GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 01/02/2025 15:00

SVĐ: Stadionul Oţelul

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Oţelul

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Otelul SCM Gloria Buzau

Đội hình

Otelul 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Otelul VS SCM Gloria Buzau

4-1-4-1 SCM Gloria Buzau

Huấn luyện viên:

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

10

Constantin Valentin Budescu

20

David José Gomes Oliveira Tavares

20

David José Gomes Oliveira Tavares

20

David José Gomes Oliveira Tavares

20

David José Gomes Oliveira Tavares

30

Alexandru Mihai Ișfan

30

Alexandru Mihai Ișfan

92

Mike Cestor

92

Mike Cestor

92

Mike Cestor

9

Ricardo Manuel Pinho Matos

Đội hình xuất phát

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ

63 4 3 10 1 Tiền vệ

66

João Pedro Santos Lameira Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

17

Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ

62 1 1 5 0 Tiền vệ

27

David Iulian Maftei Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ

54 0 1 11 0 Hậu vệ

32

Iustin Alin Popescu Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

4

Martin Angha-Lötscher Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nikola Stevanović Hậu vệ

20 0 0 2 3 Hậu vệ

97

Albert Hofman Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alexandru Cristian Stan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Constantin Valentin Budescu Tiền vệ

18 5 0 2 0 Tiền vệ

9

Ricardo Manuel Pinho Matos Tiền đạo

23 3 0 2 0 Tiền đạo

30

Alexandru Mihai Ișfan Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

92

Mike Cestor Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

20

David José Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ

21 0 2 2 0 Tiền vệ

14

Alessandro Ciranni Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

88

Ion Gheorghe Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

1

David Beniamin Lazar Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

3

Israel Puerto Pineda Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Denis Constantin Dumitrașcu Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luca Alessandro Mihai Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ahmed Bani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jonathan Cissé Hậu vệ

46 4 0 8 1 Hậu vệ

11

Andreas Burcea Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jakob Novak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ

65 9 8 4 1 Tiền vệ

14

Andrei Rus Hậu vệ

51 0 0 5 1 Hậu vệ

1

Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

71

Victor Bogaciuc Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ionuţ Neagu Tiền vệ

51 0 0 2 0 Tiền vệ

15

François Yabré Tobasegnou Hậu vệ

44 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Milen Zhelev Hậu vệ

58 0 3 10 0 Hậu vệ

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Victor Emanuel Araújo Ferreira Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Alexandru Doru Greab Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

21

Alin Dobrosavlevici Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

98

Alexandru Daniel Jipa Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

87

Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Grigore Ioan Turda Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

Otelul

SCM Gloria Buzau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Otelul: 1T - 2H - 2B) (SCM Gloria Buzau: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Romania

SCM Gloria Buzau

0 : 0

(0-0)

Otelul

16/05/2023

Hạng Hai Romania

SCM Gloria Buzau

1 : 0

(1-0)

Otelul

13/04/2023

Hạng Hai Romania

Otelul

1 : 0

(1-0)

SCM Gloria Buzau

08/12/2022

Cúp Quốc Gia Romania

Otelul

0 : 2

(0-1)

SCM Gloria Buzau

01/11/2022

Hạng Hai Romania

Otelul

1 : 1

(1-1)

SCM Gloria Buzau

Phong độ gần nhất

Otelul

Phong độ

SCM Gloria Buzau

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Otelul

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

26/01/2025

Sepsi

Otelul

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.0 0.93

VĐQG Romania

18/01/2025

Otelul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.08

0.82 1.75 1.00

H
X

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Otelul

UTA Arad

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.0 0.83

B
H

SCM Gloria Buzau

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

24/01/2025

SCM Gloria Buzau

Unirea Slobozia

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.83

VĐQG Romania

18/01/2025

Universitatea Cluj

SCM Gloria Buzau

2 1

(0) (1)

1.10 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.85

T
T

VĐQG Romania

21/12/2024

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.94 2.5 0.82

B
X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

B
X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất