VĐQG Romania - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Stadionul Oţelul
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Otelul SCM Gloria Buzau
Otelul 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 SCM Gloria Buzau
Huấn luyện viên:
21
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
10
Constantin Valentin Budescu
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
30
Alexandru Mihai Ișfan
30
Alexandru Mihai Ișfan
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
9
Ricardo Manuel Pinho Matos
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 João Pedro Santos Lameira Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 David Iulian Maftei Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Alin Popescu Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Angha-Lötscher Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
97 Albert Hofman Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexandru Cristian Stan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Constantin Valentin Budescu Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardo Manuel Pinho Matos Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexandru Mihai Ișfan Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David José Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Beniamin Lazar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Israel Puerto Pineda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Denis Constantin Dumitrașcu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luca Alessandro Mihai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ahmed Bani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Andreas Burcea Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jakob Novak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ |
65 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuţ Neagu Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 François Yabré Tobasegnou Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Milen Zhelev Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Victor Emanuel Araújo Ferreira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandru Doru Greab Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Alexandru Daniel Jipa Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Grigore Ioan Turda Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Otelul
SCM Gloria Buzau
VĐQG Romania
SCM Gloria Buzau
0 : 0
(0-0)
Otelul
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
1 : 0
(1-0)
Otelul
Hạng Hai Romania
Otelul
1 : 0
(1-0)
SCM Gloria Buzau
Cúp Quốc Gia Romania
Otelul
0 : 2
(0-1)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
Otelul
1 : 1
(1-1)
SCM Gloria Buzau
Otelul
SCM Gloria Buzau
20% 80% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Otelul
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Sepsi Otelul |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Otelul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.08 |
0.82 1.75 1.00 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
SCM Gloria Buzau
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
SCM Gloria Buzau Unirea Slobozia |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau |
2 1 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.94 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18