VĐQG Romania - 24/01/2025 15:00
SVĐ: Stadionul Gloria
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.72 0 -0.94
0.90 2.25 0.85
- - -
- - -
2.45 3.10 2.90
0.93 9.5 0.87
- - -
- - -
0.73 0 0.99
0.77 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.25 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SCM Gloria Buzau Unirea Slobozia
SCM Gloria Buzau 4-5-1
Huấn luyện viên: Eugen Neagoe
4-5-1 Unirea Slobozia
Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea
10
Constantin Valentin Budescu
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
9
Ricardo Manuel Pinho Matos
11
Jordan Gele
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Constantin Valentin Budescu Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardo Manuel Pinho Matos Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexandru Mihai Ișfan Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David José Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luca Alessandro Mihai Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Beniamin Lazar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Denis Constantin Dumitrașcu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Israel Puerto Pineda Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jordan Gele Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Flavius Purece Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Daniel Marius Şerbănică Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Paolo Medina Etienne Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
98 Christ Nkama Afalna Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuţ Viorel Coadă Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexandru Ionuț Dinu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Marius Paul Antoche Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Laurențiu Constantin Vlăsceanu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Unirea Slobozia
VĐQG Romania
Unirea Slobozia
2 : 1
(1-0)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
3 : 0
(0-0)
Unirea Slobozia
Hạng Hai Romania
Unirea Slobozia
1 : 1
(0-0)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
Unirea Slobozia
0 : 1
(0-1)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
3 : 1
(3-0)
Unirea Slobozia
SCM Gloria Buzau
Unirea Slobozia
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SCM Gloria Buzau
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau |
2 1 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.94 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Unirea Slobozia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Unirea Slobozia Sepsi |
3 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 23