GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 22/11/2024 15:30

SVĐ: Stadionul Municipal

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.50 5.25

0.90 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.99 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 6.00

0.81 4.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    I. Alimi

    18’
  • Bogdan Oteliță

    Dimitri Oberlin

    20’
  • 23’

    Diego Ferraresso

    Denis Constantin Dumitrascu

  • 28’

    Đang cập nhật

    David Tavares

  • 46’

    Alexandru Jipa

    Sergiu Pîrvulescu

  • Đang cập nhật

    Sota Mino

    53’
  • 56’

    David Tavares

    Rassambek Akhmatov

  • Dimitri Oberlin

    Stefan Hajdin

    68’
  • Đang cập nhật

    Stefan Hajdin

    70’
  • 76’

    Dragoș Albu

    Vitó

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Municipal

  • Trọng tài chính:

    R. Petrescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dumitru Valentin Suciu

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:29, H:20, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eugen Neagoe

  • Ngày sinh:

    22-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:41, H:32, B:37)

5

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

13

449

Tổng số đường chuyền

466

9

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Sepsi SCM Gloria Buzau

Đội hình

Sepsi 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dumitru Valentin Suciu

Sepsi VS SCM Gloria Buzau

4-2-3-1 SCM Gloria Buzau

Huấn luyện viên: Eugen Neagoe

21

I. Alimi

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

11

Dimitri Oberlin

13

Denis Ciobotariu

13

Denis Ciobotariu

9

Marius Coman

9

Marius Coman

9

Marius Coman

3

Florin Ştefan

9

Ricardo Matos

20

David Tavares

20

David Tavares

20

David Tavares

20

David Tavares

92

Mike Cestor

92

Mike Cestor

87

Diego Ferraresso

87

Diego Ferraresso

87

Diego Ferraresso

98

Alexandru Jipa

Đội hình xuất phát

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

I. Alimi Tiền vệ

50 11 5 11 0 Tiền vệ

3

Florin Ştefan Hậu vệ

47 5 3 8 1 Hậu vệ

13

Denis Ciobotariu Hậu vệ

58 3 1 5 0 Hậu vệ

9

Marius Coman Tiền đạo

15 3 1 2 1 Tiền đạo

11

Dimitri Oberlin Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Mihajlo Nešković Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Bogdan Oteliță Tiền vệ

41 0 2 4 0 Tiền vệ

82

Branislav Niňaj Hậu vệ

52 0 1 12 1 Hậu vệ

5

Sota Mino Tiền vệ

15 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Roland Niczuly Thủ môn

55 0 0 6 0 Thủ môn

4

Denis Haruț Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ricardo Matos Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

98

Alexandru Jipa Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

92

Mike Cestor Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

87

Diego Ferraresso Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

20

David Tavares Tiền vệ

14 0 2 2 0 Tiền vệ

14

Alessandro Ciranni Hậu vệ

6 0 1 2 0 Hậu vệ

88

Ion Gheorghe Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

David Lazar Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

25

Dragan Lovrić Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Dragoș Albu Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Moha Keita Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sepsi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Nir Bardea Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Cosmin Matei Tiền đạo

47 9 8 2 1 Tiền đạo

31

Szilárd Gyenge Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Marian Draghiceanu Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Stefan Hajdin Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Davide Popșa Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Michael Breij Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Darius Oroian Hậu vệ

54 0 1 6 1 Hậu vệ

2

Andres Dumitrescu Hậu vệ

33 1 5 7 1 Hậu vệ

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Alexandru Ișfan Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

66

Rassambek Akhmatov Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Vitó Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ

14 0 2 0 0 Hậu vệ

6

Tudor Calin Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Grigore Ioan Turda Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Alexandru Greab Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

39

Dorian Răilean Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Alin Dobrosavlevici Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

19

A. Stan Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

80

Denis Constantin Dumitrascu Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Sepsi

SCM Gloria Buzau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sepsi: 1T - 0H - 0B) (SCM Gloria Buzau: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

VĐQG Romania

SCM Gloria Buzau

1 : 2

(0-2)

Sepsi

Phong độ gần nhất

Sepsi

Phong độ

SCM Gloria Buzau

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sepsi

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

09/11/2024

CSM Iaşi

Sepsi

1 2

(1) (1)

0.92 +0 0.95

0.88 2.0 0.95

T
T

VĐQG Romania

02/11/2024

Sepsi

Petrolul 52

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Unirea Alba Iulia

Sepsi

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Romania

25/10/2024

CFR Cluj

Sepsi

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.84

T
T

VĐQG Romania

19/10/2024

Sepsi

UTA Arad

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.83 2.5 0.85

T
X

SCM Gloria Buzau

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

11/11/2024

SCM Gloria Buzau

Petrolul 52

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

B
X

VĐQG Romania

01/11/2024

SCM Gloria Buzau

CFR Cluj

0 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.90 2.5 0.83

H
X

VĐQG Romania

26/10/2024

UTA Arad

SCM Gloria Buzau

1 0

(1) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.98 2.5 0.88

B
X

VĐQG Romania

18/10/2024

SCM Gloria Buzau

Hermannstadt

3 0

(1) (0)

0.94 0.0 0.86

0.98 2.25 0.8

T
T

VĐQG Romania

06/10/2024

FCSB

SCM Gloria Buzau

3 2

(1) (1)

0.89 -1.25 0.97

0.96 2.75 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất