GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 16/12/2024 18:00

SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 -0.95

0.88 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.10 5.75

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.76 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 6.50

-0.99 4.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rareș Pop

    Aaron-Salem Boupendza

    5’
  • 15’

    Đang cập nhật

    Denis Constantin Dumitrascu

  • Đang cập nhật

    Aaron-Salem Boupendza

    21’
  • Đang cập nhật

    Aaron-Salem Boupendza

    45’
  • 46’

    Denis Constantin Dumitrascu

    Diego Ferraresso

  • 61’

    Ion Gheorghe

    Ricardo Matos

  • Tobias Christensen

    Luka Gojković

    63’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Mike Cestor

  • Rareș Pop

    Mihai Alexandru Dobre

    74’
  • 78’

    Alexandru Jipa

    Sergiu Pîrvulescu

  • Claudiu Petrila

    Claudiu Micovschi

    85’
  • Jakub Hromada

    Cătălin Vulturar

    86’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Israel Puerto

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sergiu Pîrvulescu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 16/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Valentin Stănescu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marius Ninel Şumudică

  • Ngày sinh:

    04-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    161 (T:61, H:45, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eugen Neagoe

  • Ngày sinh:

    22-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:41, H:32, B:37)

2

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

10

467

Tổng số đường chuyền

415

14

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

2

Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau

Đội hình

Rapid Bucuresti 4-3-3

Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică

Rapid Bucuresti VS SCM Gloria Buzau

4-3-3 SCM Gloria Buzau

Huấn luyện viên: Eugen Neagoe

10

Claudiu Petrila

24

A. Borza

24

A. Borza

24

A. Borza

24

A. Borza

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

98

Alexandru Jipa

14

Alessandro Ciranni

14

Alessandro Ciranni

14

Alessandro Ciranni

14

Alessandro Ciranni

27

Dario Čanađija

27

Dario Čanađija

27

Dario Čanađija

27

Dario Čanađija

27

Dario Čanađija

27

Dario Čanađija

Đội hình xuất phát

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Claudiu Petrila Tiền đạo

49 9 11 4 0 Tiền đạo

47

Christopher Braun Hậu vệ

61 3 1 6 0 Hậu vệ

5

A. Pașcanu Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

25

Xian Emmers Tiền vệ

58 2 0 4 0 Tiền vệ

24

A. Borza Hậu vệ

55 1 2 1 1 Hậu vệ

14

Jakub Hromada Tiền vệ

20 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Tobias Christensen Tiền vệ

12 0 2 0 0 Tiền vệ

16

Marian Aioani Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Rareș Pop Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Aaron-Salem Boupendza Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Alexandru Jipa Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

30

Alexandru Ișfan Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

92

Mike Cestor Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

27

Dario Čanađija Tiền vệ

16 1 0 6 0 Tiền vệ

14

Alessandro Ciranni Hậu vệ

9 0 1 2 0 Hậu vệ

88

Ion Gheorghe Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Alexandru Greab Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

25

Dragan Lovrić Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

80

Denis Constantin Dumitrascu Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tudor Calin Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

66

Rassambek Akhmatov Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Filip Blažek Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Käit Tiền vệ

69 3 3 7 1 Tiền vệ

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

40 7 1 0 0 Tiền đạo

22

Cristian Săpunaru Hậu vệ

98 5 3 14 0 Hậu vệ

20

Constantin Grameni Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

99

Bogdan Ungureanu Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

23

C. Manea Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Luka Gojković Tiền vệ

17 0 1 0 1 Tiền vệ

15

Cătălin Vulturar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Timotej Jambor Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

7

Claudiu Micovschi Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Vitó Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ricardo Matos Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

39

Dorian Răilean Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

87

Diego Ferraresso Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Dragoș Albu Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Israel Puerto Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ

17 0 2 0 0 Hậu vệ

1

David Lazar Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

20

David Tavares Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

21

Alin Dobrosavlevici Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Grigore Ioan Turda Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Bucuresti: 0T - 2H - 0B) (SCM Gloria Buzau: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Romania

SCM Gloria Buzau

1 : 1

(0-1)

Rapid Bucuresti

25/02/2021

Hạng Hai Romania

SCM Gloria Buzau

0 : 0

(0-0)

Rapid Bucuresti

Phong độ gần nhất

Rapid Bucuresti

Phong độ

SCM Gloria Buzau

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Bucuresti

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

06/12/2024

Sepsi

Rapid Bucuresti

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Afumaţi

Rapid Bucuresti

0 3

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.82 3.0 0.77

T
H

VĐQG Romania

29/11/2024

Rapid Bucuresti

Petrolul 52

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X

VĐQG Romania

23/11/2024

CFR Cluj

Rapid Bucuresti

1 1

(0) (0)

0.93 -0.25 0.90

0.77 2.0 0.88

T
H

VĐQG Romania

09/11/2024

Rapid Bucuresti

UTA Arad

2 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.86 2.25 0.96

T
X

SCM Gloria Buzau

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

B
X

VĐQG Romania

30/11/2024

SCM Gloria Buzau

CSM Iaşi

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.96

T
H

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Romania

11/11/2024

SCM Gloria Buzau

Petrolul 52

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

B
X

VĐQG Romania

01/11/2024

SCM Gloria Buzau

CFR Cluj

0 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.90 2.5 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 13

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 25

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất