GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 04/02/2025 18:30

SVĐ: Stadionul Electroaparataj

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Electroaparataj

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dinamo Bucureşti Otelul

Đội hình

Dinamo Bucureşti 4-3-3

Huấn luyện viên:

Dinamo Bucureşti VS Otelul

4-3-3 Otelul

Huấn luyện viên:

7

Dennis Politic

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva

66

João Pedro Santos Lameira

Đội hình xuất phát

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dennis Politic Tiền đạo

52 11 3 13 0 Tiền đạo

9

Astrit Seljmani Tiền đạo

34 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Catalin Cirjan Tiền vệ

25 4 1 2 0 Tiền vệ

8

Eddy Gnahoré Tiền vệ

40 3 1 2 0 Tiền vệ

17

Georgi Milanov Tiền vệ

36 2 4 2 0 Tiền vệ

4

Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ

19 2 1 2 0 Hậu vệ

23

Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ

65 1 1 7 1 Hậu vệ

73

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

27

Maxime Sivis Hậu vệ

20 0 0 3 1 Hậu vệ

80

Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Samuel Teles Pereira Nunes Silva Tiền vệ

63 4 3 10 1 Tiền vệ

66

João Pedro Santos Lameira Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

17

Razvan Andrei Tanasa Tiền vệ

62 1 1 5 0 Tiền vệ

27

David Iulian Maftei Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

28

Miguel Ângelo Gomes da Silva Hậu vệ

54 0 1 11 0 Hậu vệ

32

Iustin Alin Popescu Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

4

Martin Angha-Lötscher Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nikola Stevanović Hậu vệ

20 0 0 2 3 Hậu vệ

97

Albert Hofman Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Neluţ Stelian Roșu Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alexandru Cristian Stan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Petru Neagu Tiền đạo

33 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Eduard Ilincas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexandru Stoian Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

90

Iulius Andrei Marginean Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo

56 7 5 2 1 Tiền đạo

30

Raul Codruț Rotund Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ

47 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Antonio Cristea Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Adnan Golubović Thủ môn

59 0 0 6 0 Thủ môn

Otelul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreas Burcea Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jakob Novak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Frederic Ferreira Maciel Tiền vệ

65 9 8 4 1 Tiền vệ

14

Andrei Rus Hậu vệ

51 0 0 5 1 Hậu vệ

1

Cosmin Andrei Dur-Bozoancă Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

71

Victor Bogaciuc Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ionuţ Neagu Tiền vệ

51 0 0 2 0 Tiền vệ

15

François Yabré Tobasegnou Hậu vệ

44 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Milen Zhelev Hậu vệ

58 0 3 10 0 Hậu vệ

22

Ahmed Bani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jonathan Cissé Hậu vệ

46 4 0 8 1 Hậu vệ

Dinamo Bucureşti

Otelul

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Bucureşti: 1T - 2H - 2B) (Otelul: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/09/2024

VĐQG Romania

Otelul

1 : 1

(1-1)

Dinamo Bucureşti

08/04/2024

VĐQG Romania

Otelul

1 : 0

(0-0)

Dinamo Bucureşti

18/02/2024

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

3 : 1

(2-1)

Otelul

07/12/2023

Cúp Quốc Gia Romania

Dinamo Bucureşti

3 : 3

(1-1)

Otelul

29/09/2023

VĐQG Romania

Otelul

1 : 0

(1-0)

Dinamo Bucureşti

Phong độ gần nhất

Dinamo Bucureşti

Phong độ

Otelul

5 trận gần nhất

0% 100% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Bucureşti

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

31/01/2025

Unirea Slobozia

Dinamo Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.69 +0.25 0.89

- - -

VĐQG Romania

24/01/2025

Dinamo Bucureşti

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

1.05 +0 0.75

0.90 2.0 0.88

VĐQG Romania

19/01/2025

Universitatea Craiova

Dinamo Bucureşti

1 1

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.85 2.25 0.86

T
X

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

T
X

Otelul

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

01/02/2025

Otelul

SCM Gloria Buzau

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Romania

26/01/2025

Sepsi

Otelul

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.86 2.0 0.96

VĐQG Romania

18/01/2025

Otelul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.08

0.82 1.75 1.00

H
X

VĐQG Romania

22/12/2024

CFR Cluj

Otelul

3 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

17/12/2024

Otelul

Sepsi

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất