GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 24/01/2025 18:00

SVĐ: Stadion Dinamo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.86 2.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.00 2.55

0.89 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.89 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Željko Kopić

  • Ngày sinh:

    10-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:38, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ioan Ovidiu Sabău

  • Ngày sinh:

    12-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    84 (T:38, H:25, B:21)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dinamo Bucureşti Universitatea Cluj

Đội hình

Dinamo Bucureşti 4-3-3

Huấn luyện viên: Željko Kopić

Dinamo Bucureşti VS Universitatea Cluj

4-3-3 Universitatea Cluj

Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău

7

Dennis Politic

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

10

Dan Nicolae Nistor

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

93

Mamadou Thiam

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

Đội hình xuất phát

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dennis Politic Tiền đạo

52 11 3 13 0 Tiền đạo

9

Astrit Seljmani Tiền đạo

34 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Catalin Cirjan Tiền vệ

25 4 1 2 0 Tiền vệ

8

Eddy Gnahoré Tiền vệ

40 3 1 2 0 Tiền vệ

17

Georgi Milanov Tiền vệ

36 2 4 2 0 Tiền vệ

4

Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

23

Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ

65 1 1 7 1 Hậu vệ

73

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

27

Maxime Sivis Hậu vệ

20 0 0 3 1 Hậu vệ

80

Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dan Nicolae Nistor Tiền vệ

76 24 14 9 0 Tiền vệ

93

Mamadou Thiam Tiền đạo

47 13 3 3 0 Tiền đạo

27

Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ

96 7 6 23 1 Hậu vệ

77

V. Blănuță Tiền đạo

22 5 2 2 0 Tiền đạo

94

Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ

94 3 8 13 0 Tiền vệ

26

Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ

77 1 3 10 0 Hậu vệ

30

Edvinas Gertmonas Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

16

Jasper van der Werff Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Iulian Lucian Cristea Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ

90 0 0 12 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Petru Neagu Tiền đạo

33 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Eduard Ilincas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexandru Stoian Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

90

Iulius Andrei Marginean Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo

56 7 5 2 1 Tiền đạo

30

Raul Codruț Rotund Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ

47 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Antonio Cristea Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Adnan Golubović Thủ môn

59 0 0 6 0 Thủ môn

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Alexandru Bota Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ

59 2 0 6 1 Hậu vệ

9

Adel Bettaieb Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Vadim Raţă Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ

51 2 0 12 1 Hậu vệ

11

Artur Miranyan Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ

21 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Robert Mihai Silaghi Tiền vệ

54 1 3 2 0 Tiền vệ

12

Diyan Moldovanov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

24

Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Dorin Marian Codrea Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrei Viorel Artean Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Dinamo Bucureşti

Universitatea Cluj

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Bucureşti: 0T - 2H - 2B) (Universitatea Cluj: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/09/2024

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

1 : 0

(0-0)

Dinamo Bucureşti

04/05/2024

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

3 : 3

(1-1)

Dinamo Bucureşti

11/12/2023

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

0 : 1

(0-1)

Universitatea Cluj

05/08/2023

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

1 : 1

(0-1)

Dinamo Bucureşti

Phong độ gần nhất

Dinamo Bucureşti

Phong độ

Universitatea Cluj

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Bucureşti

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

19/01/2025

Universitatea Craiova

Dinamo Bucureşti

1 1

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.85 2.25 0.86

T
X

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

T
X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

T
X

Universitatea Cluj

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

18/01/2025

Universitatea Cluj

SCM Gloria Buzau

2 1

(0) (1)

1.10 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.85

B
T

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

T
T

VĐQG Romania

09/12/2024

Universitatea Cluj

CFR Cluj

3 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.85 2.0 0.80

T
T

VĐQG Romania

02/12/2024

Universitatea Cluj

UTA Arad

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.91 2.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 17

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 29

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 20

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất