VĐQG Romania - 14/12/2024 18:00
SVĐ: Cluj Arena
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.94 2.0 0.82
- - -
- - -
1.85 3.10 4.33
0.94 9 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.93 0.75 0.93
- - -
- - -
2.75 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Paul Papp
-
38’
Đang cập nhật
Marian Huja
-
Mamadou Thiam
Vladislav Blanuta
51’ -
58’
Herman Moussaki
Christian Irobiso
-
Đang cập nhật
Mamadou Thiam
61’ -
Mamadou Thiam
Vladislav Blanuta
65’ -
68’
Marian Huja
Alexandru Stanica
-
Răzvan Oaidă
Robert Silaghi
74’ -
75’
Ricardinho
Paul Papp
-
Đang cập nhật
Robert Silaghi
76’ -
80’
Đang cập nhật
M. Rădulescu
-
V. Raţă
Dorin Marian Codrea
83’ -
Đang cập nhật
Lucas Masoero
87’ -
Mamadou Thiam
Adel Bettaieb
88’ -
90’
Đang cập nhật
Paul Papp
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
55%
45%
2
2
12
19
462
377
20
7
6
3
1
1
Universitatea Cluj Petrolul 52
Universitatea Cluj 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
4-3-1-2 Petrolul 52
Huấn luyện viên: Sanjin Alagic
10
Dan Nistor
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
5
Lucas Masoero
77
Vladislav Blanuta
77
Vladislav Blanuta
77
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
27
A. Chipciu
27
A. Chipciu
7
Gheorghe Grozav
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
19
Alexandru Tudorie
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
19
Alexandru Tudorie
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nistor Tiền vệ |
73 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền vệ |
44 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Chipciu Hậu vệ |
93 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 Vladislav Blanuta Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Lucas Masoero Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
26 Dorinel Oancea Hậu vệ |
74 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 V. Raţă Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 E. Gertmonas Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Gabriel Simion Tiền vệ |
87 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Răzvan Oaidă Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Grozav Tiền vệ |
59 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marian Huja Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Paul Papp Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
24 Ricardinho Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Denis Radu Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Herman Moussaki Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sfait Mario Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ovidiu Popescu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Mitrea Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Andrei Gorcea Thủ môn |
102 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
17 Daniel Lasure Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Robert Silaghi Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Iulian Cristea Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 A. Miranyan Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Franck Tchassem Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mihai Alexandru Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 David Ionut Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Hanca Hậu vệ |
51 | 0 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Rădulescu Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Oscar Linnér Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ioan Tolea Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Alin Botogan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandru Stanica Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian Irobiso Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Hasan Jahić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Universitatea Cluj
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 0
(0-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
1 : 2
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
0 : 0
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 1
(1-1)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 2
(0-2)
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
Petrolul 52
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Cluj
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Universitatea Cluj FCSB |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Petrolul 52
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Rapid Bucuresti Petrolul 52 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SCM Gloria Buzau Petrolul 52 |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
38 Tổng 19