VĐQG Romania - 21/12/2024 17:30
SVĐ: Stadionul Gloria
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
0.94 2.5 0.82
- - -
- - -
5.75 3.50 1.60
0.90 9 0.92
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.88 1.0 0.89
- - -
- - -
6.00 2.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Ștefan Baiaram
Luis Paradela
-
Mike Cestor
Israel Puerto
25’ -
Ion Gheorghe
Diego Ferraresso
30’ -
Alexandru Jipa
A. Stan
46’ -
50’
Luis Paradela
David Barbu
-
58’
Đang cập nhật
N. Bancu
-
59’
Andrei Ivan
Alexandru Cicâldău
-
64’
Đang cập nhật
Mihai Căpățînă
-
67’
Mihai Căpățînă
Vladimir Screciu
-
Rassambek Akhmatov
Alin Dobrosavlevici
71’ -
Đang cập nhật
Eugen Neagoe
80’ -
81’
Đang cập nhật
A. Mitriță
-
Đang cập nhật
Dragoș Albu
84’ -
90’
David Barbu
Ștefan Baiaram
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
53%
47%
3
4
10
16
408
362
10
8
4
5
3
3
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova
SCM Gloria Buzau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eugen Neagoe
4-2-3-1 Universitatea Craiova
Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă
9
Ricardo Matos
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
20
David Tavares
20
David Tavares
20
David Tavares
98
Alexandru Jipa
28
A. Mitriță
3
Denil Maldonado
3
Denil Maldonado
3
Denil Maldonado
3
Denil Maldonado
9
Andrei Ivan
9
Andrei Ivan
23
Mihai Căpățînă
23
Mihai Căpățînă
23
Mihai Căpățînă
10
Ștefan Baiaram
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ricardo Matos Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Alexandru Jipa Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David Tavares Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandru Greab Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Grigore Ioan Turda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Denis Constantin Dumitrascu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dragoș Albu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Rassambek Akhmatov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 A. Mitriță Tiền vệ |
60 | 24 | 14 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Ștefan Baiaram Tiền vệ |
54 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrei Ivan Tiền vệ |
63 | 7 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Mihai Căpățînă Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Denil Maldonado Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 N. Bancu Hậu vệ |
60 | 2 | 11 | 14 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Paradela Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Takuto Oshima Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 G. Zajkov Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Mora Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laurenţiu Popescu Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Diego Ferraresso Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Stan Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Vitó Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Israel Puerto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Dorian Răilean Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Iago López Carracedo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexandru Cicâldău Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Silviu Lung Jr. Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Florin Eugen Alexandru Gaspar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ștefan Vlădoiu Hậu vệ |
53 | 1 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Vladimir Screciu Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Basilio Ndong Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Grego Sierra Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Juraj Badelj Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
19 Elvir Koljič Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Ștefan Bană Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 David Barbu Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
5 : 1
(2-0)
SCM Gloria Buzau
SCM Gloria Buzau
Universitatea Craiova
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SCM Gloria Buzau
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Sepsi SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SCM Gloria Buzau Petrolul 52 |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Universitatea Craiova
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 24