GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 21/12/2024 17:30

SVĐ: Stadionul Gloria

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.80

0.94 2.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.50 1.60

0.90 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.88 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.20 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Ștefan Baiaram

    Luis Paradela

  • Mike Cestor

    Israel Puerto

    25’
  • Ion Gheorghe

    Diego Ferraresso

    30’
  • Alexandru Jipa

    A. Stan

    46’
  • 50’

    Luis Paradela

    David Barbu

  • 58’

    Đang cập nhật

    N. Bancu

  • 59’

    Andrei Ivan

    Alexandru Cicâldău

  • 64’

    Đang cập nhật

    Mihai Căpățînă

  • 67’

    Mihai Căpățînă

    Vladimir Screciu

  • Rassambek Akhmatov

    Alin Dobrosavlevici

    71’
  • Đang cập nhật

    Eugen Neagoe

    80’
  • 81’

    Đang cập nhật

    A. Mitriță

  • Đang cập nhật

    Dragoș Albu

    84’
  • 90’

    David Barbu

    Ștefan Baiaram

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Gloria

  • Trọng tài chính:

    A. Moroiţă

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eugen Neagoe

  • Ngày sinh:

    22-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:41, H:32, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Constantin Gâlcă

  • Ngày sinh:

    08-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:42, H:29, B:42)

6

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

16

408

Tổng số đường chuyền

362

10

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

3

SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova

Đội hình

SCM Gloria Buzau 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Eugen Neagoe

SCM Gloria Buzau VS Universitatea Craiova

4-2-3-1 Universitatea Craiova

Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă

9

Ricardo Matos

14

Alessandro Ciranni

14

Alessandro Ciranni

14

Alessandro Ciranni

14

Alessandro Ciranni

92

Mike Cestor

92

Mike Cestor

20

David Tavares

20

David Tavares

20

David Tavares

98

Alexandru Jipa

28

A. Mitriță

3

Denil Maldonado

3

Denil Maldonado

3

Denil Maldonado

3

Denil Maldonado

9

Andrei Ivan

9

Andrei Ivan

23

Mihai Căpățînă

23

Mihai Căpățînă

23

Mihai Căpățînă

10

Ștefan Baiaram

Đội hình xuất phát

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ricardo Matos Tiền đạo

20 3 0 2 0 Tiền đạo

98

Alexandru Jipa Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

92

Mike Cestor Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

20

David Tavares Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

14

Alessandro Ciranni Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

88

Ion Gheorghe Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Alexandru Greab Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Grigore Ioan Turda Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

80

Denis Constantin Dumitrascu Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dragoș Albu Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

66

Rassambek Akhmatov Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

A. Mitriță Tiền vệ

60 24 14 13 0 Tiền vệ

10

Ștefan Baiaram Tiền vệ

54 13 1 5 0 Tiền vệ

9

Andrei Ivan Tiền vệ

63 7 4 5 1 Tiền vệ

23

Mihai Căpățînă Tiền vệ

64 3 1 9 0 Tiền vệ

3

Denil Maldonado Hậu vệ

38 3 0 3 1 Hậu vệ

11

N. Bancu Hậu vệ

60 2 11 14 0 Hậu vệ

7

Luis Paradela Tiền đạo

19 2 1 6 0 Tiền đạo

8

Takuto Oshima Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

26

G. Zajkov Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Carlos Mora Hậu vệ

23 0 2 0 0 Hậu vệ

21

Laurenţiu Popescu Thủ môn

66 0 0 7 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

87

Diego Ferraresso Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

19

A. Stan Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

28

Vitó Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Alin Dobrosavlevici Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Israel Puerto Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Dorian Răilean Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Iago López Carracedo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Silviu Lung Jr. Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

36

Florin Eugen Alexandru Gaspar Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Ștefan Vlădoiu Hậu vệ

53 1 5 11 0 Hậu vệ

6

Vladimir Screciu Tiền vệ

44 1 0 5 0 Tiền vệ

12

Basilio Ndong Hậu vệ

56 0 0 3 1 Hậu vệ

25

Grego Sierra Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Juraj Badelj Hậu vệ

54 0 1 6 1 Hậu vệ

19

Elvir Koljič Tiền đạo

50 8 1 6 0 Tiền đạo

31

Ștefan Bană Tiền vệ

40 2 2 0 0 Tiền vệ

27

David Barbu Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SCM Gloria Buzau: 0T - 0H - 1B) (Universitatea Craiova: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

5 : 1

(2-0)

SCM Gloria Buzau

Phong độ gần nhất

SCM Gloria Buzau

Phong độ

Universitatea Craiova

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SCM Gloria Buzau

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

B
X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

B
X

VĐQG Romania

30/11/2024

SCM Gloria Buzau

CSM Iaşi

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.96

T
H

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Romania

11/11/2024

SCM Gloria Buzau

Petrolul 52

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

B
X

Universitatea Craiova

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Craiova

Sepsi

2 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Romania

07/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.97 2.25 0.79

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.82 2.25 0.81

T
X

VĐQG Romania

01/12/2024

Universitatea Craiova

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất