Romania

18/10/2024

Universitatea Cluj

Otelul

2 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.86 1.5 0.91

T
T

VĐQG Romania

05/10/2024

Unirea Slobozia

Universitatea Cluj

2 2

(2) (0)

1.11 0.25 0.78

0.98 2.0 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất