GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 05/02/2025 18:30

SVĐ: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Universitatea Craiova Universitatea Cluj

Đội hình

Universitatea Craiova 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Universitatea Craiova VS Universitatea Cluj

4-2-3-1 Universitatea Cluj

Huấn luyện viên:

28

Alexandru Ionuț Mitriță

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

23

Mihai Căpățînă

23

Mihai Căpățînă

3

Denil Omar Maldonado Munguía

3

Denil Omar Maldonado Munguía

3

Denil Omar Maldonado Munguía

10

Ștefan Baiaram

10

Dan Nicolae Nistor

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

93

Mamadou Thiam

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

Đội hình xuất phát

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alexandru Ionuț Mitriță Tiền vệ

62 24 14 13 0 Tiền vệ

10

Ștefan Baiaram Tiền vệ

56 13 1 5 0 Tiền vệ

23

Mihai Căpățînă Tiền vệ

66 3 1 9 0 Tiền vệ

3

Denil Omar Maldonado Munguía Hậu vệ

40 3 0 3 1 Hậu vệ

8

Takuto Oshima Tiền vệ

24 1 1 2 0 Tiền vệ

26

Gjoko Zajkov Hậu vệ

50 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Carlos Mora Montoya Hậu vệ

25 0 2 0 0 Hậu vệ

15

Juraj Badelj Hậu vệ

56 0 1 6 1 Hậu vệ

21

Iulian-Laurenţiu Popescu Thủ môn

68 0 0 7 0 Thủ môn

20

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jovo Lukić Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dan Nicolae Nistor Tiền vệ

76 24 14 9 0 Tiền vệ

93

Mamadou Thiam Tiền đạo

47 13 3 3 0 Tiền đạo

27

Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ

96 7 6 23 1 Hậu vệ

77

V. Blănuță Tiền đạo

22 5 2 2 0 Tiền đạo

94

Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ

94 3 8 13 0 Tiền vệ

26

Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ

77 1 3 10 0 Hậu vệ

30

Edvinas Gertmonas Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

16

Jasper van der Werff Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Iulian Lucian Cristea Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ

90 0 0 12 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Florin Eugen Alexandru Gașpăr Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Iago López Carracedo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

David Barbu Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Anzor Mekvabishvili Tiền vệ

35 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Elvir Koljič Tiền đạo

52 8 1 6 0 Tiền đạo

2

Ştefan Marinel Vlădoiu Hậu vệ

55 1 5 11 0 Hậu vệ

41

Marcus Gabriel Pacurar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ștefan Daniel Bană Tiền vệ

42 2 2 0 0 Tiền vệ

14

Lyes Houri Tiền vệ

52 5 5 11 1 Tiền vệ

6

Vladimir Screciu Tiền vệ

46 1 0 5 0 Tiền vệ

33

Silviu Lung Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Diyan Moldovanov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

24

Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Dorin Marian Codrea Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrei Viorel Artean Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Alexandru Bota Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ

59 2 0 6 1 Hậu vệ

9

Adel Bettaieb Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Vadim Raţă Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ

51 2 0 12 1 Hậu vệ

11

Artur Miranyan Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ

21 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Robert Mihai Silaghi Tiền vệ

54 1 3 2 0 Tiền vệ

Universitatea Craiova

Universitatea Cluj

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Universitatea Craiova: 2T - 3H - 0B) (Universitatea Cluj: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

1 : 1

(1-0)

Universitatea Craiova

26/05/2024

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

0 : 0

(0-0)

Universitatea Cluj

09/02/2024

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

2 : 2

(2-0)

Universitatea Cluj

23/09/2023

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

1 : 1

(0-1)

Universitatea Craiova

05/11/2022

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

1 : 0

(0-0)

Universitatea Cluj

Phong độ gần nhất

Universitatea Craiova

Phong độ

Universitatea Cluj

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Universitatea Craiova

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

02/02/2025

Universitatea Craiova

CSM Iaşi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Romania

25/01/2025

Rapid Bucuresti

Universitatea Craiova

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

VĐQG Romania

19/01/2025

Universitatea Craiova

Dinamo Bucureşti

1 1

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.85 2.25 0.86

B
X

VĐQG Romania

21/12/2024

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.94 2.5 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

Universitatea Cluj

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

01/02/2025

Universitatea Cluj

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.69 +0 0.90

- - -

VĐQG Romania

24/01/2025

Dinamo Bucureşti

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.77

0.83 2.0 0.83

VĐQG Romania

18/01/2025

Universitatea Cluj

SCM Gloria Buzau

2 1

(0) (1)

1.10 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.85

B
T

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất