VĐQG Romania - 04/02/2025 18:30
SVĐ: Stadionul Electroaparataj
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dinamo Bucureşti Otelul
Dinamo Bucureşti 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Otelul
Huấn luyện viên:
7
Dennis Politic
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
21
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
28
Miguel Ângelo Gomes da Silva
66
João Pedro Santos Lameira
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền đạo |
52 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
9 Astrit Seljmani Tiền đạo |
34 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Catalin Cirjan Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eddy Gnahoré Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Georgi Milanov Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
73 Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Maxime Sivis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
66 João Pedro Santos Lameira Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 David Iulian Maftei Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Alin Popescu Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Angha-Lötscher Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
97 Albert Hofman Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexandru Cristian Stan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Petru Neagu Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Eduard Ilincas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexandru Stoian Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Iulius Andrei Marginean Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo |
56 | 7 | 5 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Raul Codruț Rotund Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Antonio Cristea Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adnan Golubović Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andreas Burcea Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jakob Novak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ |
65 | 9 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ionuţ Neagu Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 François Yabré Tobasegnou Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Milen Zhelev Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Bani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Dinamo Bucureşti
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
1 : 1
(1-1)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Otelul
1 : 0
(0-0)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
3 : 1
(2-1)
Otelul
Cúp Quốc Gia Romania
Dinamo Bucureşti
3 : 3
(1-1)
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
1 : 0
(1-0)
Dinamo Bucureşti
Dinamo Bucureşti
Otelul
0% 100% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Bucureşti
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Unirea Slobozia Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.89 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Dinamo Bucureşti Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.90 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Universitatea Craiova Dinamo Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.89 |
0.94 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Otelul
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Otelul SCM Gloria Buzau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Sepsi Otelul |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.0 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Otelul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.08 |
0.82 1.75 1.00 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Otelul Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8