GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 31/01/2025 18:00

SVĐ: Stadionul 1 Mai

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 1/4 0.94

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.05 3.18 2.36

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul 1 Mai

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Unirea Slobozia Dinamo Bucureşti

Đội hình

Unirea Slobozia 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Unirea Slobozia VS Dinamo Bucureşti

4-1-4-1 Dinamo Bucureşti

Huấn luyện viên:

11

Jordan Gele

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

30

Florin Flavius Purece

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

30

Florin Flavius Purece

7

Dennis Politic

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

Đội hình xuất phát

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jordan Gele Tiền đạo

22 2 2 2 1 Tiền đạo

30

Florin Flavius Purece Tiền vệ

22 1 2 1 0 Tiền vệ

77

Adnan Aganović Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Denis Rusu Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

15

Paolo Medina Etienne Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Alexandru Ionuț Dinu Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Marius Paul Antoche Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Daniel Șerbănică Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ionuț Coadă Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Christ Nkama Afalna Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Laurențiu Constantin Vlăsceanu Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dennis Politic Tiền đạo

52 11 3 13 0 Tiền đạo

9

Astrit Seljmani Tiền đạo

34 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Catalin Cirjan Tiền vệ

25 4 1 2 0 Tiền vệ

8

Eddy Gnahoré Tiền vệ

40 3 1 2 0 Tiền vệ

17

Georgi Milanov Tiền vệ

36 2 4 2 0 Tiền vệ

4

Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

23

Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ

65 1 1 7 1 Hậu vệ

73

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

27

Maxime Sivis Hậu vệ

20 0 0 3 1 Hậu vệ

80

Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Dmitriy Yusov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Andrei-Cristian Dorobanțu Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Filip Blažek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Constantin Adrian Toma Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Mihăiţă Lemnaru Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Filip Ilie Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Cristian Bărbuţ Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Marius Lupu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ștefan Cristinel Pacionel Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

1

Stefan Krell Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ

47 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Antonio Cristea Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Adnan Golubović Thủ môn

59 0 0 6 0 Thủ môn

21

Petru Neagu Tiền đạo

33 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Eduard Ilincas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexandru Stoian Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

90

Iulius Andrei Marginean Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo

56 7 5 2 1 Tiền đạo

30

Raul Codruț Rotund Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Unirea Slobozia

Dinamo Bucureşti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unirea Slobozia: 0T - 1H - 2B) (Dinamo Bucureşti: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

1 : 0

(1-0)

Unirea Slobozia

06/12/2022

Cúp Quốc Gia Romania

Unirea Slobozia

3 : 3

(1-3)

Dinamo Bucureşti

04/10/2022

Hạng Hai Romania

Dinamo Bucureşti

1 : 0

(1-0)

Unirea Slobozia

Phong độ gần nhất

Unirea Slobozia

Phong độ

Dinamo Bucureşti

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.8
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unirea Slobozia

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

24/01/2025

SCM Gloria Buzau

Unirea Slobozia

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.83

VĐQG Romania

17/01/2025

Unirea Slobozia

Sepsi

3 2

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.75 2.0 0.92

T
T

VĐQG Romania

22/12/2024

Petrolul 52

Unirea Slobozia

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.0 0.80

B
T

VĐQG Romania

15/12/2024

Unirea Slobozia

CFR Cluj

1 1

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.99 2.25 0.83

T
X

VĐQG Romania

08/12/2024

UTA Arad

Unirea Slobozia

3 4

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.88 2.25 0.81

T
T

Dinamo Bucureşti

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

24/01/2025

Dinamo Bucureşti

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.77

0.86 2.0 0.81

VĐQG Romania

19/01/2025

Universitatea Craiova

Dinamo Bucureşti

1 1

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.85 2.25 0.86

T
X

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất