VĐQG Romania - 24/01/2025 18:00
SVĐ: Stadion Dinamo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 0 0.77
0.86 2.0 0.81
- - -
- - -
3.00 3.00 2.55
0.89 9 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.77
0.89 0.75 0.91
- - -
- - -
3.75 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dinamo Bucureşti Universitatea Cluj
Dinamo Bucureşti 4-3-3
Huấn luyện viên: Željko Kopić
4-3-3 Universitatea Cluj
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
7
Dennis Politic
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
10
Dan Nicolae Nistor
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
93
Mamadou Thiam
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền đạo |
52 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
9 Astrit Seljmani Tiền đạo |
34 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Catalin Cirjan Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eddy Gnahoré Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Georgi Milanov Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
73 Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Maxime Sivis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nicolae Nistor Tiền vệ |
76 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền đạo |
47 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ |
96 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 V. Blănuță Tiền đạo |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ |
94 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ |
77 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Iulian Lucian Cristea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ |
90 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Petru Neagu Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Eduard Ilincas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexandru Stoian Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Iulius Andrei Marginean Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo |
56 | 7 | 5 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Raul Codruț Rotund Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Antonio Cristea Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adnan Golubović Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vadim Raţă Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Artur Miranyan Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Mihai Silaghi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Diyan Moldovanov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrei Viorel Artean Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 0
(0-0)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
3 : 3
(1-1)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
0 : 1
(0-1)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 1
(0-1)
Dinamo Bucureşti
Dinamo Bucureşti
Universitatea Cluj
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Bucureşti
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Universitatea Craiova Dinamo Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.89 |
0.94 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Universitatea Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau |
2 1 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 17
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 29
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 20
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 33