Cúp Quốc Gia Romania - 18/12/2024 18:00
SVĐ: Stadionul Electroaparataj
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.89 2.0 0.89
- - -
- - -
3.10 2.90 2.40
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
-0.85 0 0.72
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.75 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Alexandru Stanica
-
Đang cập nhật
Antonio Alexandru Bordușanu
32’ -
46’
Yohan Roche
Marian Huja
-
58’
M. Rădulescu
Augustin Dumitrache
-
Cristian Costin
Andrei Florescu
61’ -
64’
Denis Radu
V. Stancovici
-
Ahmed Bani
Raul Rotund
68’ -
A. Caragea
Razvan Pascalau
76’ -
82’
Christian Irobiso
David Ilie
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
61%
39%
0
3
1
1
378
241
10
6
3
0
2
2
Dinamo Bucureşti Petrolul 52
Dinamo Bucureşti 4-3-3
Huấn luyện viên: Željko Kopić
4-3-3 Petrolul 52
Huấn luyện viên: Sanjin Alagic
7
Dennis Politic
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
9
Christian Irobiso
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
17
M. Rădulescu
17
M. Rădulescu
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền đạo |
49 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
9 Astrit Seljmani Tiền đạo |
32 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Catalin Cirjan Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eddy Gnahoré Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Georgi Milanov Tiền vệ |
34 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
73 Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Maxime Sivis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
80 Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Christian Irobiso Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Rădulescu Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Hanca Hậu vệ |
52 | 0 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
44 Lucian Dumitriu Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Ioan Tolea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Oscar Linnér Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Alin Botogan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Denis Radu Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alexandru Stanica Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dinamo Bucureşti
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 1
(0-1)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
4 : 1
(2-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
1 : 1
(1-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
1 : 0
(0-0)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
1 : 1
(1-1)
Petrolul 52
Dinamo Bucureşti
Petrolul 52
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Bucureşti
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Metalul Buzău Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.84 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
X
|
Petrolul 52
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Rapid Bucuresti Petrolul 52 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23