VĐQG Romania - 31/01/2025 18:00
SVĐ: Stadionul 1 Mai
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.74 1/4 0.94
- - -
- - -
- - -
3.05 3.18 2.36
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Unirea Slobozia Dinamo Bucureşti
Unirea Slobozia 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Dinamo Bucureşti
Huấn luyện viên:
11
Jordan Gele
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
7
Dennis Politic
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jordan Gele Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Flavius Purece Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Paolo Medina Etienne Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandru Ionuț Dinu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Marius Paul Antoche Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Daniel Șerbănică Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ionuț Coadă Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Christ Nkama Afalna Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Laurențiu Constantin Vlăsceanu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền đạo |
52 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
9 Astrit Seljmani Tiền đạo |
34 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Catalin Cirjan Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eddy Gnahoré Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Georgi Milanov Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
73 Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Maxime Sivis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dmitriy Yusov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrei-Cristian Dorobanțu Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Blažek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Constantin Adrian Toma Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mihăiţă Lemnaru Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Filip Ilie Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Bărbuţ Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Marius Lupu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ștefan Cristinel Pacionel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Stefan Krell Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Antonio Cristea Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adnan Golubović Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Petru Neagu Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Eduard Ilincas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexandru Stoian Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Iulius Andrei Marginean Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo |
56 | 7 | 5 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Raul Codruț Rotund Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
1 : 0
(1-0)
Unirea Slobozia
Cúp Quốc Gia Romania
Unirea Slobozia
3 : 3
(1-3)
Dinamo Bucureşti
Hạng Hai Romania
Dinamo Bucureşti
1 : 0
(1-0)
Unirea Slobozia
Unirea Slobozia
Dinamo Bucureşti
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Unirea Slobozia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
SCM Gloria Buzau Unirea Slobozia |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.83 |
|||
17/01/2025 |
Unirea Slobozia Sepsi |
3 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Dinamo Bucureşti
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Dinamo Bucureşti Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.86 2.0 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Universitatea Craiova Dinamo Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.89 |
0.94 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17