VĐQG Romania - 30/11/2024 15:30
SVĐ: Stadionul Gloria
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.90 2.0 0.96
- - -
- - -
2.37 2.80 3.10
0.81 8.75 0.89
- - -
- - -
0.76 0 -0.93
0.82 0.75 0.93
- - -
- - -
3.10 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Alessandro Ciranni
Ricardo Matos
9’ -
35’
Đang cập nhật
Andrei Gheorghita
-
40’
Đang cập nhật
Todor Todoroski
-
46’
Tailson
Billel Omrani
-
60’
Đang cập nhật
Mihai Bordeianu
-
Alexandru Jipa
Sergiu Pîrvulescu
67’ -
68’
Đang cập nhật
Billel Omrani
-
Đang cập nhật
Ricardo Matos
72’ -
David Tavares
Alexandru Ișfan
75’ -
77’
Todor Todoroski
Julian Marchioni
-
78’
Samuel Oum Gouet
Robert Mišković
-
Ricardo Matos
Moha Keita
82’ -
Đang cập nhật
Mike Cestor
87’ -
Đang cập nhật
Denis Constantin Dumitrascu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
39%
61%
2
6
15
17
288
448
11
10
6
2
1
1
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi
SCM Gloria Buzau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eugen Neagoe
4-2-3-1 CSM Iaşi
Huấn luyện viên: Emil Săndoi
9
Ricardo Matos
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
20
David Tavares
20
David Tavares
20
David Tavares
98
Alexandru Jipa
10
Alin Roman
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
30
Todor Todoroski
37
Mihai Bordeianu
37
Mihai Bordeianu
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ricardo Matos Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Alexandru Jipa Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David Tavares Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Lazar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Grigore Ioan Turda Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Denis Constantin Dumitrascu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Rassambek Akhmatov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dragoș Albu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
49 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
37 Mihai Bordeianu Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Gheorghita Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Tailson Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Todor Todoroski Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Florian Kamberi Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
42 Guilherme Soares Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Samayoa Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
88 Jesús Fernández Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 David Atanaskoski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Oum Gouet Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alexandru Ișfan Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Moha Keita Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alexandru Greab Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Diego Ferraresso Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Vitó Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Stan Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Tudor Calin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Dragan Lovrić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Dorian Răilean Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Valentin Gheorghe Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ștefan Ștefanovici Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Billel Omrani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ionut Ailenei Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
70 David Popa Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Robert Mišković Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Cătălin Itu Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Shayon Harrison Tiền đạo |
50 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Goncalo Teixeira Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Julian Marchioni Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Florin Ilie Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Matei Tanasa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
SCM Gloria Buzau
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
1 : 2
(1-1)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
1 : 1
(0-0)
CSM Iaşi
Hạng Hai Romania
CSM Iaşi
1 : 1
(1-0)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
CSM Iaşi
1 : 0
(0-0)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
CSM Iaşi
0 : 1
(0-0)
SCM Gloria Buzau
SCM Gloria Buzau
CSM Iaşi
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SCM Gloria Buzau
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Sepsi SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SCM Gloria Buzau Petrolul 52 |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CFR Cluj |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
UTA Arad SCM Gloria Buzau |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.98 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
SCM Gloria Buzau Hermannstadt |
3 0 (1) (0) |
0.94 0.0 0.86 |
0.98 2.25 0.8 |
T
|
T
|
CSM Iaşi
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
CSM Iaşi Sepsi |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
CSM Iaşi Otelul |
2 1 (0) (1) |
0.99 +0 0.89 |
0.88 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
CSM Iaşi UTA Arad |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Petrolul 52 CSM Iaşi |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 18