VĐQG Romania - 05/02/2025 18:30
SVĐ: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Universitatea Craiova Universitatea Cluj
Universitatea Craiova 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Universitatea Cluj
Huấn luyện viên:
28
Alexandru Ionuț Mitriță
8
Takuto Oshima
8
Takuto Oshima
8
Takuto Oshima
8
Takuto Oshima
23
Mihai Căpățînă
23
Mihai Căpățînă
3
Denil Omar Maldonado Munguía
3
Denil Omar Maldonado Munguía
3
Denil Omar Maldonado Munguía
10
Ștefan Baiaram
10
Dan Nicolae Nistor
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
93
Mamadou Thiam
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alexandru Ionuț Mitriță Tiền vệ |
62 | 24 | 14 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Ștefan Baiaram Tiền vệ |
56 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mihai Căpățînă Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Denil Omar Maldonado Munguía Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Takuto Oshima Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Gjoko Zajkov Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Mora Montoya Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Juraj Badelj Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Iulian-Laurenţiu Popescu Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Alexandru Cicâldău Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jovo Lukić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nicolae Nistor Tiền vệ |
76 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền đạo |
47 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ |
96 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 V. Blănuță Tiền đạo |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ |
94 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ |
77 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Iulian Lucian Cristea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ |
90 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Florin Eugen Alexandru Gașpăr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Iago López Carracedo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Barbu Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Elvir Koljič Tiền đạo |
52 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Ştefan Marinel Vlădoiu Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
41 Marcus Gabriel Pacurar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ștefan Daniel Bană Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Lyes Houri Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 11 | 1 | Tiền vệ |
6 Vladimir Screciu Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Silviu Lung Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Diyan Moldovanov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrei Viorel Artean Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vadim Raţă Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Artur Miranyan Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Mihai Silaghi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Craiova
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 1
(1-0)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
0 : 0
(0-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
2 : 2
(2-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 1
(0-1)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
1 : 0
(0-0)
Universitatea Cluj
Universitatea Craiova
Universitatea Cluj
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Craiova
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Universitatea Craiova CSM Iaşi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Rapid Bucuresti Universitatea Craiova |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Universitatea Craiova Dinamo Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.94 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Universitatea Cluj
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Universitatea Cluj Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 0.90 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Dinamo Bucureşti Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 2.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau |
2 1 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14